Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Để Học Tốt Tiếng Anh
Từ Vựng Tiếng Anh
Vocabulary about places (Từ vựng về địa điểm và nơi chốn)
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="Đỗ Thị Lan Hương" data-source="post: 194493" data-attributes="member: 317476"><p><em>Các bạn muốn bổ sung vốn từ vựng của mình không? Cùng tham khảo từ vựng về địa điểm và nơi chốn dưới đây nhé!</em></p><p style="text-align: center">[ATTACH=full]6880[/ATTACH]</p> <p style="text-align: center"><strong><span style="font-size: 18px">Vocabulary about places</span></strong></p> <p style="text-align: center"><strong><span style="font-size: 18px">(Từ vựng về địa điểm và nơi chốn)</span></strong></p><p></p><p><strong>ON THE STREET</strong></p><table style='width: 100%'><tr><td>avenue</td><td>đại lộ</td></tr><tr><td>bus shelter</td><td>mái che chờ xe buýt</td></tr><tr><td>bus stop</td><td>điểm dừng xe buýt</td></tr><tr><td>high street</td><td>phố lớn</td></tr><tr><td>lamppost</td><td>cột đèn đường</td></tr><tr><td>parking meter</td><td>đồng hồ tính tiền đỗ xe</td></tr><tr><td>pavement (tiếng Anh Mỹ:sidewalk)</td><td>vỉa hè</td></tr><tr><td>pedestrian crossing</td><td>vạch sang đường</td></tr><tr><td>pedestrian subway</td><td>đường hầm đi bộ</td></tr><tr><td>side street</td><td>phố nhỏ</td></tr><tr><td>signpost</td><td>cột biển báo</td></tr><tr><td>square</td><td>quảng trường</td></tr><tr><td>street</td><td>phố</td></tr><tr><td>taxi rank</td><td>bãi đỗ taxi</td></tr><tr><td>telephone box hoặctelephone booth</td><td>quầy điện thoại</td></tr></table><p></p><p><strong>STORES (CÁC CỬA HÀNG)</strong></p><table style='width: 100%'><tr><td>antique shop</td><td>cửa hàng đồ cổ</td></tr><tr><td>bakery</td><td>cửa hàng bán bánh</td></tr><tr><td>barbers</td><td>hiệu cắt tóc</td></tr><tr><td>beauty salon</td><td>cửa hàng làm đẹp</td></tr><tr><td>betting shop hoặcbookmakers</td><td>cửa hàng ghi cá cược hợp pháp</td></tr><tr><td>bookshop</td><td>hiệu sách</td></tr><tr><td>butchers</td><td>cửa hàng bán thịt</td></tr><tr><td>car showroom</td><td>phòng trưng bày ô tô</td></tr><tr><td>charity shop</td><td>cửa hàng từ thiện</td></tr><tr><td>chemists hoặc pharmacy</td><td>cửa hàng thuốc</td></tr><tr><td>clothes shop</td><td>cửa hàng quần áo</td></tr><tr><td>delicatessen</td><td>cửa hàng đồ ăn sẵn</td></tr><tr><td>department store</td><td>cửa hàng bách hóa</td></tr><tr><td>DIY store</td><td>cửa hàng bán đồ tự sửa chữa trong nhà</td></tr><tr><td>dress shop</td><td>cửa hàng quấn áo</td></tr><tr><td>dry cleaners</td><td>cửa hàng giặt khô</td></tr><tr><td>electrical shop</td><td>cửa hàng đồ điện</td></tr><tr><td>estate agents</td><td>phòng kinh doanh bất động sản</td></tr><tr><td>fishmongers</td><td>của hàng bán cá</td></tr><tr><td>florists</td><td>cửa hàng bán hoa</td></tr><tr><td>garden