FRIENDLYBOY
New member
- Xu
- 0
1,
Chọn từ có trọng âm nhấn vào âm tiết ở vị trí khác với 3 từ còn lại.
Chọn câu trả lời đúng:
A. address
B. business
C. pleasure
D. language
2,
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với phần gạch chân trong 3 từ còn lại:
Chọn câu trả lời đúng:
A. round
B. would
C. about
D. out
3,
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với phần gạch chân trong 3 từ còn lại:
Chọn câu trả lời đúng:
A. mouth
B. love
C. loud
D. count
4,
Chọn từ cò phần gạch chân được phát âm khác với 3 từ còn lại.
Chọn câu trả lời đúng:
A. chemistry
B. church
C. chance
D. child
5,
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với phần gạch chân trong 3 từ còn lại:
Chọn câu trả lời đúng:
A. flow
B. tow
C. window
D. now
6,
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với phần gạch chân trong 3 từ còn lại:
Chọn câu trả lời đúng:
A. limb
B. climb
C. limp
D. dim
7,
Chọn từ có trọng âm nhấn vào âm tiết ở vị trí khác với 3 từ còn lại.
Chọn câu trả lời đúng:
A. thirty
B. fellow
C. repair
D. quarter
8,
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với phần gạch chân trong 3 từ còn lại:
Chọn câu trả lời đúng:
A. vein
B. neigh
C. weigh
D. height
9,
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với 3 từ còn lại.
Chọn câu trả lời đúng:
A. with
B. mouth
C. smooth
D.
breathe
10,
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với phần gạch chân trong 3 từ còn lại:
Chọn câu trả lời đúng:
A. mood
B. food
C. shoot
D. poor
Chọn từ có trọng âm nhấn vào âm tiết ở vị trí khác với 3 từ còn lại.
Chọn câu trả lời đúng:
A. address
B. business
C. pleasure
D. language
2,
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với phần gạch chân trong 3 từ còn lại:
Chọn câu trả lời đúng:
A. round
B. would
C. about
D. out
3,
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với phần gạch chân trong 3 từ còn lại:
Chọn câu trả lời đúng:
A. mouth
B. love
C. loud
D. count
4,
Chọn từ cò phần gạch chân được phát âm khác với 3 từ còn lại.
Chọn câu trả lời đúng:
A. chemistry
B. church
C. chance
D. child
5,
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với phần gạch chân trong 3 từ còn lại:
Chọn câu trả lời đúng:
A. flow
B. tow
C. window
D. now
6,
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với phần gạch chân trong 3 từ còn lại:
Chọn câu trả lời đúng:
A. limb
B. climb
C. limp
D. dim
7,
Chọn từ có trọng âm nhấn vào âm tiết ở vị trí khác với 3 từ còn lại.
Chọn câu trả lời đúng:
A. thirty
B. fellow
C. repair
D. quarter
8,
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với phần gạch chân trong 3 từ còn lại:
Chọn câu trả lời đúng:
A. vein
B. neigh
C. weigh
D. height
9,
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với 3 từ còn lại.
Chọn câu trả lời đúng:
A. with
B. mouth
C. smooth
D.
breathe
10,
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với phần gạch chân trong 3 từ còn lại:
Chọn câu trả lời đúng:
A. mood
B. food
C. shoot
D. poor