Cụm từ chỉ bầy đàn

Bạch Việt

New member
Xu
69
CỤM TỪ CHỈ BẦY ĐÀN

1. Herd = a group of cattle (một nhóm gia súc )

2. Pride = a group of lions (một bầy sư tử )

3. School = a group of whales (một bầy cá voi )

4. Troop = a group of monkey (một bầy khỉ )

5. Flock = a group of sheep or goats ( một bầy cừu hoặc dê )

6. An army of soldiers :một toán lính

7. A band of robbers : một băng cướp

8. A body of men ; môt nhóm đàn ông

9.A bevy of girls : một nhóm con gái

10. A bunch of crooks : một băng lừa đảo

11. A choir of singers : một đội hợp xướng

12. A crew of sailers : một đội thủy thủ

13. A pack of thieves : một băng trộm

14. A patrol of policemen : một toán cảnh sát

15. TROOP OF SOLDIERS : MỘT TOÁN LÍNH

16. A brood of chickens : một bầy gà

17. A flock of birds một đàn chim

18. A hive of bees : một đàn ong

19. A litter of puppies : một lứa chó con

20. A nest of mice : một ổ chuột

21. A pack of wolves : một bầy sói

22. A plague /swarm of insects : môt đám côn trùng

23. A shoal of fish : một đàn cá

24. An album of stamps : một bộ tem

25. An basket of fruit :một rổ trái cây

26 A bouquet og flowers : một vòng hoa

27. A bowl of rice : mộttô cơm

28. A bunch of banana : môt buồng chuối

29. A bunch of flowers : môt bó hoa

30. A cloud of dust : một đám bụi

31. A comb of banana : mộ nải chuối

32. A fall of rain : mộ trận mưa

33. A fleet of ship : một đoàn tàu

34. A flight of stairs : một dãy bậc thang

35. A mass of hair : một mớ tóc

36. A pack of card : một bộ bài

37 A pencil of rays : một chùm tia sáng

38 A range of mountain ; một dãy nuối

39. A set of tool : một bộ dụng cụ

40. A series of events : mộ chuổi các sự kiện

51. A shower of rain : một trận mưa

ST


 

Chủ đề mới

VnKienthuc lúc này

Không có thành viên trực tuyến.

Định hướng

Diễn đàn VnKienthuc.com là nơi thảo luận và chia sẻ về mọi kiến thức hữu ích trong học tập và cuộc sống, khởi nghiệp, kinh doanh,...
Top