centre</td><td>trung tâm bán cây cảnh</td></tr><tr><td>general store</td><td>cửa hàng tạp hóa</td></tr><tr><td>gift shop</td><td>hàng lưu niệm</td></tr><tr><td>greengrocers</td><td>cửa hàng rau quả</td></tr><tr><td>hairdressers</td><td>hiệu uốn tóc</td></tr><tr><td>hardware shop</td><td>cửa hàng bán phần cứng</td></tr><tr><td>kiosk</td><td>ki ốt</td></tr><tr><td>launderette</td><td>hiệu giặt tự động</td></tr><tr><td>newsagents</td><td>quầy bán báo</td></tr><tr><td>off licence (tiếng Anh Mỹ:liquor store)</td><td>cửa hàng bán rượu</td></tr><tr><td>second-hand bookshop</td><td>cửa hàng sách cũ</td></tr><tr><td>second-hand clothes shop</td><td>cửa hàng quần áo cũ</td></tr><tr><td>shoe repair shop</td><td>cửa hàng sửa chữa giầy dép</td></tr><tr><td>shoe shop</td><td>cửa hàng giầy</td></tr><tr><td>sports shop</td><td>cửa hàng đồ thể thao</td></tr><tr><td>stationers</td><td>cửa hàng văn phòng phẩm</td></tr><tr><td>supermarket</td><td>siêu thị</td></tr><tr><td>tailors</td><td>hàng may</td></tr><tr><td>tattoo parlour hoặc tattoo studio</td><td>hàng xăm</td></tr><tr><td>toy shop</td><td>cửa hàng đồ chơi</td></tr></table><p></p><p><strong>BUILDINGS (CÁC TÒA NHÀ)</strong></p><table style='width: 100%'><tr><td>apartment block</td><td>tòa nhà chung cư</td></tr><tr><td>art gallery</td><td>triển lãm nghệ thuật</td></tr><tr><td>bank</td><td>ngân hàng</td></tr><tr><td>bar</td><td>quán bar</td></tr><tr><td>block of flats</td><td>tòa chung cư</td></tr><tr><td>building society</td><td>công ty cho vay tiền mua nhà</td></tr><tr><td>café</td><td>quán café</td></tr><tr><td>cathedral</td><td>nhà thờ lớn</td></tr><tr><td>church</td><td>nhà thờ</td></tr><tr><td>cinema</td><td>rạp chiếu phim</td></tr><tr><td>concert hall</td><td>nhà hát</td></tr><tr><td>dentists</td><td>phòng khám răng</td></tr><tr><td>doctors</td><td>phòng khám</td></tr><tr><td>fire station</td><td>trạm cứu hỏa</td></tr><tr><td>fish and chip shop</td><td>cửa hàng cá rán ăn kèm khoai tây chiên</td></tr><tr><td>garage</td><td>ga ra ô tô</td></tr><tr><td>gym (viết tắt củagymnasium)</td><td>phòng tập thể dục</td></tr><tr><td>health centre</td><td>trung tâm y tế</td></tr><tr><td>hospital</td><td>bệnh viện</td></tr><tr><td>hotel</td><td>khách sạn</td></tr><tr><td>internet cafe</td><td>quán internet</td></tr><tr><td>leisure centre hoặc sports centre</td><td>trung tâm giải trí hoặc trung tâm thể thao</td></tr><tr><td>library</td><td>thư viện</td></tr><tr><td>mosque</td><td>nhà thờ Hồi giáo</td></tr><tr><td>museum</td><td>bảo tàng</td></tr><tr><td>office block</td><td>tòa nhà văn phòng</td></tr><tr><td>petrol station</td><td>trạm xăng</td></tr><tr><td>police station</td><td>đồn cảnh sát</td></tr><tr><td>post office</td><td>bưu điện</td></tr><tr><td>pub (viết tắt của public house)</td><td>quán