1. Vị trí địa lí và phạm vi khu vực Đông Á - Gồm 2 bộ phận: + Đất liền: Trung Quốc, Triều Tiên. + Hải đảo: Nhật Bản, Đài Loan và đảo Hải Nam - Nằm ở phía Đông của châu Á, giới hạn trong khoảng vĩ độ 50oB -> 20oB.
2. Đặc điểm tự nhiên - Nửa phía Đông: + ĐH: là đồi núi thấp xen kẽ các đồng bằng rộng lớn, phần hải đảo là vùng núi trẻ. + KH: gió mùa ẩm. + Cảng quan: rừng. + Sông ngòi: Hoàng Hà, Trường Giang... - Nửa phía Tây: + ĐH: phần đất liền có nhiều núi và sơn nguyên cao, hiểm trở xen kẽ cá bồn địa. + KH: lục địa khô hạn. + Cảnh quan: hoang mạc, bán hoang mạc, núi cao, thảo nguyên khô. + Sông ngòi: Là nơi bắt nguồn của sông Hoàng Hà + Trường Giang. => Tự nhiên phân hoá từ Đông sang Tây.
B. BÀI TẬP
Câu 1: Hãy nêu những điểm khác nhau về địa hình giữa phần đất liền và phần hải đảo của khu vực Đông Á. Câu 2: Phân biệt sự khác nhau về khí hậu giữa các phần của khu vực Đông Á. Điều kiện khí hậu đó có ảnh hưởng đến cảnh quan như thế nào?
1. Hãy cho biết những quốc gia và vùng lãnh thổ nào thuộc khu vực Đông Á ?
a. Trung Quốc, CHDCND Triều Tiên, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan
b. Trung Quốc, Ấn Độ, Hàn Quốc, Thái Lan, Đài Loan
c. Iran, CHDCND Triều Tiên, Hàn Quốc, Nhật Bản, Irắc
d. Trung Quốc, CHDCND Triều Tiên, Việt Nam, Nhật Bản, Đài Loan
2. Những biển nào nằm giáp với vùng Đông Á ?
a. Biển Chết, Hoàng Hải, biển Đông
b. Biển Arap, biển Đỏ, biển Đông, biển Nhật Bản
c. Biển Nhật Bản, biển Hoàng Hải, biển Hoa Đông, biển Đông
d. Biển Caxpi, biển Địa Trung Hải, biển Hoa Đông, biển Arap
3. Những nước nào nằm giáp với khu vực Đông Á ?
a. Nga, Mông Cổ, Tatgixtan, Cưrơguxtan, Cazacxtan
b. Việt Nam, Lào, Mianma
c. Băngladet, Ấn Độ, Nêpan, Apganixtan
d. Tất cả các câu trên đều đúng
4. Đông Á gồm có bao nhiêu đảo quốc hoặc vùng lãnh thổ ?
