Chia Sẻ 124 Từ vựng tiếng Nhật có liên quan đến bệnh viện

Hanamizuki

New member
Xu
0
Từ vựng tiếng Nhật có liên quan đến bệnh viện

tải xuống.jpg

  1. 高血圧(こうけつあつ): Huyết áp cao
  2. 糖尿病(とうにょうびょう): Bệnh tiểu đường
  3. 脂質異常症(ししついじょうしょう): Rối loạn lipid máu
  4. 不整脈(ふせいみゃく): Loạn nhịp tim
  5. 狭心症(きょうしんしょう): Bệnh hẹp van tim
  6. 心筋梗塞(しんきんこうそく): Nhồi máu cơ tim
  7. 心臓病(しんぞうびょう): Bệnh tim
  8. 脳卒中(のうそっちゅう): Tai biến mạch máu não (脳出血: Xuất huyết não、脳梗塞: Nhồi máu não)
  9. B型、C型肝炎(Bがた、C型かんえん): Viêm gan B, C
  10. 肝臓病(かんぞうびょう): Bệnh gan
  11. 慢性腎疾患(まんせいじんしっかん): Bệnh thận mãn tính
  12. 痛風(つうふう): Thống phong, bênh gút
  13. 貧血(ひんけつ): Thiếu máu
  14. 癌(がん): Ung thư
  15. 胃・十二指腸疾患(い・じゅうにしちょうしっかん): Bệnh dạ dày tá tràng
  16. 喘息(ぜんそく): Hen suyễn
  17. 緑内障(りょくないしょう): Bệnh Glocom, tăng nhãn áp
  18. 骨粗鬆症(こっそうしょうしょう): Bệnh loãng xương
  19. 前立腺肥大(ぜんりつせんひだい): Bệnh phì đại tuyến tiền liệt
  20. 甲状腺疾患(こうじょうせんしっかん): Bệnh tuyến giáp
  21. 喉頭がん(こうとうがん): Ung thư thanh quản
  22. 咽頭がん(いんとうがん): Ung thư vòm họng
  23. 血圧を下げる薬(けつあつをさげるくすり): Thuốc hạ huyết áp
  24. インスリン注射(インスリンちゅうしゃ): Tiêm Insurin
  25. 血糖を下げる薬(けつとうをかげるくすり): Thuốc giảm lượng đường trong máu
  26. コレステロールを下げる薬(コレステロールをさげるくすり): Thuốc giảm cholesterol
  27. 血がたまりにくい: Máu khó đông
  28. 輸血(ゆけつ): Truyền máu
  29. 採血(さいけつ): Lấy máu
  30. 胃透視検査(いとうしけんさ): Nội soi dạ dày
  31. 麻酔(ますい): Thuốc mê
  32. ベースメーカー: Máy trợ tim
  33. アルコール綿: Bông cồn
  34. アレルギー:  Dị ứng
  35. 動悸(どうき): Tim đập nhanh
  36. 息切れ(いききれ): Khó thở
  37. めまい・立ちくらみ: Hoa mắt chóng mặt
  38. 頭痛(ずつう): Đau đầu
  39. せきが出る: Ho
  40. たんが出る: Có đờm
  41. 胸痛(きょうつう): Đau ngực
  42. 胸やけ (むねやけ): Ợ nóng
  43. 胃痛(いつう): Đau dạ dày
  44. 手足がむくむ: Phù nề tay chân
  45. 手足がしびれる: Tê tay chân
  46. 関節が痛む(かんせつがいたむ): Đau khớp
  47. 耳鳴り(みみなり): Ù tai
  48. 便秘(べんぴ): Táo bón
  49. 下痢(げり): Tiêu chảy
  50. 残尿感(ざんにょうかん): Đái dắt
  51. 関節病(かんせつびょう): Bệnh khớp
  52. 変形性関節症(へんけいせいかんせつしょう): Thoái hóa khớp
  53. 変形性膝関節症(へんけいせいしつかんせつしょう): Thoái hóa khớp gối
  54. 関節痛(かんせつつう): Đau khớp
  55. 関節炎(かんせつえん): Viêm khớp
  56. 調査(ちょうさ): Kiểm tra, xét nghiệm
  57. 身長(しんちょう): Chiều cao
  58. 体重(たいじゅう): Cân nặng
  59. BMI: Chỉ số BMI (chỉ số đánh giá mức độ gầy hay béo)
  60. 腹囲(ふくい): Vòng bụng
  61. 視力(しりょく): Thị lực
  62. 聴力(ちょうりょく): Thính lực
  63. X線検査(Xせんけんさ):   Chụp X Quang
  64. レントゲン:  Chụp X Quang
  65. 胸部X線検査(きょうぶXせんけんさ): Chụp X-quang lồng ngực
  66. 血検査(ちけんさ):   Xét nghiệm máu
  67. 血圧測定(けつあつそくてい): Đo huyết áp
  68. 尿検査(にょうけんさ): Xét nghiệm nước tiểu