rượu</td></tr><tr><td>restaurant</td><td>nhà hàng</td></tr><tr><td>school</td><td>trường học</td></tr><tr><td>shopping centre</td><td>trung tâm mua sắm</td></tr><tr><td>skyscraper</td><td>nhà cao trọc trời</td></tr><tr><td>swimming baths</td><td>bể bơi</td></tr><tr><td>synagogue</td><td>giáo đường Do thái</td></tr><tr><td>theatre</td><td>nhà hát</td></tr><tr><td>tower block</td><td>tòa tháp</td></tr><tr><td>town hall</td><td>tòa thị chính</td></tr><tr><td>university</td><td>trường đại học</td></tr><tr><td>vets</td><td>bác sĩ thú y</td></tr><tr><td>wine bar</td><td>quán bar</td></tr></table><p></p><p><strong>OTHER PLACES (CÁC NƠI KHÁC)</strong></p><table style='width: 100%'><tr><td>bowling alley</td><td>trung tâm bowling</td></tr><tr><td>bus station</td><td>bến xe buýt</td></tr><tr><td>car park</td><td>bãi đỗ xe</td></tr><tr><td>cemetery</td><td>nghĩa trang</td></tr><tr><td>children's playground</td><td>sân chơi trẻ em</td></tr><tr><td>marketplace</td><td>chợ</td></tr><tr><td>multi-storey car park</td><td>bãi đỗ xe nhiều tầng</td></tr><tr><td>park</td><td>công viên</td></tr><tr><td>skate park</td><td>trung tâm trượt băng</td></tr><tr><td>stadium</td><td>sân vận động</td></tr><tr><td>town square</td><td>quảng trường thành phố</td></tr><tr><td>train station</td><td>ga tàu</td></tr><tr><td>zoo</td><td>vườn bách thú</td></tr></table><p></p><p>Nguồn: Sưu tầm</p></blockquote><p></p>
[QUOTE="Đỗ Thị Lan Hương, post: 194493, member: 317476"] [I]Các bạn muốn bổ sung vốn từ vựng của mình không? Cùng tham khảo từ vựng về địa điểm và nơi chốn dưới đây nhé![/I] [CENTER][ATTACH type="full" width="300px" height="300px"]6880[/ATTACH] [B][SIZE=5]Vocabulary about places (Từ vựng về địa điểm và nơi chốn)[/SIZE][/B][/CENTER] [B]ON THE STREET[/B] [TABLE] [TR] [TD]avenue[/TD] [TD]đại lộ[/TD] [/TR] [TR] [TD]bus shelter[/TD] [TD]mái che chờ xe buýt[/TD] [/TR] [TR] [TD]bus stop[/TD] [TD]điểm dừng xe buýt[/TD] [/TR] [TR] [TD]high street[/TD] [TD]phố lớn[/TD] [/TR] [TR] [TD]lamppost[/TD] [TD]cột đèn đường[/TD] [/TR] [TR] [TD]parking meter[/TD] [TD]đồng hồ tính tiền đỗ xe[/TD] [/TR] [TR] [TD]pavement (tiếng Anh Mỹ:sidewalk)[/TD] [TD]vỉa hè[/TD] [/TR] [TR] [TD]pedestrian crossing[/TD] [TD]vạch sang đường[/TD] [/TR] [TR] [TD]pedestrian subway[/TD] [TD]đường hầm đi bộ[/TD] [/TR] [TR] [TD]side street[/TD] [TD]phố nhỏ[/TD] [/TR] [TR] [TD]signpost[/TD] [TD]cột biển báo[/TD] [/TR] [TR] [TD]square[/TD] [TD]quảng trường[/TD] [/TR] [TR] [TD]street[/TD] [TD]phố[/TD] [/TR] [TR] [TD]taxi rank[/TD] [TD]bãi đỗ taxi[/TD] [/TR] [TR] [TD]telephone box hoặctelephone booth[/TD] [TD]quầy điện thoại[/TD] [/TR] [/TABLE] [B]STORES (CÁC CỬA HÀNG)[/B] [TABLE] [TR] [TD]antique shop[/TD] [TD]cửa hàng đồ cổ[/TD] [/TR] [TR] [TD]bakery[/TD] [TD]cửa hàng bán bánh[/TD] [/TR] [TR] [TD]barbers[/TD] [TD]hiệu cắt