Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Để Học Tốt Tiếng Anh
Ngữ pháp tiếng Anh
Viết tắt trong tin nhắn tiếng Anh:))
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="Tiểu Tũn" data-source="post: 156272" data-attributes="member: 306067"><p>G9: good night – chúc ngủ ngon</p><p> CU29: see you to night – tối nay gặp</p><p> 10Q: cảm ơn</p><p> plz : please – xin làm ơn</p><p> IC : I see - tôi hiểu , tôi biết</p><p> 4u : for u – cho bạn</p><p> asl : Tuổi , giới tính , nơi ở ?</p><p> lol : Cười</p><p> hehe: Cười</p><p>... u : you</p><p> afk — away from keyboard – có việc bên ngoài , ko rảnh rỗi</p><p> bbl — be back later – trở lại sau</p><p> bbiab — be back in a bit – xin chờ xíu</p><p> kkz = okay</p><p> ttyl = talk to you later – nói chuyện sau</p><p> lv a mess = leave a message – Để lại tin nhé</p><p> lata = later [ bye]</p><p> n2m = not too much [when asked wassup] – không có gì</p><p> newayz = anyways – sao cũng được</p><p> gtg = gotta go – phải đi</p><p> noe = know – biết</p><p> noperz / nah = no – không</p><p> yupperz = yes - có</p><p> lolz = laugh out loud – cười lớn</p><p> teehee = cười [giggle] – cười</p><p> lmfao = laughing my f*ckin’ *ss off – cười đểu</p><p> nuthin’ = nothing – không có gì</p><p> BS = b*ll sh*t – nói láo , xạo</p><p> LD = later, dude – gặp sau nhé</p><p> OIC = oh I see</p><p> PPL = people</p><p> sup = what’s up – chuyện gì thế , sao rồi?</p><p> wan2tlk = want to talk? – muốn nói chuyện</p><p> wkd = weekend – cuối tuần</p><p> dts = dont think so – không nghĩ thế , không nghĩ vậy</p><p> cul8r = see you later – gặp sau = cu</p><p> aas = alive and smiling</p><p> gf = girlfriend</p><p> ga = go ahead – cứ tiếp tục đi</p><p> ilu = i love you</p><p> rme = rolling my eyes – ngạc nhiên</p><p> ss = so sorry – rất tiếc , rất xin lỗi</p><p> spk = speak</p><p> stw = search the web</p><p> thx = thanks</p><p> tc = take care – bảo trọng</p><p> hru = how are you – bạn có khoe ko?</p><p> ybs = you’ll be sorry – bạn sẽ tiếc</p><p> wuf? = where are you from? – từ đâu đến</p><p> bc = because – bởi vì</p><p> otb = off to bed – đi ngủ</p><p> np = no problem – không sao , ko có chuyện gì</p><p> nbd = no big deal – không gì đâu . ko sao</p><p> tam = tomorrow A.M – sáng ngày mai</p><p> b4 = before – trước</p><p> wtg = way to go – đường đi</p><p> brb — be right back</p><p> btw — by the way – tiện thể , nhân tiện</p><p> cya — see ya = cu = cu later = cul8t</p><p> gmta — great minds think alike</p><p> imho — in my humble opinion</p><p> j/k — just kidding – nói chơi thôi</p><p> irl — in real life – cuộc sống thực , trong đời thực</p><p> nick — internet nickname</p><p> wb — welcome back – chào mừng đã trở lại</p><p> wtf? : what the f**k? – chuyện quái gì nữa đây</p><p> fu: **** you – chủi thề</p><p> g2g: get to go – biến đi</p><p> wth= what the heck – kì quá</p><p> cuz = cause – nguyên nhân</p><p> dun = don’t - không</p><p> omg= oh my god – chúa ơi , trời ơi</p><p> omfg= oh my f**ing god = OMFG : chúa ơi , trời ơi (mức độ xã hội đen hơn)</p><p> dt = double team !</p><p> WTF : Wat the f**k = wtf? : what the f**k? – chuyện quái gì nữa đây</p><p> STFU: Shut The F**Up – im đi , trật tự đi</p><p> msg – message – tin nhắn</p><p> nvm - never mind – không sao</p><p> asap = as soon as possible – càng sớm càng tốt</p><p> gg = good game – chơi hay lắm</p><p> lmao = laugh my ass off</p><p> asl: age, = address , *** , location ( từ này là họ hay dùng nhất đấy .. lúc mới chat với bạn họ sẽ hỏi bạn về địa chỉ , giới tính , nơi ta sinh sống)</p><p> coz: cause – nguyên nhân</p><p> hs:head shot</p><p> nsice shot</p><p> n = and</p><p> da = the</p><p> Những từ viết tắt, tiếng lóng này đã chính thức có mặt trong từ điển tiếng Anh Oxford.</p><p> OMG (Oh My God - ôi Chúa ơi)</p><p> IMHO (In My Honest Opinion - theo quan điểm của tôi)</p><p> LOL (Laughing Out Loud - cười to)</p><p> tbh (To be honest: Nói chân thành)...</p></blockquote><p></p>
