Hanamizuki
New member
- Xu
- 0
Từ vựng tiếng Nhật có liên quan đến bệnh viện
- 高血圧(こうけつあつ): Huyết áp cao
- 糖尿病(とうにょうびょう): Bệnh tiểu đường
- 脂質異常症(ししついじょうしょう): Rối loạn lipid máu
- 不整脈(ふせいみゃく): Loạn nhịp tim
- 狭心症(きょうしんしょう): Bệnh hẹp van tim
- 心筋梗塞(しんきんこうそく): Nhồi máu cơ tim
- 心臓病(しんぞうびょう): Bệnh tim
- 脳卒中(のうそっちゅう): Tai biến mạch máu não (脳出血: Xuất huyết não、脳梗塞: Nhồi máu não)
- B型、C型肝炎(Bがた、C型かんえん): Viêm gan B, C
- 肝臓病(かんぞうびょう): Bệnh gan
- 慢性腎疾患(まんせいじんしっかん): Bệnh thận mãn tính
- 痛風(つうふう): Thống phong, bênh gút
- 貧血(ひんけつ): Thiếu máu
- 癌(がん): Ung thư
- 胃・十二指腸疾患(い・じゅうにしちょうしっかん): Bệnh dạ dày tá tràng
- 喘息(ぜんそく): Hen suyễn
- 緑内障(りょくないしょう): Bệnh Glocom, tăng nhãn áp
- 骨粗鬆症(こっそうしょうしょう): Bệnh loãng xương
- 前立腺肥大(ぜんりつせんひだい): Bệnh phì đại tuyến tiền liệt
- 甲状腺疾患(こうじょうせんしっかん): Bệnh tuyến giáp
- 喉頭がん(こうとうがん): Ung thư thanh quản
- 咽頭がん(いんとうがん): Ung thư vòm họng
- 血圧を下げる薬(けつあつをさげるくすり): Thuốc hạ huyết áp
- インスリン注射(インスリンちゅうしゃ): Tiêm Insurin
- 血糖を下げる薬(けつとうをかげるくすり): Thuốc giảm lượng đường trong máu
- コレステロールを下げる薬(コレステロールをさげるくすり): Thuốc giảm cholesterol
- 血がたまりにくい: Máu khó đông
- 輸血(ゆけつ): Truyền máu
- 採血(さいけつ): Lấy máu
- 胃透視検査(いとうしけんさ): Nội soi dạ dày
- 麻酔(ますい): Thuốc mê
- ベースメーカー: Máy trợ tim
- アルコール綿: Bông cồn
- アレルギー: Dị ứng
- 動悸(どうき): Tim đập nhanh
- 息切れ(いききれ): Khó thở
- めまい・立ちくらみ: Hoa mắt chóng mặt
- 頭痛(ずつう): Đau đầu
- せきが出る: Ho
- たんが出る: Có đờm
- 胸痛(きょうつう): Đau ngực
- 胸やけ (むねやけ): Ợ nóng
- 胃痛(いつう): Đau dạ dày
- 手足がむくむ: Phù nề tay chân
- 手足がしびれる: Tê tay chân
- 関節が痛む(かんせつがいたむ): Đau khớp
- 耳鳴り(みみなり): Ù tai
- 便秘(べんぴ): Táo bón
- 下痢(げり): Tiêu chảy
- 残尿感(ざんにょうかん): Đái dắt
- 関節病(かんせつびょう): Bệnh khớp
- 変形性関節症(へんけいせいかんせつしょう): Thoái hóa khớp
- 変形性膝関節症(へんけいせいしつかんせつしょう): Thoái hóa khớp gối
- 関節痛(かんせつつう): Đau khớp
- 関節炎(かんせつえん): Viêm khớp
- 調査(ちょうさ): Kiểm tra, xét nghiệm
- 身長(しんちょう): Chiều cao
- 体重(たいじゅう): Cân nặng
- BMI: Chỉ số BMI (chỉ số đánh giá mức độ gầy hay béo)
- 腹囲(ふくい): Vòng bụng
- 視力(しりょく): Thị lực
- 聴力(ちょうりょく): Thính lực
- X線検査(Xせんけんさ): Chụp X Quang
- レントゲン: Chụp X Quang
- 胸部X線検査(きょうぶXせんけんさ): Chụp X-quang lồng ngực
