Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Để Học Tốt Tiếng Anh
Ngữ pháp tiếng Anh
Ý nghĩa một số tiền tố trong Tiếng Anh
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="Aquarius" data-source="post: 97094" data-attributes="member: 124704"><p><img src="https://www.tienganh.com.vn/vi/uploads/News/pic/1288697869.nv.bmp" alt="" class="fr-fic fr-dii fr-draggable " data-size="" style="" /> </p><p> <strong>Ý nghĩa một số tiền tố trong tiếng Anh, xin mời bạn tham khảo:</strong><strong></strong></p><p><strong><strong>I. a- có nghĩa là</strong></strong></p><p><strong><em>1. đang, vẫn còn</em></strong></p><p>Gốc Anh cổ</p><p>abed: ở trên giường</p><p>aground: mắc cạn</p><p>alive: còn sống, đang sống</p><p>ashore: trên bờ; vào bờ</p><p>asleep: đang ngủ</p><p><strong><em>2. không, không có</em></strong></p><p>A đặt trước những phụ âm, ngoại trừ H.</p><p>Gốc Hy lạp</p><p>achromatic (adj): không màu, không sắc</p><p>aclinic (adj): không nghiêng, vô khuynh</p><p>anarchy <img src="https://cdn.jsdelivr.net/gh/twitter/twemoji@14.0.2/assets/72x72/1f44e.png" class="smilie smilie--emoji" loading="lazy" width="72" height="72" alt="(n)" title="Thumbs down (n)" data-smilie="23"data-shortname="(n)" /> : tình trạng vô chính phủ</p><p>anhydrous (adj): không có nước</p><p>asexual (adj): vô tính</p><p>atheiestic (adj): vô thần, không tin có thần thánh.</p><p>atypical (adj): không đúng kiểu, không điển hình.</p><p></p><p><strong>II. ab- có nghĩa rời xa, tách khỏi</strong></p><p>Gốc La tinh</p><p>abduct (vt): bắt cóc, cuỗm đi</p><p>abjure (v): tuyên bố bỏ, nguyện bỏ; thề bỏ</p><p>abnormal (adj): không bình thường, khác thường</p><p>abscond (vi): lẩn trốn, bỏ trốn</p><p>abstain (vt): kiêng, cử, tiết chế</p><p></p><p><strong>III. ac-, ad- có nghĩa hoà vào, hướng về</strong></p><p>Gốc Latin</p><p>accede (vi): đồng ý, tán thành, thừa nhận</p><p>acquaint (vt): làm quen</p><p>administer (vt): trông nom, quản lý, cai quản</p><p>admit (vt): kết nạp, nhận vào</p><p>advent <img src="https://cdn.jsdelivr.net/gh/twitter/twemoji@14.0.2/assets/72x72/1f44e.png" class="smilie smilie--emoji" loading="lazy" width="72" height="72" alt="(n)" title="Thumbs down (n)" data-smilie="23"data-shortname="(n)" />: sự đến, sự tới (của một sự việc gì).</p><p> tiền tố ac- phải đặt trước phụ âm c hoặc g</p><p></p><p><strong>IV. ad- có nghĩa chống trả lại, nghịch lại</strong></p><p>Gốc Latin</p><p>adverse (adj) thù địch, chống đối</p><p>advert (vi)ám chỉ</p><p>advocate (vt) biện hộ, bào chữa</p><p></p><p>V. agr- có nghĩa đất, đồng ruộng ( agr- đặt trước nguyên âm)</p><p>Gốc Hy lạp</p><p>agrestic (adj): ở nông thôn</p><p>agriculture <img src="https://cdn.jsdelivr.net/gh/twitter/twemoji@14.0.2/assets/72x72/1f44e.png" class="smilie smilie--emoji" loading="lazy" width="72" height="72" alt="(n)" title="Thumbs down (n)" data-smilie="23"data-shortname="(n)" />: nông nghiệp</p><p>agronomy <img src="https://cdn.jsdelivr.net/gh/twitter/twemoji@14.0.2/assets/72x72/1f44e.png" class="smilie