Chia Sẻ Những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Kim” (金)

Hanamizuki

New member
Xu
0

Những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Kim” (金)
1899997_606624069449829_6752331006412588355_n.png

1. 金 (かね / きん) : Tiền / Vàng
2. 黄金 (おうごん) : Kim loại vàng
3. 金属 (きんぞく) : Kim loại
4. 金融 (きんゆう) : Tài chính tiền tệ
5. 金庫 (きんこ) : Két sắt tiền
6. 金銭 (きんせん) : Tiền bạc
7. 金額 (きんがく) : Khoản tiền
8. 金魚 (きんぎょ) : Cá vàng
9. 金槌 (かなづち) : Cái búa

10. 金貨 (きんか) : Đồng xu vàng
11. 金色 (きんいろ) : Màu vàng
12. 金融機関 (きんゆうきかん) : Cơ quan tài chính
13. 金網 (かなあみ) : Lưới sắt
14. 金髪 (きんぱつ) : Tóc vàng
15. 金持ち (かねもち) : Người giàu có
16. 金利 (きんり) : Lãi suất cho vay

17. 金儲け (かねもうけ) : Kiếm tiền
18. 金塊 (きんかい) : Vàng miếng, vàng thỏi
19. 金融危機 (きんゆうきき) : Rủi ro tài chính
20. 金星 (きんせい) : Sao Kim
21. 金離れ (かねばなれ) : Tự do chi tiêu
22. 金切り声 (かなきりごえ) : Giọng hét chói tai
23. 金になる (かねになる) : Lợi ích
24. 金棒 (かなぼう) : Cái chùy
25. 金使い (かねづかい) : Cách sử dụng tiền
26. 金欠 (きんけつ) : Hết tiền
27. 金属片 (きんぞくへん) : Mảnh kim loại
28. 金属製 (きんぞくせい) : Làm từ kim loại
29. 金融緩和 (きんゆうかんわ) : Chính sách nới lỏng tiền tệ
30. 金食い虫 (かねくいむし) : Tốn tiền vô ích
31. 金融業 (きんゆうぎょう) : Ngành tài chính
32. 金融市場 (きんゆうしじょう) : Thị trường tài chính, tiền tệ
33. 金縛り (かなしばり) : Bị bóng đè
34. 金箔 きんぱく : Dát vàng
35. 金メダル (きんメダル) : Huy chương vàng
36. 金権 (きんけん) : Sức mạnh đồng tiền, quyền lực tài chính
37. 金糸 (きんし) : Vàng sợi
38. 金銀 (きんぎん) : Vàng bạc
39. 金字塔 (きんじとう) : Kim tự tháp
40. 金券 (きんけん) : Vé giảm giá
41. 金を貯める (かねをためる) : Tích trữ tiền
42. 金に目がくらむ (かねにめがくらむ) : Mờ mắt vì tiền
43. 金属結合 (きんぞくけつごう) : Hợp kim
44. 金鳳花 (きんぽうげ) : Hoa Kim Phượng
45. 金具 (かなぐ) : Dụng cụ, phụ kiện kim loại
 

VnKienthuc lúc này

Định hướng

Diễn đàn VnKienthuc.com là nơi thảo luận và chia sẻ về mọi kiến thức hữu ích trong học tập và cuộc sống, khởi nghiệp, kinh doanh,...
Top