Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
KIẾN THỨC PHỔ THÔNG
Trung Học Phổ Thông
TIẾNG ANH THPT
Tiếng Anh 10
Đề thi thử tuyển sinh lớp 10 môn tiếng Anh
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="vitcondethuong" data-source="post: 41430" data-attributes="member: 63717"><p>key nà, ko ai thaks cái zậy nè</p><p>1. B</p><p>2. A</p><p>3. C</p><p>4. A</p><p>5. C</p><p>6. D</p><p>7. C</p><p>8. A</p><p>9. B</p><p>10. B</p><p>11. one-way streets</p><p>12. high-heeled shoes</p><p>13. life-giving services</p><p>14. tight-fisted men</p><p>15. well-behaved boys</p><p>16. opened</p><p>17. had been</p><p>18. have been working</p><p>19. starts</p><p>20. have looked after</p><p>21. want</p><p>22. will have risen</p><p>23. will employ</p><p>24. You mustn’t smoke on trains</p><p>25. what about going to the party tonight?</p><p>26. They must have been covering something up.</p><p>27. were made to tidy their room</p><p>28. wishes she hadn’t left her job</p><p>29. ought to buy a smart suit for the interview</p><p>30. in case it rains later.</p><p>31. up</p><p>32. down on</p><p>33. out</p><p>34. for</p><p>35. away with</p><p>36. with</p><p>37. to</p><p>38. in</p><p>39. round</p><p>40. down</p></blockquote><p></p>
[QUOTE="vitcondethuong, post: 41430, member: 63717"] key nà, ko ai thaks cái zậy nè 1. B 2. A 3. C 4. A 5. C 6. D 7. C 8. A 9. B 10. B 11. one-way streets 12. high-heeled shoes 13. life-giving services 14. tight-fisted men 15. well-behaved boys 16. opened 17. had been 18. have been working 19. starts 20. have looked after 21. want 22. will have risen 23. will employ 24. You mustn’t smoke on trains 25. what about going to the party tonight? 26. They must have been covering something up. 27. were made to tidy their room 28. wishes she hadn’t left her job 29. ought to buy a smart suit for the interview 30. in case it rains later. 31. up 32. down on 33. out 34. for 35. away with 36. with 37. to 38. in 39. round 40. down [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
KIẾN THỨC PHỔ THÔNG
Trung Học Phổ Thông
TIẾNG ANH THPT
Tiếng Anh 10
Đề thi thử tuyển sinh lớp 10 môn tiếng Anh
Top