a. 3 đảo quốc và vùng lãnh thổ
b. 2 đảo quốc và vùng lãnh thổ
c. 5 đảo quốc và vùng lãnh thổ
d. Không có đảo quốc và vùng lãnh thổ
5. Hãy kể tên những đảo quốc hoặc vùng lãnh thổ ở Đông Á ?
a. Nhật Bản, Philippin
b. Singapo, Đài Loan
c. Nhật Bản, Đài Loan
d. Indonesia, Singapo
6. Hãy kể tên những hải đảo của Đông Á ?
a. Quần đảo Indonesia, đảo Đài Loan, Singapo
b. Quần đảo Nhật Bản, đảo Đài Loan, đảo Hải Nam
c. Quần đảo Philippin, đảo Xulavedi, đảo Giava
d. Đảo Calimanta, đảo Hải Nam, đảo Xumantora
7. Hãy kể tên những bồn địa lớn ở vùng Đông Á ?
a. Bồn địa Duy Ngô Nhĩ
b. Bồn địa Tarim
c. Bồn địa Tứ Xuyên
d. Tất cả các câu trên đều đúng
8. Hãy kể tên những dòng sông lớn của vùng Đông Á ?
a. Amua, Hoàng Hà, Trường Giang
b. Sông Ấn, sông Hằng, sông Xrêpôc
c. Mê Kông, Tigrơ, Amua
d. Ơphrát, Hoàng Hà, Lê Na
9. Hãy kể tên những đồng bằng lớn ở vùng Đông Á ?
a. Tùng Hoa, Hoa Bắc, Hoa Trung
b. Ấn – Hằng, Tây Xibia, Hoa Trung
c. Lưỡng Hà, Tây Xbia, Hoa Trung
d. Trung Ấn, Tùng Hoa, Lưỡng Hà
10. Hãy kể tên những dãy núi chính của vùng Đông Á ?
a. Dãy Antai, dãy Thiên Sơn, dãy Côn Luân
b. Dãy Himalaya, dãy Xaian, dãy Thiên Sơn
c. Dãy Nam Sơn, dãy Tần Lĩnh, dãy Đại Hưng An,
d. Câu a và c đúng
11. Sơn nguyên lớn nhất của vùng Đông Á là sơn nguyên nào ?
a. Sơn nguyên Arap
b. Sơn nguyên Đêcan
c. Sơn nguyên Tây Tạng
d. Sơn nguyên Iran
12. Đồng Bằng Hoa Trung được tạo nên bởi con sông lớn nào của Đông Á ?
a. Amua
b. Trường Giang
c. Hoàng Hà
d. Mê Kông
13. Đồng Bằng Hoa Bắc được tạo nên bởi con sông lớn nào của Đông Á ?
a. Hoàng Hà
b. Trường Giang
c. Amua
d. Sông Hồng
14. Sông nào của Trung Quốc được gọi là “bà già cay nghiệp” ?
a. Hồng Hà
b. Hoàng hà
c. Mê Kông d. Trường Giang
15. Taị sao chế độ nước của sông Hoàng Hà lại thất thường ?
a. Vì Hoàng Hà chảy qua các vùng khí hậu cực đoan
b. Vì mùa đông lưu lượng nước rất nhỏ, mùa hạ lưu lượng nước rất lớn
c. Vì lưu lượng nước hai mùa chênh nhau đến 88 lần
d. Tất cả các câu trên đều đúng.