- 血検査(ちけんさ): Xét nghiệm máu
- 血圧測定(けつあつそくてい): Đo huyết áp
- 尿検査(にょうけんさ): Xét nghiệm nước tiểu
- 尿糖(にょうとう): Đường trong nước tiểu
- 採血(さいけつ): Lấy máu
- 赤血球数(せっけっきゅうすう): Số lượng hồng cầu
- 血色素量(けっしきそりょう): Lượng huyết sắc tố
- 白血球数(はっけっきゅうすう): Lượng bạch cầu
- ヘマトクリット値(ヘマトクリットち): Chỉ số hematocrit
- 血小板数(けっしょうばんすう): Số lượng tiểu cầu
- 肝機能検査(かんきのうけんさ): Kiểm tra chức năng gan
- 血中脂質検査(けっちゅうししつけんさ): Xét nghiệm mỡ máu
- 血糖検査(けっとうけんさ): Xét nghiệm đường trong máu
- 空腹時血糖(くうふくじけっとう): Xét nghiệm đường trong máu khi đói
- 心電図検査(しんでんずけんさ): Kiểm tra điện tâm đồ
- 診療科分類(しんりょうかぶんるい): Phân loại khoa chuẩn đoán và điều trị
- 内科(ないか): Khoa nội
- 外科(げか): Khoa ngoại
- 整形外科(せいけいげか): Khoa phẫu thuật chỉnh hình
- 形成外科(けいせいげか): Khoa phẫu thuật tạo hình
- 脳神経外科(のうしんけいげか): Khoa thần kinh, não
- 小児科(しょうにか): Khoa nhi
- 産婦人科(さんぷじんか): Khoa sản-Phụ
- 産科(さんか): Khoa sản
- 婦人科(ふじんか): Phụ khoa
- 皮膚科(ひふか): Khoa da liễu
- 泌尿器科(ひにょうきか): Khoa tiết niệu
- 眼科(がんか): Khoa mắt
- 耳鼻咽喉科(じびいんこうか): Khoa tai mũi họng
- リハビリテーション科: Khoa phục hồi chức năng
- 放射線科(ほうしゃせんか): Khoa phóng xạ
- 精神科(せいしんか): Khoa tâm thần
- 麻酔科(ますいか): Khoa gây mê
- 臨床検査科(りんしょうけんさか): Khoa khám, xét nghiệm lâm sàng
- 病理診断科(びょうりしんだんか): Khoa chuẩn đoán bệnh lý
- 健康診断(けんこうしんだん): Khám sức khỏe
- 定期健康診断(ていきけんこうしんだん):Khám sức khỏe định kỳ
- 雇入時の健康診断(やといいじのけんこうしんだん): Khám sức khỏe khi vào làm công ty
- 健康診断結果票(けんこうしんだんけっかひょう): Bảng kết quả khám sức khỏe
- 受診年月日(じゅしんねんがっぴ): Ngày khám
- 受診番号(じゅしんばんごう): Mã số khám
- 受診者(じゅしんしゃ): Người được khám
- 患者(かんじゃ): Bệnh nhân, người bệnh
- 身体計測(しんたいけいそく): Cân đo thân thể
- 血圧(けつあつ): Huyết áp
- 眼科(がんか): Nhãn khoa (mắt)
- 聴力(ちょうりょく): Thính lực
- 血液学(けつえきがく): Huyết học
- 異常所見なし(いじょうしょけんなし): Không phát hiện bất thường
- 軽度異常(けいどいじょう): Bất thường nhẹ
- 要経過観察・生活改善(ようけいかかんさつ・せいかつかいぜん): Cần theo dõi, Thay đổi thói quen sinh hoạt
- 要医療(よういりょう): Cần trị liệu
- 要精検(ようせいけん): Cần kiểm tra kỹ hơn
- 治療継続中(ちりょうけいぞくちゅう): Đang trong quá trình điều trị
- 問診票(もんしんひょう): Phiếu điều tra
- 既往歴(きおうれき): Tiền sử
- 治療中(ちりょうちゅう): Đang điều trị
- 経過観察中(けいかかんさつちゅう): Đang theo dõi
- 治癒(ちゆ): Điều trị