Câu điều kiện gồm 2 mệnh đề theo cấu trúc:
SI + PROPOSITION SUBORDONNÉE (MỆNH ĐỀ PHỤ) --> PROPOSITION PRINCIPALE (MỆNH ĐỀ CHÍNH)
Các thì và thức của các mệnh đề sẽ thay đổi tùy theo nghĩa của câu.
Có 4 dạng câu điều kiện chính thường gặp sau đây:
1/ Diễn tả một khả năng (hành động có thể sẽ được thực hiện)
SI + PRÉSENT --> FUTUR SIMPLE (cái này hay sử dụng nhất)
hoặc
SI +PRÉSENT --> IMPÉRATIF
Ex: Si nous partons en vacances, nous laisserons le chien chez des amis.
(Nếu chúng tôi đi nghỉ, chúng tôi sẽ để con chó ở nhà những người bạn)
Si tu es encore fatigué, reste à la maison.
(Nếu cậu còn mệt thì hãy nghỉ ở nhà)
2/ Diễn tả một ước muốn (giả thiết không có thật hoặc hành động không thể thực hiện được ở thời điểm nói)
SI + IMPARFAIT --> CONDITIONNEL PRÉSENT
Ex: Si un jour je devenais riche, je t’ofrirais une jolie maison.
(Nếu một ngày tôi trở nên giàu có, tôi sẽ tặng cậu một ngôi nhà thật đẹp)
3/ Diễn tả một sự nuối tiếc (vì đã bỏ lỡ trong quá khứ, có thể dịch là “giá mà”, chỉ sự tiếc nuối)
SI + PLUS QUE PARFAIT --> CONDITIONNEL PASSÉ
Ex: Si l’homme avait été conscient, il n’aurait pas pollué la terre.
(Nếu con người có ý thức thì họ đã không gây ô nhiễm trái đất như vậy.
4/ Diễn tả một thói quen
SI + PRÉSENT --> PRÉSENT
Ex: Si nous rentrons à notre village natal , nous faisons toujours du cerf-volant sur les champs.
(Cứ mỗi lần về quê, chúng tôi lại thả diều trên những cánh đồng)
Ở đây SI= CHAQUE FOIS, QUAND: CỨ MỖI LẦN, KHI.
SI + PROPOSITION SUBORDONNÉE (MỆNH ĐỀ PHỤ) --> PROPOSITION PRINCIPALE (MỆNH ĐỀ CHÍNH)
Các thì và thức của các mệnh đề sẽ thay đổi tùy theo nghĩa của câu.
Có 4 dạng câu điều kiện chính thường gặp sau đây:
1/ Diễn tả một khả năng (hành động có thể sẽ được thực hiện)
SI + PRÉSENT --> FUTUR SIMPLE (cái này hay sử dụng nhất)
hoặc
SI +PRÉSENT --> IMPÉRATIF
Ex: Si nous partons en vacances, nous laisserons le chien chez des amis.
(Nếu chúng tôi đi nghỉ, chúng tôi sẽ để con chó ở nhà những người bạn)
Si tu es encore fatigué, reste à la maison.
(Nếu cậu còn mệt thì hãy nghỉ ở nhà)
2/ Diễn tả một ước muốn (giả thiết không có thật hoặc hành động không thể thực hiện được ở thời điểm nói)
SI + IMPARFAIT --> CONDITIONNEL PRÉSENT
Ex: Si un jour je devenais riche, je t’ofrirais une jolie maison.
(Nếu một ngày tôi trở nên giàu có, tôi sẽ tặng cậu một ngôi nhà thật đẹp)
3/ Diễn tả một sự nuối tiếc (vì đã bỏ lỡ trong quá khứ, có thể dịch là “giá mà”, chỉ sự tiếc nuối)
SI + PLUS QUE PARFAIT --> CONDITIONNEL PASSÉ
Ex: Si l’homme avait été conscient, il n’aurait pas pollué la terre.
(Nếu con người có ý thức thì họ đã không gây ô nhiễm trái đất như vậy.
4/ Diễn tả một thói quen
SI + PRÉSENT --> PRÉSENT
Ex: Si nous rentrons à notre village natal , nous faisons toujours du cerf-volant sur les champs.
(Cứ mỗi lần về quê, chúng tôi lại thả diều trên những cánh đồng)
Ở đây SI= CHAQUE FOIS, QUAND: CỨ MỖI LẦN, KHI.