hãy nói với người yêu của bạn nhé !
[FONT="]Can I buy you a drink?[/FONT]
[FONT="]Anh mua cho em đồ uống gì đó nhé?
[/FONT] [FONT="]Would you like a drink?[/FONT]
[FONT="]Em có muốn uống gì không?
[/FONT] [FONT="]Can I get you a drink?[/FONT]
[FONT="]Anh đi lấy cho em đồ uống gì đó nhé?[/FONT]
[FONT="]Are you on your own?[/FONT]
[FONT="]Em đi một mình à?
[/FONT][FONT="]Would you like to join us?[/FONT]
[FONT="]Em có muốn tham gia cùng bọn anh không?[/FONT]
[FONT="]Do you mind if I join you?[/FONT]
[FONT="]Anh có thể tham gia cùng các em không?[/FONT]
[FONT="]Do you mind if we join you?[/FONT]
[FONT="]Bọn anhcó thể tham gia cùng mọi người được không?[/FONT]
[FONT="]Do you come here often?[/FONT]
[FONT="]Em có đến đây thường xuyên không?[/FONT]
[FONT="]Is this your first time here?[/FONT]
[FONT="]Đây có phải lần đầu em đến đây không?[/FONT]
[FONT="]Have you been here before?[/FONT]
[FONT="]Em đã bao giờ đến đây chưa?[/FONT]
[FONT="]Would you like to dance?[/FONT]
[FONT="]Em có muốn nhảy không?
[/FONT][FONT="]Asking out - (Mời đi chơi[/FONT])
[FONT="]Do you want to go for a drink sometime?[/FONT]
[FONT="]Em có muốn khi nào đó mình đi uống nước không?[/FONT]
[FONT="]I was wondering if you'd like to go out for a drink sometime[/FONT]
[FONT="]Không biết em có muốn khi nào đó mình đi chơi uống nước không?[/FONT]
[FONT="]If you'd like to meet up sometime, let me know![/FONT]
[FONT="]Nếu khi nào đó em muốn gặp thì báo cho anh biết nhé![/FONT]
[FONT="]Would you like to join me for a coffee?[/FONT]
[FONT="]Em có muốn đi uống cà phê với anh không?[/FONT]
[FONT="]Do you fancy getting a bite to eat?[/FONT]
[FONT="]Em có muốn đi ăn chút gì đó không?[/FONT]
[FONT="]Do you fancy dinner sometime?[/FONT]
[FONT="]Em có muốn khi nào đó mình đi ăn tối cùng nhau không?[/FONT]
[FONT="]Do you fancy going to see a film sometime?[/FONT]
[FONT="]Em có muốn khi nào đó mình đi xem phim không?[/FONT]
[FONT="]That sounds good[/FONT]
[FONT="]Nghe hấp dẫn đấy!
[/FONT][FONT="]I'd love to!