smilie--emoji" loading="lazy" width="72" height="72" alt="(n)" title="Thumbs down (n)" data-smilie="23"data-shortname="(n)" />: nông học</p><p></p><p><strong>VI. al- có nghĩa tất cả</strong></p><p>Gốc Latin</p><p>almighty (adj): toàn năng; có mọi quyền lực</p><p>almost (adv): hầu như, gần như, suýt nữa</p><p>alone (adv&adj): trơ trọi, đơn độc, một mình</p><p>altogether (adv): hoàn toàn</p><p></p><p><strong>VII. all- khác nhau, lệch nhau</strong></p><p>(all đặt trước những nguyên âm)</p><p>allergic (adj): dị ứng</p><p>allomerism <img src="https://cdn.jsdelivr.net/gh/twitter/twemoji@14.0.2/assets/72x72/1f44e.png" class="smilie smilie--emoji" loading="lazy" width="72" height="72" alt="(n)" title="Thumbs down (n)" data-smilie="23"data-shortname="(n)" />: tính khác chất</p><p>allopathy <img src="https://cdn.jsdelivr.net/gh/twitter/twemoji@14.0.2/assets/72x72/1f44e.png" class="smilie smilie--emoji" loading="lazy" width="72" height="72" alt="(n)" title="Thumbs down (n)" data-smilie="23"data-shortname="(n)" />: phép chữa bệnh đối chứng</p><p>allotropism <img src="https://cdn.jsdelivr.net/gh/twitter/twemoji@14.0.2/assets/72x72/1f44e.png" class="smilie smilie--emoji" loading="lazy" width="72" height="72" alt="(n)" title="Thumbs down (n)" data-smilie="23"data-shortname="(n)" />: tính khác hình</p><p></p><p><strong>VIII. am-, amb-, amphi-, ambi- chung quanh, cả hai, ở cả hai bên</strong></p><p>(am đặt trước p;amb đặt trước những nguyên âm; am, amb, ambi gốc La Tin; amphi gốc Hy Lạp)</p><p>ambidexter (adj): thuận cả hai tay</p><p>ambidexter <img src="https://cdn.jsdelivr.net/gh/twitter/twemoji@14.0.2/assets/72x72/1f44e.png" class="smilie smilie--emoji" loading="lazy" width="72" height="72" alt="(n)" title="Thumbs down (n)" data-smilie="23"data-shortname="(n)" />: người thuận cả hai tay</p><p>ambit <img src="https://cdn.jsdelivr.net/gh/twitter/twemoji@14.0.2/assets/72x72/1f44e.png" class="smilie smilie--emoji" loading="lazy" width="72" height="72" alt="(n)" title="Thumbs down (n)" data-smilie="23"data-shortname="(n)" />: đường bao quanh, chu vi</p><p>ambivalent (adj): vừa yêu vừa ghét</p><p>amphibious (adj): lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước</p><p>amphibological (adj): nước đôi, hai nghĩa</p><p></p><p><strong>IX. ana-</strong></p><p><em><strong>1. tách ra, chia từng phần</strong></em></p><p>Gốc Hy Lạp</p><p>analysis <img src="https://cdn.jsdelivr.net/gh/twitter/twemoji@14.0.2/assets/72x72/1f44e.png" class="smilie smilie--emoji" loading="lazy" width="72" height="72" alt="(n)" title="Thumbs down (n)" data-smilie="23"data-shortname="(n)" />: sự phân tích, giải thích</p><p>analyser <img src="https://cdn.jsdelivr.net/gh/twitter/twemoji@14.0.2/assets/72x72/1f44e.png" class="smilie smilie--emoji" loading="lazy" width="72" height="72" alt="(n)" title="Thumbs down (n)" data-smilie="23"data-shortname="(n)" />: máy phân tích, dụng cụ phân tích</p><p>anatomy <img src="https://cdn.jsdelivr.net/gh/twitter/twemoji@14.0.2/assets/72x72/1f44e.png" class="smilie