tóc[/TD] [/TR] [TR] [TD]beauty salon[/TD] [TD]cửa hàng làm đẹp[/TD] [/TR] [TR] [TD]betting shop hoặcbookmakers[/TD] [TD]cửa hàng ghi cá cược hợp pháp[/TD] [/TR] [TR] [TD]bookshop[/TD] [TD]hiệu sách[/TD] [/TR] [TR] [TD]butchers[/TD] [TD]cửa hàng bán thịt[/TD] [/TR] [TR] [TD]car showroom[/TD] [TD]phòng trưng bày ô tô[/TD] [/TR] [TR] [TD]charity shop[/TD] [TD]cửa hàng từ thiện[/TD] [/TR] [TR] [TD]chemists hoặc pharmacy[/TD] [TD]cửa hàng thuốc[/TD] [/TR] [TR] [TD]clothes shop[/TD] [TD]cửa hàng quần áo[/TD] [/TR] [TR] [TD]delicatessen[/TD] [TD]cửa hàng đồ ăn sẵn[/TD] [/TR] [TR] [TD]department store[/TD] [TD]cửa hàng bách hóa[/TD] [/TR] [TR] [TD]DIY store[/TD] [TD]cửa hàng bán đồ tự sửa chữa trong nhà[/TD] [/TR] [TR] [TD]dress shop[/TD] [TD]cửa hàng quấn áo[/TD] [/TR] [TR] [TD]dry cleaners[/TD] [TD]cửa hàng giặt khô[/TD] [/TR] [TR] [TD]electrical shop[/TD] [TD]cửa hàng đồ điện[/TD] [/TR] [TR] [TD]estate agents[/TD] [TD]phòng kinh doanh bất động sản[/TD] [/TR] [TR] [TD]fishmongers[/TD] [TD]của hàng bán cá[/TD] [/TR] [TR] [TD]florists[/TD] [TD]cửa hàng bán hoa[/TD] [/TR] [TR] [TD]garden centre[/TD] [TD]trung tâm bán cây cảnh[/TD] [/TR] [TR] [TD]general store[/TD] [TD]cửa hàng tạp hóa[/TD] [/TR] [TR] [TD]gift shop[/TD] [TD]hàng lưu niệm[/TD] [/TR] [TR] [TD]greengrocers[/TD] [TD]cửa hàng rau quả[/TD] [/TR] [TR] [TD]hairdressers[/TD] [TD]hiệu uốn tóc[/TD] [/TR] [TR] [TD]hardware shop[/TD] [TD]cửa hàng bán phần cứng[/TD] [/TR] [TR] [TD]kiosk[/TD] [TD]ki ốt[/TD] [/TR] [TR] [TD]launderette[/TD] [TD]hiệu giặt tự động[/TD] [/TR] [TR] [TD]newsagents[/TD] [TD]quầy bán báo[/TD] [/TR] [TR] [TD]off licence (tiếng Anh Mỹ:liquor store)[/TD] [TD]cửa hàng bán rượu[/TD] [/TR] [TR] [TD]second-hand bookshop[/TD] [TD]cửa hàng sách cũ[/TD] [/TR] [TR] [TD]second-hand clothes shop[/TD] [TD]cửa hàng quần áo cũ[/TD] [/TR] [TR] [TD]shoe repair shop[/TD] [TD]cửa hàng sửa chữa giầy dép[/TD] [/TR] [TR] [TD]shoe shop[/TD] [TD]cửa hàng giầy[/TD] [/TR] [TR] [TD]sports shop[/TD] [TD]cửa hàng đồ thể thao[/TD] [/TR] [TR] [TD]stationers[/TD] [TD]cửa hàng văn phòng phẩm[/TD] [/TR] [TR] [TD]supermarket[/TD] [TD]siêu thị[/TD] [/TR] [TR] [TD]tailors[/TD] [TD]hàng may[/TD] [/TR] [TR] [TD]tattoo parlour hoặc tattoo studio[/TD] [TD]hàng xăm[/TD] [/TR] [TR] [TD]toy shop[/TD] [TD]cửa hàng đồ chơi[/TD] [/TR] [/TABLE] [B]BUILDINGS (CÁC TÒA NHÀ)[/B] [TABLE] [TR] [TD]apartment block[/TD] [TD]tòa nhà chung cư[/TD] [/TR] [TR] [TD]art gallery[/TD] [TD]triển lãm nghệ thuật[/TD] [/TR] [TR] [TD]bank[/TD] [TD]ngân hàng[/TD] [/TR] [TR] [TD]bar[/TD] [TD]quán bar[/TD] [/TR] [TR] [TD]block of flats[/TD] [TD]tòa chung cư[/TD] [/TR] [TR] [TD]building society[/TD] [TD]công ty cho vay tiền mua nhà[/TD] [/TR] [TR] [TD]café[/TD] [TD]quán café[/TD] [/TR] [TR] [TD]cathedral[/TD] [TD]nhà thờ lớn[/TD] [/TR] [TR] [TD]church[/TD] [TD]nhà