16. Sông nào được mạnh danh là “cô gái dịu hiền” ?
a. Sông Amua
b. Sông Ấn
c. Sông Trường Giang
d. Sông Hoàng Hà
17. Tại sao sông Trường Giang lại có chế độ nước tương đối hiền hòa ?
a. Vì phần trung và hạ lưu sông chảy qua vùng khí hậu cận nhiệt đới gió mùa
b. Vì mùa hạ mưa nhiều và mua đông vẫn có mưa
c. Vì lưu lượng hai mùa chênh nhau chưa tới 3 lần
d. Tất cả các câu trên đều đúng
18. Sông nào là biên giới tự nhiên giữa Trung Quốc và Nga và có chiều dài bao nhiêu ?
a. Sông Trường Giang, dài 63.000km
b. Sông Amua, dài 4.350 km
c. Sông Hoàng Hà, dài 5.190km
d. Sông Mê Kông, dài 4.500km
19. Sơn nguyên Tây Tạng là nơi bắt nguồn của những con sông ?
a. Sông Amua, sông Trường Giang, sông Hoàng Hà, sông Hằng
b. Sông Hằng, sông Hoàng Hà, sông Mê Kông, sông Trường Giang
c. Sông Ấn, sông Trường Giang, sông Hoàng Hà, sông Mê Kông
d. Sông Ấn, sông Hằng, sông Hoàng Hà, sông Mê Kông
20. Hãy kể tên những con sông ở vùng Đông Á chảy theo phương vĩ tuyến và cùng đổ ra Thái Bình Dương
a. Hoàng Hà, Trường Giang
b. Sông Hằng, sông Mê Kông
c. Sông Ấn, sông Trường Giang
d. Sông Hoàng Hà, sông Mê Kông
21. Sông Hoàng Hà bắt nguồn từ đâu, dài bao nhiêu km và đổ ra biển nào ?
a. Cao nguyên Mông Cổ, dài 4350 km, đổ ra biển Ô Khốt
b. Sơn nguyên Tây Tạng, dài 5190km, đổ ra biển Hoàng Hải
c. Sơn nguyên Tây Tạng, dài 6300km, đổ ra biển Hoa Đông
d. Sơn nguyên Tây Tạng, dài 4.500km, đổ ra biển Đông
22. Sông Trường Giang bắt nguồn từ đâu, dài bai nhiêu km và đổ ra biển nào ?
a. Cao nguyên Mông Cổ, dài 4350 km, đổ ra biển Ô Khốt
b. Sơn nguyên Tây Tạng, dài 5190km, đổ ra biển Hoàng Hải
c. Sơn nguyên Tây Tạng, dài 6300km, đổ ra biển Hoa Đông
d. Sơn nguyên Tây Tạng, dài 4.500km, đổ ra biển Đông
23. Sông Amua còn có tên gọi là gì ?
a. Hắc Long Giang
b. Trường Giang
c. Hoàng Hà
d. Cửu Long
24. Sông Trường Giang còn có tên gọi là gì ?
a. Hoàng Hà
b. Hắc Long Giang
c. Cửu Long
d. Dương Tử Giang
25. Phần đất liền của Đông Á chiếm bao nhiêu phần trăm diện tích lãnh thổ ?
a. 83%
b. 50%
c. 100%
d. 90%
26. Hãy cho biết địa hình chính của vùng đất liền Đông Á ?
a. Phía bắc Trung Quốc là vùng đồng bằng rộng lớn, bằng phẳng, băng đóng quanh năm, xuất hiện đới rừng lá kim
b. Về phía tây Trung Quốc, núi, sơn nguyên cao, có băng hà bao phủ quanh năm và các bồn địa rộng lớn.
c. Về phía đông Trung Quốc và bán đảo Triều Tiên, các vùng núi đồi thấp, xen kẽ các đồng bằng rộng lớn và bằng phẳng
d. Câu b và c đúng
27. Vành đai núi lửa Thái Bình Dương được dùng để chỉ phần lãnh thổ nào của Đông Á ?
a. Vùng trung tâm
b. Vùng hải đảo
c. Vùng phía Bắc
d. Vùng phái Nam
28. Hãy cho biết tên ngọn núi lửa cao nhất vùng Đông Á ?
a. Ngọn Tần Lĩnh
b. Ngọn Thiên Sơn
c. Ngọn Phú Sĩ
d. Ngọn Ngọc Lĩnh
29. Vùng Đông Á thuộc những đới khí hậu nào ?
a. Ôn đới, cận nhiệt, xích đạo
b. Cực và cận cực, ôn đới, cận nhiệt
c. Cận nhiệt, nhiệt đới, xích đạo
d. Cực và cận cực, nhiệt đới, xích đạo
30. Vùng Đông Á thuộc những kiểu khí hậu nào ?
a. Gió mùa, lục địa, núi cao
b. Lục địa, nhiệt đới khô, núi cao
c. Nhiệt đới khô, núi cao, nhiệt đới gió mùa
d. Cận nhiệt Địa Trung Hải, nhiệt đới khô
31. Tại sao vào mùa đông, Nhật Bản vẫn có mưa ?
a. Do gió mùa Đông Nam thổi qua biển mang theo mưa
b. Do Nhật Bản ở giữa biển
c. Do gió mùa Tây Bắc thổi qua mang theo mưa
d. Do gió mùa Tây Nam thổi qua biển mang theo mưa
32. Hãy cho biết khí hậu vào mùa đông ở phần phía Đông của Đông Á ?
a. Khô, nóng
b. Khô, lạnh
c. Ấm, ẩm
d. Lạnh, ẩm
33. Hãy cho biết khí hậu vào mùa hạ ở phía Đông Đông Á ?
a. Mát, ẩm, mưa nhiều
b. ấm, ẩm, lượng mưa trung bình
c. nóng, khô, hầu như không có mưa
d. lạnh , khô, chỉ có tuyết và băng
34. Hãy cho biết khí hậu ở phần phía Tây của Đông Á ?
a. Mùa đông lạnh, khô; mùa hè ấm, ẩm
b. Lượng mưa trong năm rất lớn
c. Quanh năm khô hạn
d. Mùa hè ít mưa, mùa đông mưa nhiều
35. Cảnh quan chủ yếu ở phần phía Tây của Đông Á là như thế nào ?
a. Rừng nhiệt đới ẩm, savan và cây bụi
b. Thảo nguyên khô, bán hoang mạc, và hoang mạc
c. Đài nguyên, rừng lá kim, rừng cận nhiệt đới ẩm
d. Rừng và cây bụi lá cứng Địa Trung Hải, rừng cận nhiệt đới ẩm