Bài tập về chính tả số 1
Chọn câu đúng (a hoặc b) sau đó xem trả lời ở dưới bài để biết mình sai câu nào và ghi nhớ cách viết đúng của những từ mà mình đã chọn sai.
1a. Nhửng người b. Những người
2a. Đả đảo b. Đã đảo
3a. Đả đời b. Đã đời
4a. Củng đành b. Cũng đành
5a. Lủng củng b. Lũng cũng
6a. Nhân nghỉa b. Nhân nghĩa
7a. Vẩn vơ b. Vẫn vơ
8a. Vẩn còn b. Vẫn còn
9a. Xả thân b. Xã thân
10a. Xả hơi b. Xã hơi
11a. Họ Nguyển b. Họ Nguyễn
12a. Lảo đảo b. Lão đão
13a. Học nửa b. Học nữa
14a. Nửa đời b. Nữa đời
15a. Bác sỉ b. Bác sĩ
16a. Liêm sỉ b. Liêm sĩ
17a. Chiến sỉ b. Chiến sĩ
18a. Nghỉ ngơi b. Nghĩ ngơi
19a. Nghỉ ngợi b. Nghĩ ngợi
20a. Viết chử b. Viết chữ
21a.Ở giửa b. Ở giữa
22a. Rỏ ràng b. Rõ ràng
23a. Chổ ở b. Chỗ ở
24a. Mổi người b. Mỗi người
25a. Hướng dẩn b. Hướng dẫn
26a. Chỉ dẩn b. Chỉ dẫn
27a. Hảy đợi đấy b. Hãy đợi đấy
28a. Giử gìn b. Giữ gìn
29a. Tỉ mỉ b. Tỉ mĩ
30a. Ngôn ngử b. Ngôn ngữ
31a. Mải mê b. Mãi mê
32a. Mải mải b. Mãi mãi
33a. Củ rích b. Cũ rích
34a. Củ cải b. Cũ cải
35a. Bằng hửu b. Bằng hữu
36a. Hửu ích b. Hữu ích
37a. Diển đạt b. Diễn đạt
38a. Nổi niềm b. Nỗi niềm
39a. Nổi giận b. Nỗi giận
40a. Lí lẻ b. Lí lẽ
41a. Lẻ loi b. Lẽ loi
42a. Vủ lực b. Vũ lực
43a. Bổng nhiên b. Bỗng nhiên
44a. Nhẹ bổng b. Nhẹ bỗng
45a. Bay bổng b. Bay bỗng
46a. Nử nhi b. Nữ nhi
47a. Lảnh đạo b. Lãnh đạo
48a. Lẩn lộn b. Lẫn lộn
49a. Lẩn tránh b. Lẫn tránh
50a. Dể dàng b. Dễ dàng
51a. Bản ngả b. Bản ngã
52a. Ngả long b. Ngã long
53a. Ngả nghiêng b. Ngã nghiêng
54a. Ngả ngửa b. Ngã ngửa
55a. Lảng tai b. Lãng tai
56a. Lảng quên b. Lãng quên
57a. Lảng tránh b. Lãng tránh
58a. Lảng đảng b. Lãng đãng
59a. Mặt mủi b. Mặt mũi
60a. Mủi long b. Mũi long
61a. Lủ lụt b. Lũ lụt
62a. Lủ lượt b. Lũ lượt
63a. Vỉ đại b. Vĩ đại
64a. Phượng vỉ b. Phượng vĩ
65a. Dử kiện b. Dữ kiện
66a. Kiên nhẩn b. Kiên nhẫn
67a. Lể phép b. Lễ phép
68a. Giúp đở b. Giúp đỡ
69a. Bải bỏ b. Bãi bỏ
70a. Bải cỏ b. Bãi cỏ
71a. Vửng vàng b. Vững vàng
72a. Gây gỗ b. Gây gổ
73a. Kỷ sư b. Kỹ sư
74a. Đổ vở b. Đổ vỡ
75a. Hởi ơi b. Hỡi ơi
76a. Tỉnh thức b. Tĩnh thức
77a. Tỉnh lặng b. Tĩnh lặng
78a. Đổ đạt b. Đỗ đạt
79a. Hạt đổ b. Hạt đỗ
80a. Đội ngủ b. Đội ngũ
81a. Ngủ cốc b. Ngũ cốc
82a. Nghẻn lối b. Nghẽn lối
83a. Miệng lưởi b. Miệng lưỡi
84a. Mật mả b. Mật mã
85a. Mả lực b. Mã lực
86a. Mồ mả b. Mồ mã
87a. Sẳn sang b. Sẵn sang
88a. Cái mủ b. Cái mũ
89a. Máu mủ b. Máu mũ
90a. Vỏ chuối b. Võ chuối
91a. Bửa củi b. Bữa củi
92a. Bửa ăn b. Bữa ăn
93a. Lầm lổi b. Lầm lỗi
94a. Chửa bệnh b. Chữa bệnh
95a. Bảo lụt b. Bão lụt
96a. Mâu thuẩn b. Mâu thuẫn
97a. Khe khẻ b. Khe khẽ
98a. Vẻ vang b. Vẽ vang
99a. Lổ chổ b. Lỗ chỗ
100a. Viển vông b. Viễn vông
Đáp án: 1b, 2a, 3b, 4b, 5a, 6b, 7a, 8b, 9a, 10a, 11b, 12a, 13b, 14a, 15b, 16a, 17b, 18a, 19b, 20b, 21b, 22b, 23b, 24b, 25b, 26, 27b, 28b, 29a, 30b, 31a, 32b, 33b, 34a, 35b, 36b, 37b, 38b, 29a, 40b, 41a, 42b, 43b, 44b, 45a, 46b, 47b, 48b, 49a, 50b, 51b, 52b, 53a, 54b, 55a, 56b, 57a, 58b, 59b, 60a, 61b, 62b, 63b, 64b, 65b, 66b, 67b, 68b, 69b, 70b, 71b, 72b, 73b, 74b, 75b, 76a, 77b, 78b, 79b, 80b, 81b, 82b, 83b, 84b, 85b, 86a, 87b, 88b, 89a, 90a, 91a, 92b, 93b, 94b, 95b, 96b, 97b, 98a, 99b, 100a.
Nguồn: Trích "Tiếng Việt thực hành" của tác giả Hà Thúc Hoan