[/FONT] [FONT="]Anh rất thích![/FONT]
[FONT="]Sorry, I'm busy[/FONT]
[FONT="]Rất tiếc, anh bận rồi[/FONT]
[FONT="]Sorry, you're not my type![/FONT]
[FONT="]Rất tiếc, em không phải típ người của anh[/FONT]
[FONT="]Here's my number[/FONT]
[FONT="]Đây là số điện thoại của anh [/FONT]
[FONT="]What's your phone number?[/FONT]
[FONT="]Số điện thoại của em là gì?[/FONT]
[FONT="]Could I take your phone number?[/FONT]
[FONT="]Cho anh xin số điện thoại của em được không?[/FONT]
[FONT="]Compliments - (Khen ngợi)[/FONT]
[FONT="]You look great ![/FONT]
[FONT="] Trông em thật tuyệt ! [/FONT]
[FONT="]You look very nice tonight[/FONT]
[FONT="]Tối nay trông em rất tuyệt[/FONT]
[FONT="]I like your outfit[/FONT]
[FONT="]Anh rất thích bộ đồ của em[/FONT]
[FONT="]You're beautiful[/FONT]
[FONT="]em đẹp lắm (nói với phụ nữ)[/FONT]
[FONT="]You're really good-looking[/FONT]
[FONT="]Trông em rất ưa nhìn[/FONT]
[FONT="]You're really sexy[/FONT]
[FONT="]Trong em rất quyến rũ.[/FONT]
[FONT="]You've got beautiful eyes[/FONT]
[FONT="]Em có đôi mắt thật đẹp[/FONT]
[FONT="]You've got a great smile[/FONT]
[FONT="]Em có nụ cười rất đẹp [/FONT]
[FONT="]Thanks for the compliment![/FONT]
[FONT="] Cảm ơn em vì lời khen ![/FONT]
[FONT="]On a date - (Trong buổi hẹn hò)[/FONT]
[FONT="]What do you think of this place?[/FONT]
[FONT="]Em thấy chỗ này thế nào ?[/FONT]
[FONT="]Shall we go somewhere else?[/FONT]
[FONT="]chúng ta đi chỗ khác nhé?[/FONT]
[FONT="]I know a good place[/FONT]
[FONT="]anh/em biết một chỗ rất hay[/FONT]
[FONT="]Can I kiss you?[/FONT]
[FONT="]Anh có thể hôn em được không ?[/FONT]
[FONT="]Can I walk you home?[/FONT]
[FONT="]Anh đi bộ cùng em về nhà được không ?[/FONT]
[FONT="]Can I drive you home?[/FONT]
[FONT="]Anh có thể lái xe đưa em về được không ?[/FONT]
[FONT="]Would you like to come in for a coffee?[/FONT]
[FONT="]Anh có muốn vào nhà uống tách cà phê không ?[/FONT]
[FONT="]Would you like to come back to mine?[/FONT]
[FONT="]Anh có muốn về nhà em không ?[/FONT]
[FONT="]Thanks, I had a great evening[/FONT]
[FONT="]Cảm ơn, anh đã có một buổi tối rất tuyệt[/FONT]
[FONT="]When can I see you again?[/FONT]
[FONT="]Khi nào anh có thể gặp lại em ?[/FONT]
[FONT="]Give me a call![/FONT]
[FONT="]Gọi cho anh nhé ![/FONT]
[FONT="]I'll call you[/FONT]
[FONT="]Anh sẽ gọi cho em[/FONT]
[FONT="]Talking about feelings - (Diễn tả cảm xúc)[/FONT]
[FONT="]What do you think for me?[/FONT]
[FONT="]Em nghĩ gì về tôi ?[/FONT]
[FONT="]I enjoy spending time with you[/FONT]
[FONT="] Anh rất muốn dành thời gian bên em[/FONT]
[FONT="]I find you very attractive[/FONT]
[FONT="]Anh thấy em rất hấp dẫn [/FONT]
[FONT="]I like you a lot[/FONT]
[FONT="]Anh rất thích em[/FONT]
[FONT="]I'm crazy about you[/FONT]
[FONT="]Anh phát điên lên vì em[/FONT]
[FONT="]I love you![/FONT]
[FONT="]Anh yêu em[/FONT]
[FONT="]will you marry me?[/FONT]
[FONT="] Em hãy đồng ý cưới anh nhé?[/FONT]
[FONT="]I miss you[/FONT]
[FONT="]Anh nhớ em[/FONT]
[FONT="]I've missed you[/FONT]
[FONT="]Anh có nhớ em
[/FONT]
[FONT="] Những[/FONT][FONT="] cớ thường dùng để từ chối[/FONT]
[FONT="]Excuses...[/FONT]
[FONT="]I've got a headache[/FONT]
[FONT="]Anh bị đau đầu[/FONT]
[FONT="]I'm not in the mood[/FONT]
[FONT="]Anh bây giờ không thích[/FONT]
[FONT="]Not tonight[/FONT]
[FONT="]Không phải đêm nay[/FONT]
[FONT="]I'm not ready[/FONT]
[FONT="]Anh chưa sẵn sàng
theo PVT
[/FONT]
[FONT="]Can I buy you a drink?[/FONT]
[FONT="]Anh mua cho em đồ uống gì đó nhé?
