环境资源汉英词汇

  • Thread starter Thread starter HuyNam
  • Ngày gửi Ngày gửi
H

HuyNam

Guest
环境资源汉英词汇

大气 ATMOSPHERE
# 大气组成 Atmospheric composition
# 空气质量 Air quality
# 大气化学 Atmospheric chemistry
# 大气成分 Atmospheric components
# 大气颗粒物 Atmospheric particulates
# 二氧化炭 Carbon dioxide
# 温室气体 Greenhouse gases
# 氧气 Oxygen
# 臭氧层 Ozone layer
# 大气过程 Atmospheric processes
# 空气-水相互作用 Air-water interaction
# 大气环流 Atmospheric circulation
# 大气降水 Atmospheric precipitation
# 炭循环 Carbon cycle
# 蒸发作用 Evaporation
# 降水增加 Precipitation enhancement
# 降雨 Rainfall
# 太阳辐射 Solar radiation
# 蒸腾作用 Transpiration
# 风 Winds
# 空气污染 Air pollution
# 酸雨 Acid rain
# 空气污染物 Air pollutants
# 氯氟炭 Chlorofluorocarbons
# 沉降的颗粒物 Deposited particulate matter
# 飞灰 Fly ash
# 雾 Fog
# 薄烟 Haze
# 空内空气污染 Indoor air pollution
# 烟雾 Smog
# 气候问题 Climatic issues
# 农业气象学 Agrometeorology
 

VnKienthuc lúc này

Không có thành viên trực tuyến.

Định hướng

Diễn đàn VnKienthuc.com là nơi thảo luận và chia sẻ về mọi kiến thức hữu ích trong học tập và cuộc sống, khởi nghiệp, kinh doanh,...
Top