smilie--emoji" loading="lazy" width="72" height="72" alt="(n)" title="Thumbs down (n)" data-smilie="23"data-shortname="(n)" />: thuật mổ xẻ, khoa giải phẫu</p><p><em><strong>2. trở ngược lại, lập lại</strong></em></p><p>Gốc Hy Lạp</p><p>anabaptism <img src="https://cdn.jsdelivr.net/gh/twitter/twemoji@14.0.2/assets/72x72/1f44e.png" class="smilie smilie--emoji" loading="lazy" width="72" height="72" alt="(n)" title="Thumbs down (n)" data-smilie="23"data-shortname="(n)" />: sự làm lễ rửa tội lại</p><p>anaclastic (adj): (thuộc) khúc xạ, có tính khúc xạ</p><p>analeptic <img src="https://cdn.jsdelivr.net/gh/twitter/twemoji@14.0.2/assets/72x72/1f44e.png" class="smilie smilie--emoji" loading="lazy" width="72" height="72" alt="(n)" title="Thumbs down (n)" data-smilie="23"data-shortname="(n)" />: thuốc hồi sức</p><p>analeptic (adj): hồi sưc</p><p>anamnesis <img src="https://cdn.jsdelivr.net/gh/twitter/twemoji@14.0.2/assets/72x72/1f44e.png" class="smilie smilie--emoji" loading="lazy" width="72" height="72" alt="(n)" title="Thumbs down (n)" data-smilie="23"data-shortname="(n)" />: sự hồi tưởng ký ức</p><p></p><p><strong>X. ant-chống lại, đối nghịch</strong></p><p>ant đặt trước những nguyên âm & h</p><p>Gốc Hy Lạp</p><p>antacid <img src="https://cdn.jsdelivr.net/gh/twitter/twemoji@14.0.2/assets/72x72/1f44e.png" class="smilie smilie--emoji" loading="lazy" width="72" height="72" alt="(n)" title="Thumbs down (n)" data-smilie="23"data-shortname="(n)" />: chất chống axit</p><p>antagonist <img src="https://cdn.jsdelivr.net/gh/twitter/twemoji@14.0.2/assets/72x72/1f44e.png" class="smilie smilie--emoji" loading="lazy" width="72" height="72" alt="(n)" title="Thumbs down (n)" data-smilie="23"data-shortname="(n)" />: địch thủ</p><p>antibiotic <img src="https://cdn.jsdelivr.net/gh/twitter/twemoji@14.0.2/assets/72x72/1f44e.png" class="smilie smilie--emoji" loading="lazy" width="72" height="72" alt="(n)" title="Thumbs down (n)" data-smilie="23"data-shortname="(n)" />: thuốc kháng sinh</p><p>antibiotic (adj): kháng sinh</p><p>anti-imperialism <img src="https://cdn.jsdelivr.net/gh/twitter/twemoji@14.0.2/assets/72x72/1f44e.png" class="smilie smilie--emoji" loading="lazy" width="72" height="72" alt="(n)" title="Thumbs down (n)" data-smilie="23"data-shortname="(n)" />: chủ nghĩa chống đế quốc</p><p>antiforeign <img src="https://cdn.jsdelivr.net/gh/twitter/twemoji@14.0.2/assets/72x72/1f44e.png" class="smilie smilie--emoji" loading="lazy" width="72" height="72" alt="(n)" title="Thumbs down (n)" data-smilie="23"data-shortname="(n)" />: từ phản nghĩa</p><p>anthelmintic (adj): trừ giun, trừ sán</p><p></p><p>Nguồn: go.vn</p></blockquote><p></p>