[/FONT] [FONT="]Would you like a drink?[/FONT]
[FONT="]Em có muốn uống gì không?
[/FONT] [FONT="]Can I get you a drink?[/FONT]
[FONT="]Anh đi lấy cho em đồ uống gì đó nhé?[/FONT]
[FONT="]Are you on your own?[/FONT]
[FONT="]Em đi một mình à?
[/FONT][FONT="]Would you like to join us?[/FONT]
[FONT="]Em có muốn tham gia cùng bọn anh không?[/FONT]
[FONT="]Do you mind if I join you?[/FONT]
[FONT="]Anh có thể tham gia cùng các em không?[/FONT]
[FONT="]Do you mind if we join you?[/FONT]
[FONT="]Bọn anhcó thể tham gia cùng mọi người được không?[/FONT]
[FONT="]Do you come here often?[/FONT]
[FONT="]Em có đến đây thường xuyên không?[/FONT]
[FONT="]Is this your first time here?[/FONT]
[FONT="]Đây có phải lần đầu em đến đây không?[/FONT]
[FONT="]Have you been here before?[/FONT]
[FONT="]Em đã bao giờ đến đây chưa?[/FONT]
[FONT="]Would you like to dance?[/FONT]
[FONT="]Em có muốn nhảy không?
[/FONT][FONT="]Asking out - (Mời đi chơi[/FONT])
[FONT="]Do you want to go for a drink sometime?[/FONT]
[FONT="]Em có muốn khi nào đó mình đi uống nước không?[/FONT]
[FONT="]I was wondering if you'd like to go out for a drink sometime[/FONT]
[FONT="]Không biết em có muốn khi nào đó mình đi chơi uống nước không?[/FONT]
[FONT="]If you'd like to meet up sometime, let me know![/FONT]
[FONT="]Nếu khi nào đó em muốn gặp thì báo cho anh biết nhé![/FONT]
[FONT="]Would you like to join me for a coffee?[/FONT]
[FONT="]Em có muốn đi uống cà phê với anh không?[/FONT]
[FONT="]Do you fancy getting a bite to eat?[/FONT]
[FONT="]Em có muốn đi ăn chút gì đó không?[/FONT]
[FONT="]Do you fancy dinner sometime?[/FONT]
[FONT="]Em có muốn khi nào đó mình đi ăn tối cùng nhau không?[/FONT]
[FONT="]Do you fancy going to see a film sometime?[/FONT]
[FONT="]Em có muốn khi nào đó mình đi xem phim không?[/FONT]
[FONT="]That sounds good[/FONT]
[FONT="]Nghe hấp dẫn đấy!
[/FONT][FONT="]I'd love to!
[/FONT] [FONT="]Anh rất thích![/FONT]
[FONT="]Sorry, I'm busy[/FONT]
[FONT="]Rất tiếc, anh bận rồi[/FONT]
[FONT="]Sorry, you're not my type![/FONT]
[FONT="]Rất tiếc, em không phải típ người của anh[/FONT]
[FONT="]Here's my number[/FONT]
[FONT="]Đây là số điện thoại của anh [/FONT]
[FONT="]What's your phone number?[/FONT]
[FONT="]Số điện thoại của em là gì?[/FONT]
[FONT="]Could I take your phone number?[/FONT]
[FONT="]Cho anh xin số điện thoại của em được không?[/FONT]
[FONT="]Compliments - (Khen ngợi)[/FONT]
[FONT="]You look great ![/FONT]
[FONT="] Trông em thật tuyệt ! [/FONT]
[FONT="]You look very nice tonight[/FONT]
[FONT="]Tối nay trông em rất tuyệt[/FONT]
[FONT="]I like your outfit[/FONT]
[FONT="]Anh rất thích bộ đồ của em[/FONT]
