Hội thoại về sở thích

  • Thread starter Thread starter nhim91
  • Ngày gửi Ngày gửi

nhim91

New member
Xu
47
Cheolsu :
안녕하세요. 주말 보내셨어요?
[Annyeong-haseyo. Jumal jal bonaesyeosseoyo?]
Xin chào, ngài đã có một kỳ nghỉ vui vẻ chứ?


Bill :
, 친구랑 북한산에 갔었어요.
[Ne, chin-gurang bukansane gasseosseoyo.]
Vâng tôi đến núi Bukhan với một người bạn .


Cheolsu :
등산을 좋아하세요?
[Deungsaneul joahaseyo?]
Ngài có thích leo núi không ?


Bill :
. 아주 좋아해요. 철수씨도 등산을 좋아하세요?
[Ne, aju joahaeyo. Cheolsussido deungsaneul joahaseyo?]
Có tôi rất thích leo núi . Anh có thích không ?


Cheolsu :
. 아주 좋아해요. 한국에 있는 산은 거의 가봤어요.
[Ne, aju joahaeyo. Han-guge inneun saneun geo-ui da gabwasseoyo.]
Vâng tôi rất thích . Tôi đã có mặt tại hầu như tất cả các núi tai Hàn Quốc.


Bill :
어느 산이 가장 좋았어요?
[Eoneu sani gajang joasseoyo?]
Tại sao anh lại thích nhất môn này ?


Cheolsu :
지리산이 제일 좋았어요. 특히 가을 단풍이 아름다워요.
[Jirisani jeil joasseoyo. Teuki ga-eul danpung-i reumdawoyo.]
Tôi thích núi Jiri nhất. Nó đặc biệt đẹp vào mùa thu.


Bill :
이번 주말에도 산에 가셨어요?
[Ibeon jumaredo sane gasyeosseoyo?]
Anh cũng đi leo núi vào ngài nghỉ cuối tuần hả ?


Cheolsu :
아니오, 이번 주말에는 아내와 영화를 봤어요.
[Anio, ibeon jumareneun anaewa yeong-hwareul bwasseoyo.]
Không, tôi đi xem phim với vợ tôi.


Bill :
무슨 영화를 보셨어요?
[Museun yeong-hwareul bosyeosseoyo?]
Anh đã xem phim gì ?


Cheolsu :
친구라는 한국 영화를 봤어요. 아주 재미있었어요.
[Chin-guraneun han-guk yeong-hwareul bwasseoyo. Aju jaemi-isseosseoyo.]
Chúng tôi xem một bộ phim Hàn Quốc có tên là Những người bạn, nó rất hay.


Bill :
영화를 자주 보세요?
[Yeong-hwareul jaju boseyo?]
Anh có hay đi xem phim không ?


Cheolsu :
, 아내 취미가 영화 감상이에요.
[Ne, je anae chwimiga yeong-hwa gamsang-ieyo.]
Có. Sở thích của vợ tôi là xem phim.


bl_ballow.gif
Từ vựng và ngữ nghĩa.
취미 [chwimi] dt Sở thích.
주말 [jumal] Cuối tuần.
주말 보내셨어요? [Jumal jal bonaesyeosseyo?] Bạn có ngày nghỉ cuối tuần vui vẻ chứ ?
친구 [chin-gu] dt Bạn bè.
친구랑(친구와) [chin-gurang] cùng với một người bạn.
[san] Núi.
북한산 [bukansan] Núi Bukhan.
등산 [deungsan] Hiking
등산하다 [deungsanhada] đt Leo núi
좋아하다 [joahada] đt Thích.
아주 [aju] Rất
거의 [geo-ui] Hầu như.
가장 [gajang] Thứ nhất, số 1.
제일 [je-il] Tốt nhất
특히 [teuki] pht Đặc biệt.
가을 [ga-eul] Mùa thu.
단풍 [danpung] Gỗ Thích.
아름답다 [areumdaptta] tt Đẹp.
이번 주말 [ibeon jumal] Nghỉ cuối tuần trước.
아내 [anae] dt Vợ.
영화 [yeong-hwa] dt Phim.
영화() 보다 [yeong-hwa(reul) boda] đt Đi xem phim.
재미있다 [jaemi itta] tt Tốt.
자주 [jaju] Thường xuyên.
영화감상 [yeong-hwa gamsang] Xem phim.

bl_ballow.gif
Bốn Mùa.
[bom] Mùa xuân.
여름 [yeoreum] Mùa hè.
가을 [ga-eul] Mùa Thu
겨울 [gyeo-ul] Mùa Đông

bl_ballow.gif
Các hoạt động ngoại khóa.
등산 [deungsan] Leo núi.
낚시 [nakssi] Câu cá.
달리기 [dalligi] Chạy bộ.
영화감상 [yeong-hwa gamsang] Xem phim.
음악감상 [eumak gamsang] Nghe nhạc.
여행 [yeohaeng] Du lịch.
우표수집 [upyo sujip] Sưu tầm tem.
TV 시청 [TV sicheong] Xem ti vi.
그림 그리기 [geurim geurigi] Vẽ tranh.
사진촬영 [sajin chwaryeong] Chúp ảnh.

<vietsens>
 
Những bài này anh nghĩ chắc em soạn lại từ một số giáo trình, hoặc website nào đó, em nên ghi nguồn và tác giả biên soan ( có thể lấy tên nick hoặc tên thật của em, hoặc tên người soạn thực).

Hi vọng thời gian tới em có nhiều thời gian tham gia tích cực ở Diễn đàn:)
 

VnKienthuc lúc này

Định hướng

Diễn đàn VnKienthuc.com là nơi thảo luận và chia sẻ về mọi kiến thức hữu ích trong học tập và cuộc sống, khởi nghiệp, kinh doanh,...
Top