thờ[/TD] [/TR] [TR] [TD]cinema[/TD] [TD]rạp chiếu phim[/TD] [/TR] [TR] [TD]concert hall[/TD] [TD]nhà hát[/TD] [/TR] [TR] [TD]dentists[/TD] [TD]phòng khám răng[/TD] [/TR] [TR] [TD]doctors[/TD] [TD]phòng khám[/TD] [/TR] [TR] [TD]fire station[/TD] [TD]trạm cứu hỏa[/TD] [/TR] [TR] [TD]fish and chip shop[/TD] [TD]cửa hàng cá rán ăn kèm khoai tây chiên[/TD] [/TR] [TR] [TD]garage[/TD] [TD]ga ra ô tô[/TD] [/TR] [TR] [TD]gym (viết tắt củagymnasium)[/TD] [TD]phòng tập thể dục[/TD] [/TR] [TR] [TD]health centre[/TD] [TD]trung tâm y tế[/TD] [/TR] [TR] [TD]hospital[/TD] [TD]bệnh viện[/TD] [/TR] [TR] [TD]hotel[/TD] [TD]khách sạn[/TD] [/TR] [TR] [TD]internet cafe[/TD] [TD]quán internet[/TD] [/TR] [TR] [TD]leisure centre hoặc sports centre[/TD] [TD]trung tâm giải trí hoặc trung tâm thể thao[/TD] [/TR] [TR] [TD]library[/TD] [TD]thư viện[/TD] [/TR] [TR] [TD]mosque[/TD] [TD]nhà thờ Hồi giáo[/TD] [/TR] [TR] [TD]museum[/TD] [TD]bảo tàng[/TD] [/TR] [TR] [TD]office block[/TD] [TD]tòa nhà văn phòng[/TD] [/TR] [TR] [TD]petrol station[/TD] [TD]trạm xăng[/TD] [/TR] [TR] [TD]police station[/TD] [TD]đồn cảnh sát[/TD] [/TR] [TR] [TD]post office[/TD] [TD]bưu điện[/TD] [/TR] [TR] [TD]pub (viết tắt của public house)[/TD] [TD]quán rượu[/TD] [/TR] [TR] [TD]restaurant[/TD] [TD]nhà hàng[/TD] [/TR] [TR] [TD]school[/TD] [TD]trường học[/TD] [/TR] [TR] [TD]shopping centre[/TD] [TD]trung tâm mua sắm[/TD] [/TR] [TR] [TD]skyscraper[/TD] [TD]nhà cao trọc trời[/TD] [/TR] [TR] [TD]swimming baths[/TD] [TD]bể bơi[/TD] [/TR] [TR] [TD]synagogue[/TD] [TD]giáo đường Do thái[/TD] [/TR] [TR] [TD]theatre[/TD] [TD]nhà hát[/TD] [/TR] [TR] [TD]tower block[/TD] [TD]tòa tháp[/TD] [/TR] [TR] [TD]town hall[/TD] [TD]tòa thị chính[/TD] [/TR] [TR] [TD]university[/TD] [TD]trường đại học[/TD] [/TR] [TR] [TD]vets[/TD] [TD]bác sĩ thú y[/TD] [/TR] [TR] [TD]wine bar[/TD] [TD]quán bar[/TD] [/TR] [/TABLE] [B]OTHER PLACES (CÁC NƠI KHÁC)[/B] [TABLE] [TR] [TD]bowling alley[/TD] [TD]trung tâm bowling[/TD] [/TR] [TR] [TD]bus station[/TD] [TD]bến xe buýt[/TD] [/TR] [TR] [TD]car park[/TD] [TD]bãi đỗ xe[/TD] [/TR] [TR] [TD]cemetery[/TD] [TD]nghĩa trang[/TD] [/TR] [TR] [TD]children's playground[/TD] [TD]sân chơi trẻ em[/TD] [/TR] [TR] [TD]marketplace[/TD] [TD]chợ[/TD] [/TR] [TR] [TD]multi-storey car park[/TD] [TD]bãi đỗ xe nhiều tầng[/TD] [/TR] [TR] [TD]park[/TD] [TD]công viên[/TD] [/TR] [TR] [TD]skate park[/TD] [TD]trung tâm trượt băng[/TD] [/TR] [TR] [TD]stadium[/TD] [TD]sân vận động[/TD] [/TR] [TR] [TD]town square[/TD] [TD]quảng trường thành phố[/TD] [/TR] [TR] [TD]train station[/TD] [TD]ga tàu[/TD] [/TR] [TR] [TD]zoo[/TD] [TD]vườn bách thú[/TD] [/TR] [/TABLE] Nguồn: Sưu tầm [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Để Học Tốt Tiếng Anh
Từ Vựng Tiếng Anh
Vocabulary about places (Từ vựng về địa điểm và nơi chốn)
Top