[FONT="]You're beautiful[/FONT]
[FONT="]em đẹp lắm (nói với phụ nữ)[/FONT]
[FONT="]You're really good-looking[/FONT]
[FONT="]Trông em rất ưa nhìn[/FONT]
[FONT="]You're really sexy[/FONT]
[FONT="]Trong em rất quyến rũ.[/FONT]
[FONT="]You've got beautiful eyes[/FONT]
[FONT="]Em có đôi mắt thật đẹp[/FONT]
[FONT="]You've got a great smile[/FONT]
[FONT="]Em có nụ cười rất đẹp [/FONT]
[FONT="]Thanks for the compliment![/FONT]
[FONT="] Cảm ơn em vì lời khen ![/FONT]
[FONT="]On a date - (Trong buổi hẹn hò)[/FONT]
[FONT="]What do you think of this place?[/FONT]
[FONT="]Em thấy chỗ này thế nào ?[/FONT]
[FONT="]Shall we go somewhere else?[/FONT]
[FONT="]chúng ta đi chỗ khác nhé?[/FONT]
[FONT="]I know a good place[/FONT]
[FONT="]anh/em biết một chỗ rất hay[/FONT]
[FONT="]Can I kiss you?[/FONT]
[FONT="]Anh có thể hôn em được không ?[/FONT]
[FONT="]Can I walk you home?[/FONT]
[FONT="]Anh đi bộ cùng em về nhà được không ?[/FONT]
[FONT="]Can I drive you home?[/FONT]
[FONT="]Anh có thể lái xe đưa em về được không ?[/FONT]
[FONT="]Would you like to come in for a coffee?[/FONT]
[FONT="]Anh có muốn vào nhà uống tách cà phê không ?[/FONT]
[FONT="]Would you like to come back to mine?[/FONT]
[FONT="]Anh có muốn về nhà em không ?[/FONT]
[FONT="]Thanks, I had a great evening[/FONT]
[FONT="]Cảm ơn, anh đã có một buổi tối rất tuyệt[/FONT]
[FONT="]When can I see you again?[/FONT]
[FONT="]Khi nào anh có thể gặp lại em ?[/FONT]
[FONT="]Give me a call![/FONT]
[FONT="]Gọi cho anh nhé ![/FONT]
[FONT="]I'll call you[/FONT]
[FONT="]Anh sẽ gọi cho em[/FONT]
[FONT="]Talking about feelings - (Diễn tả cảm xúc)[/FONT]
[FONT="]What do you think for me?[/FONT]
[FONT="]Em nghĩ gì về tôi ?[/FONT]
[FONT="]I enjoy spending time with you[/FONT]
[FONT="] Anh rất muốn dành thời gian bên em[/FONT]
[FONT="]I find you very attractive[/FONT]
[FONT="]Anh thấy em rất hấp dẫn [/FONT]
[FONT="]I like you a lot[/FONT]
[FONT="]Anh rất thích em[/FONT]
[FONT="]I'm crazy about you[/FONT]
[FONT="]Anh phát điên lên vì em[/FONT]
[FONT="]I love you![/FONT]
[FONT="]Anh yêu em[/FONT]
[FONT="]will you marry me?[/FONT]
[FONT="] Em hãy đồng ý cưới anh nhé?[/FONT]
[FONT="]I miss you[/FONT]
[FONT="]Anh nhớ em[/FONT]
[FONT="]I've missed you[/FONT]
[FONT="]Anh có nhớ em
[/FONT]
[FONT="] Những[/FONT][FONT="] cớ thường dùng để từ chối[/FONT]
[FONT="]Excuses...[/FONT]
[FONT="]I've got a headache[/FONT]
[FONT="]Anh bị đau đầu[/FONT]
[FONT="]I'm not in the mood[/FONT]
[FONT="]Anh bây giờ không thích[/FONT]
[FONT="]Not tonight[/FONT]
[FONT="]Không phải đêm nay[/FONT]
[FONT="]I'm not ready[/FONT]
[FONT="]Anh chưa sẵn sàng
theo PVT
[/FONT]
Sửa lần cuối bởi điều hành viên: