cảm xúc tích cực

  1. Hanamizuki

    Chia Sẻ Từ vựng tiếng Nhật mô tả trạng thái tích cực

    Từ vựng tiếng Nhật mô tả trạng thái tích cực 1 き れ い (na-adj) き れ い đẹp 彼女 は き れ い な 女性 だ か の じ ょ は き れ い な じ ょ せ い だ Cô ấy là một người phụ nữ xinh đẹp. 2 落 ち 着 い た お ち つ い た bình tĩnh/ bình yên 落 ち 着 い て, リ ラ ッ ク ス し た お ち つ い て, リ ラ ッ ク ス し た bình yên và thoải mái 3 活 気 の あ る...
Top