Hanamizuki
New member
- Xu
- 0
60 từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Thủy” (水)
1. 水 (みず) : Nước
2. 水道 (すいどう) : Ống nước
3. 水泳 (すいえい) : Bơi lội
4. 水素 (すいそ) : Nguyên tố hidro
5. 水分 (すいぶん) : Dung dịch
6. 水蒸気 (すいじょうき) : Nước bốc hơi
7. 水源 (すいげん) : Nguồn nước
8. 水筒 (すいとう) : Bình chứa nước
9. 水平線 (すいへいせん) : Đường chân trời ở mặt biển, hồ
10. 水滴 (すいてき) : Giọt nước
11. 水族館 (すいぞくかん) : Công viên thủy sinh
12. 水着 (みずぎ) : Đồ quần áo tắm
13. 水面 (すいめん) : Mặt nước
14. 水路 (すいろ) : Con kênh
15. 水死 (すいし) : Chết đuối
16. 水域 (すいいき) : Khu vực có nước
17. 水色 (みずいろ) : Màu nước (màu xanh nhạt)
18. 水たまり (みずたまり) : Vũng nước, hồ nước
19. 水牛 (すいぎゅう) : Trâu nước, trâu cày
20. 水切り (みずきり) : Cắt nước, mất nước
21. 水車 (すいしゃ) : Tuabin, bánh xe nước
22. 水位 (すいい) : Mực nước (cao, thấp)
23. 水深 (すいしん) : Độ sâu của nước
24. 水温 (すいおん) : Nhiệt độ của nước
25. 水槽 (すいそう) : Bồn nước
26. 水彩画 (すいさいが) : Tranh vẽ màu nước
27. 水浸し (みずびたし) : Lụt
28. 水没 すいぼつ) : Ngập
29. 水流 (すいりゅう) : Dòng nước, thủy lưu
30. 水産 (すいさん) : Thủy sản
31. 水鳥 (すいちょう) : Chim biển
32. 水気 (みずけ) : Độ ẩm hơi nước
33. 水夫 (すいふ) : Thủy thủ
34. 水浴び (みずあび) : Tắm nước lạnh
35. 水っぽい (みずっぽい) : Sũng nước
36. 水面下 (すいめんか) : Dưới mặt nước
37. 水銀 (すいぎん) : Thủy ngân
38. 水様液 (すいようえき) : Hòa tan trong nước
39. 水星 (すいせい) : Sao Thủy
40. 水稲 (すいとう) : Lúa nước
41. 水利 (すいり) : Thủy lợi
42. 水泡 (すいほう) : Bong bóng nước
43. 水生 (すいせい) : Thủy sinh, sống dưới nước
44. 水圧 (すいあつ) : Áp suất nước
45. 水痘 (すいとう) : Bệnh Thủy Đậu
46. 水生昆虫 (すいせいこんちゅう) : Côn trùng dưới nước
47. 水時計 (みずどけい) : Đồng hồ nước
48. 水晶 (すいしょう) : Thủy tinh
49. 水草 (すいそう) : Cây sống dưới nước
50. 水桶 (みずおけ) : Cái xô
51. 水損 (すいそん) : Thiệt hại do lũ lụt
52. 水力電気 (すいりょくでんき) : Điện từ thủy lực
53. 水槽車 (すいそうしゃ) : Xe chứa nước cứu hỏa
54. 水かき (みずかき) : Màng bơi, màng chân vịt
55. 水滑り台 (みずすべりだい) : Cầu trượt nước
56. 水生生物 (すいせいせいぶつ) : Sinh vật sống dưới nước
57. 水漉し (みずこし) : Gáo múc nước
58. 水上競技 (すいじょうきょうぎ) : Thể thao dưới nước
59. 水澄まし (みずすまし) : Bọ nước
60. 水圧計 (すいあつけい) : Đồng hồ đo áp lực nước