FRIENDLYBOY
New member
- Xu
- 0
Phân biệt nguyên âm /ʌ/ và /ɑː/
1. Cách phát âm:
Nguyên âm /ʌ/:
Lưỡi ở vị trí thấp, lưỡi đưa về phía sau, miệng hơi mở rộng.
Nguyên âm /ɑː/:
Đưa lưỡi xuống thấp và về phía sau, miệng mở không rộng cũng không hẹp quá.
2. Nhận biết:
a. Nguyên âm /ʌ/ có những cách viết chính tả sau đây:
o: "o" thường được phát âm là /ʌ/ trong những từ có một âm tiết, và trong những âm tiết được nhấn mạnh của từ có nhiều âm tiết
Ví dụ: come, some, ,done, love, monkey, money, company
u: "u" thường được phát âm là /ʌ/ khi đứng liền sau nó là phụ âm, đặc biệt là trong các tiếp đầu ngữ "um, un"
Ví dụ: but, cup, gun, cut, study, subject
unhappy, unable, umbrella, unbreakable
oo: "oo" cũng được phát âm là /ʌ/ trong một số trường hợp
Ví dụ: blood, flood
ou: "ou" trong một số trường hợp được phát âm là /ʌ/, phổ biến nhất là khi "ou" đứng trước n, r, gh,
Ví dụ: young, country, rough, touch, enough, tough, cousin
b. Nguyên âm /ɑː/ có những cách viết chính tả sau đây:
a: "a" thường được phát âm là /ɑː/, đặc biệt khi đứng liền sau nó là "r"
Ví dụ: bar, start, hard, smart, garden
au: "au" (và "ua") cũng có thể được phát âm là /ɑː/
Ví dụ: laugh, draught, aunt, guard
ea: "ea" cũng có thể được phát âm là /ɑː/
Ví dụ: heart
3. Luyện tập
Choose the odd one out:
1. A. study B. father C. ugly D. mother
2. A. laugh B. barn C. guitar D. cousin
3. A. love B. sunny C. cart D. son
4. A. guard B. market C. lunch D. alarm
Tổng hợp
1. Cách phát âm:
Nguyên âm /ʌ/:
Lưỡi ở vị trí thấp, lưỡi đưa về phía sau, miệng hơi mở rộng.
Nguyên âm /ɑː/:
Đưa lưỡi xuống thấp và về phía sau, miệng mở không rộng cũng không hẹp quá.
2. Nhận biết:
a. Nguyên âm /ʌ/ có những cách viết chính tả sau đây:
o: "o" thường được phát âm là /ʌ/ trong những từ có một âm tiết, và trong những âm tiết được nhấn mạnh của từ có nhiều âm tiết
Ví dụ: come, some, ,done, love, monkey, money, company
u: "u" thường được phát âm là /ʌ/ khi đứng liền sau nó là phụ âm, đặc biệt là trong các tiếp đầu ngữ "um, un"
Ví dụ: but, cup, gun, cut, study, subject
unhappy, unable, umbrella, unbreakable
oo: "oo" cũng được phát âm là /ʌ/ trong một số trường hợp
Ví dụ: blood, flood
ou: "ou" trong một số trường hợp được phát âm là /ʌ/, phổ biến nhất là khi "ou" đứng trước n, r, gh,
Ví dụ: young, country, rough, touch, enough, tough, cousin
b. Nguyên âm /ɑː/ có những cách viết chính tả sau đây:
a: "a" thường được phát âm là /ɑː/, đặc biệt khi đứng liền sau nó là "r"
Ví dụ: bar, start, hard, smart, garden
au: "au" (và "ua") cũng có thể được phát âm là /ɑː/
Ví dụ: laugh, draught, aunt, guard
ea: "ea" cũng có thể được phát âm là /ɑː/
Ví dụ: heart
3. Luyện tập
Choose the odd one out:
1. A. study B. father C. ugly D. mother
2. A. laugh B. barn C. guitar D. cousin
3. A. love B. sunny C. cart D. son
4. A. guard B. market C. lunch D. alarm
Tổng hợp