Video học tiếng Anh - Learning Vocabulary Video: Family Members

phamthaovnn

New member
Xu
0
<strong>

New Words:


grandmother /ˈɡræm.mʌð.ɚ/ bà nội, bà ngoại

grandfather /ˈɡræn.fɑː.ð.ɚ/ ông nội, ông ngoại

aunt /ænt/ cô, dì

uncle /ˈʌŋ.kl̩/ chú, bác

mother /ˈmʌð.ɚ/ mẹ

father /ˈfɑː.ð.ɚ/ cha

father-in-law /ˈfɑː.ðɚ.ɪn.lɑː/ cha vợ

mother-in-law /ˈmʌð.ɚ.ɪn.lɑː/ mẹ vợ

cousin /ˈkʌz.ən/ anh em họ, anh em con chú con bác, anh em con cô cậu

brother-in-law /ˈbrʌð.ɚ.ɪn.lɑː/ anh, em trai vợ

sister sɪs.tɚ/ em gái, chị gái

wife /waɪf/ vợ

sister-in-law /ˈsɪs.tɚ.ɪn.lɑː/ em, chị vợ; em, chị em chồng; chị em dâu

niece /niːs/ cháu gái ( con của anh chị em)

nephew /ˈnevf.juː/ cháu trai (con của anh chị em)

son /sʌn/ con trai

daughter /ˈdɑː.t̬ɚ/ con gái

I /aɪ/ tôi, bản thân tôi
 
Sửa lần cuối bởi điều hành viên:

VnKienthuc lúc này

Không có thành viên trực tuyến.

Định hướng

Diễn đàn VnKienthuc.com là nơi thảo luận và chia sẻ về mọi kiến thức hữu ích trong học tập và cuộc sống, khởi nghiệp, kinh doanh,...
Top