[QUOTE="Aquarius, post: 97094, member: 124704"] [IMG]https://www.tienganh.com.vn/vi/uploads/News/pic/1288697869.nv.bmp[/IMG] [B]Ý nghĩa một số tiền tố trong tiếng Anh, xin mời bạn tham khảo:[/B][B] [B]I. a- có nghĩa là[/B][/B] [B][I]1. đang, vẫn còn[/I][/B] Gốc Anh cổ abed: ở trên giường aground: mắc cạn alive: còn sống, đang sống ashore: trên bờ; vào bờ asleep: đang ngủ [B][I]2. không, không có[/I][/B] A đặt trước những phụ âm, ngoại trừ H. Gốc Hy lạp achromatic (adj): không màu, không sắc aclinic (adj): không nghiêng, vô khuynh anarchy (n) : tình trạng vô chính phủ anhydrous (adj): không có nước asexual (adj): vô tính atheiestic (adj): vô thần, không tin có thần thánh. atypical (adj): không đúng kiểu, không điển hình. [B]II. ab- có nghĩa rời xa, tách khỏi[/B] Gốc La tinh abduct (vt): bắt cóc, cuỗm đi abjure (v): tuyên bố bỏ, nguyện bỏ; thề bỏ abnormal (adj): không bình thường, khác thường abscond (vi): lẩn trốn, bỏ trốn abstain (vt): kiêng, cử, tiết chế [B]III. ac-, ad- có nghĩa hoà vào, hướng về[/B] Gốc Latin accede (vi): đồng ý, tán thành, thừa nhận acquaint (vt): làm quen administer (vt): trông nom, quản lý, cai quản admit (vt): kết nạp, nhận vào advent (n): sự đến, sự tới (của một sự việc gì). tiền tố ac- phải đặt trước phụ âm c hoặc g [B]IV. ad- có nghĩa chống trả lại, nghịch lại[/B] Gốc Latin adverse (adj) thù địch, chống đối advert (vi)ám chỉ advocate (vt) biện hộ, bào chữa V. agr- có nghĩa đất, đồng ruộng ( agr- đặt trước nguyên âm) Gốc Hy lạp agrestic (adj): ở nông thôn agriculture (n): nông nghiệp agronomy (n): nông học [B]VI. al- có nghĩa tất cả[/B] Gốc Latin almighty (adj): toàn năng; có mọi quyền lực almost (adv): hầu như, gần như, suýt nữa alone (adv&adj): trơ trọi, đơn độc, một mình altogether (adv): hoàn toàn [B]VII. all- khác nhau, lệch nhau[/B] (all đặt trước những nguyên âm) allergic (adj): dị ứng allomerism (n): tính khác chất allopathy (n): phép chữa bệnh đối chứng allotropism (n): tính khác hình [B]VIII. am-, amb-, amphi-, ambi- chung quanh, cả hai, ở cả hai bên[/B] (am đặt trước p;amb đặt trước những nguyên âm; am, amb, ambi gốc La Tin; amphi gốc Hy Lạp) ambidexter (adj): thuận cả hai tay ambidexter (n): người thuận cả hai tay ambit (n): đường bao quanh, chu vi ambivalent (adj): vừa yêu vừa ghét amphibious (adj): lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước amphibological (adj): nước đôi, hai nghĩa [B]IX. ana-[/B] [I][B]1. tách ra, chia từng phần[/B][/I] Gốc Hy Lạp analysis (n): sự phân tích, giải thích analyser (n): máy phân tích, dụng cụ phân tích anatomy (n): thuật mổ xẻ, khoa giải phẫu [I][B]2. trở ngược lại, lập lại[/B][/I] Gốc Hy Lạp anabaptism (n): sự làm lễ rửa tội lại anaclastic (adj): (thuộc) khúc xạ, có tính khúc xạ analeptic (n): thuốc hồi sức analeptic (adj): hồi sưc anamnesis (n): sự hồi tưởng ký ức [B]X. ant-chống lại, đối nghịch[/B] ant đặt trước những nguyên âm & h Gốc Hy Lạp antacid (n): chất chống axit antagonist (n): địch thủ antibiotic (n): thuốc kháng sinh antibiotic (adj): kháng sinh anti-imperialism (n): chủ nghĩa chống đế quốc antiforeign (n): từ phản nghĩa anthelmintic (adj): trừ giun, trừ sán Nguồn: go.vn [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Để Học Tốt Tiếng Anh
Ngữ pháp tiếng Anh
Ý nghĩa một số tiền tố trong Tiếng Anh
Top