[QUOTE="Tiểu Tũn, post: 156272, member: 306067"] G9: good night – chúc ngủ ngon CU29: see you to night – tối nay gặp 10Q: cảm ơn plz : please – xin làm ơn IC : I see - tôi hiểu , tôi biết 4u : for u – cho bạn asl : Tuổi , giới tính , nơi ở ? lol : Cười hehe: Cười ... u : you afk — away from keyboard – có việc bên ngoài , ko rảnh rỗi bbl — be back later – trở lại sau bbiab — be back in a bit – xin chờ xíu kkz = okay ttyl = talk to you later – nói chuyện sau lv a mess = leave a message – Để lại tin nhé lata = later [ bye] n2m = not too much [when asked wassup] – không có gì newayz = anyways – sao cũng được gtg = gotta go – phải đi noe = know – biết noperz / nah = no – không yupperz = yes - có lolz = laugh out loud – cười lớn teehee = cười [giggle] – cười lmfao = laughing my f*ckin’ *ss off – cười đểu nuthin’ = nothing – không có gì BS = b*ll sh*t – nói láo , xạo LD = later, dude – gặp sau nhé OIC = oh I see PPL = people sup = what’s up – chuyện gì thế , sao rồi? wan2tlk = want to talk? – muốn nói chuyện wkd = weekend – cuối tuần dts = dont think so – không nghĩ thế , không nghĩ vậy cul8r = see you later – gặp sau = cu aas = alive and smiling gf = girlfriend ga = go ahead – cứ tiếp tục đi ilu = i love you rme = rolling my eyes – ngạc nhiên ss = so sorry – rất tiếc , rất xin lỗi spk = speak stw = search the web thx = thanks tc = take care – bảo trọng hru = how are you – bạn có khoe ko? ybs = you’ll be sorry – bạn sẽ tiếc wuf? = where are you from? – từ đâu đến bc = because – bởi vì otb = off to bed – đi ngủ np = no problem – không sao , ko có chuyện gì nbd = no big deal – không gì đâu . ko sao tam = tomorrow A.M – sáng ngày mai b4 = before – trước wtg = way to go – đường đi brb — be right back btw — by the way – tiện thể , nhân tiện cya — see ya = cu = cu later = cul8t gmta — great minds think alike imho — in my humble opinion j/k — just kidding – nói chơi thôi irl — in real life – cuộc sống thực , trong đời thực nick — internet nickname wb — welcome back – chào mừng đã trở lại wtf? : what the f**k? – chuyện quái gì nữa đây fu: **** you – chủi thề g2g: get to go – biến đi wth= what the heck – kì quá cuz = cause – nguyên nhân dun = don’t - không omg= oh my god – chúa ơi , trời ơi omfg= oh my f**ing god = OMFG : chúa ơi , trời ơi (mức độ xã hội đen hơn) dt = double team ! WTF : Wat the f**k = wtf? : what the f**k? – chuyện quái gì nữa đây STFU: Shut The F**Up – im đi , trật tự đi msg – message – tin nhắn nvm - never mind – không sao asap = as soon as possible – càng sớm càng tốt gg = good game – chơi hay lắm lmao = laugh my ass off asl: age, = address , *** , location ( từ này là họ hay dùng nhất đấy .. lúc mới chat với bạn họ sẽ hỏi bạn về địa chỉ , giới tính , nơi ta sinh sống) coz: cause – nguyên nhân hs:head shot nsice shot n = and da = the Những từ viết tắt, tiếng lóng này đã chính thức có mặt trong từ điển tiếng Anh Oxford. OMG (Oh My God - ôi Chúa ơi) IMHO (In My Honest Opinion - theo quan điểm của tôi) LOL (Laughing Out Loud - cười to) tbh (To be honest: Nói chân thành)... [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Để Học Tốt Tiếng Anh
Ngữ pháp tiếng Anh
Viết tắt trong tin nhắn tiếng Anh:))
Top