  69. 尿糖(にょうとう): Đường trong nước tiểu
  70. 採血(さいけつ): Lấy máu
  71. 赤血球数(せっけっきゅうすう): Số lượng hồng cầu
  72. 血色素量(けっしきそりょう): Lượng huyết sắc tố
  73. 白血球数(はっけっきゅうすう): Lượng bạch cầu
  74. ヘマトクリット値(ヘマトクリットち): Chỉ số hematocrit
  75. 血小板数(けっしょうばんすう): Số lượng tiểu cầu
  76. 肝機能検査(かんきのうけんさ): Kiểm tra chức năng gan
  77. 血中脂質検査(けっちゅうししつけんさ): Xét nghiệm mỡ máu
  78. 血糖検査(けっとうけんさ): Xét nghiệm đường trong máu
  79. 空腹時血糖(くうふくじけっとう): Xét nghiệm đường trong máu khi đói
  80. 心電図検査(しんでんずけんさ): Kiểm tra điện tâm đồ
  81. 診療科分類(しんりょうかぶんるい):  Phân loại khoa chuẩn đoán và điều trị
  82. 内科(ないか):  Khoa nội
  83. 外科(げか):  Khoa ngoại
  84. 整形外科(せいけいげか):  Khoa phẫu thuật chỉnh hình
  85. 形成外科(けいせいげか):  Khoa phẫu thuật tạo hình
  86. 脳神経外科(のうしんけいげか):  Khoa thần kinh, não
  87. 小児科(しょうにか):  Khoa nhi
  88. 産婦人科(さんぷじんか):  Khoa sản-Phụ
  89. 産科(さんか):  Khoa sản
  90. 婦人科(ふじんか):  Phụ khoa
  91. 皮膚科(ひふか):  Khoa da liễu
  92. 泌尿器科(ひにょうきか):  Khoa tiết niệu
  93. 眼科(がんか):  Khoa mắt
  94. 耳鼻咽喉科(じびいんこうか):  Khoa tai mũi họng
  95. リハビリテーション科:  Khoa phục hồi chức năng
  96. 放射線科(ほうしゃせんか):  Khoa phóng xạ
  97. 精神科(せいしんか):  Khoa tâm thần
  98. 麻酔科(ますいか):  Khoa gây mê
  99. 臨床検査科(りんしょうけんさか): Khoa khám, xét nghiệm lâm sàng
  100. 病理診断科(びょうりしんだんか): Khoa chuẩn đoán bệnh lý
  101. 健康診断(けんこうしんだん): Khám sức khỏe
  102. 定期健康診断(ていきけんこうしんだん):Khám sức khỏe định kỳ
  103. 雇入時の健康診断(やといいじのけんこうしんだん):  Khám sức khỏe khi vào làm công ty
  104. 健康診断結果票(けんこうしんだんけっかひょう):  Bảng kết quả khám sức khỏe
  105. 受診年月日(じゅしんねんがっぴ):  Ngày khám
  106. 受診番号(じゅしんばんごう): Mã số khám
  107. 受診者(じゅしんしゃ): Người được khám
  108. 患者(かんじゃ):   Bệnh nhân, người bệnh
  109. 身体計測(しんたいけいそく):  Cân đo thân thể
  110. 血圧(けつあつ):  Huyết áp
  111. 眼科(がんか): Nhãn khoa (mắt)
  112. 聴力(ちょうりょく):  Thính lực
  113. 血液学(けつえきがく): Huyết học
  114. 異常所見なし(いじょうしょけんなし): Không phát hiện bất thường
  115. 軽度異常(けいどいじょう):  Bất thường nhẹ
  116. 要経過観察・生活改善(ようけいかかんさつ・せいかつかいぜん):  Cần theo dõi, Thay đổi thói quen sinh hoạt
  117. 要医療(よういりょう):  Cần trị liệu
  118. 要精検(ようせいけん):  Cần kiểm tra kỹ hơn
  119. 治療継続中(ちりょうけいぞくちゅう):  Đang trong quá trình điều trị
  120. 問診票(もんしんひょう): Phiếu điều tra
  121. 既往歴(きおうれき): Tiền sử
  122. 治療中(ちりょうちゅう): Đang điều trị
  123. 経過観察中(けいかかんさつちゅう): Đang theo dõi
  124. 治癒(ちゆ): Điều trị
 

VnKienthuc lúc này

Không có thành viên trực tuyến.

Định hướng

Diễn đàn VnKienthuc.com là nơi thảo luận và chia sẻ về mọi kiến thức hữu ích trong học tập và cuộc sống, khởi nghiệp, kinh doanh,...
Top