1.Động từ nguyên mẫu có thể theo sau danh từ/đại từ để chỉ:
+Chúng được dùng làm gì
+ Phải làm sao với chúng
+ Đôi khi để diễn đạt những ước vọng của chủ ngữ
Ex:
- I have letters to write (that I must write). (Tôi có thư phải viết)
- Does he get enough to eat ? (that he can eat ). (anh ấy có đủ để ăn không )
- Have you anything to say ? (that you want to say). (Bạn có gì nói không )
- I have nothing to declare ? (tôi không có gì cần khai báo cả)
2.Động từ nguyên mẫu có thể có giới từ theo sau:
Someone to talk to (ai đó để nói chuyện ( với))
Cushions to sit on (đệm để ngồi)
A tool to open it with (dụng cụ để mở cái đó)
A case to keep my records in (một cái tủ để đựng đĩa hát)
A glass to drink out of (một cái ly để uống)
3.Một số động từ có cấu trúc sau:
V1 + từ để hỏi + to –V
Các động từ thông dụng nhất là:
To ask: hỏi (xem)
To discover: khám phá ra
To know: biết
To remember: nhớ
To think: nghĩ
To want to know: muốn biết
To decide: quyết định (xem)
To find out: tìm ra
To learn: học (biết)
To see: nhìn
To understand: hiểu
To wonder: tự hỏi
Ex:
- He discovered how to open the safe (anh ta đã khám phá ra cách mở két sắt đó).
- My mother found out where to buy fruit cheaply (mẹ tôi đã tìm ra chỗ mua trái cây rẻ).
- He showed her which button to push. (anh ta chỉ cho cô ta nhấn nút vào)
4. Riêng whether + infinitive có thể theo sau Want To Know, Wonder và theo sau Decide, know, Remem-ber, Think khi các động từ này ở hình thức nghi vấn hay phủ định.
Ex:
- I wonder whether to write or phone (tôi tự hỏi nên viết thư hay gọi điện)
- She wants to know whether to leave or stay (cô ta muốn biết nên đi hay ở lại).
- Can you remember whether to turn left or right ? (bạn có thể nhớ là rẽ trái hay rẻ phải không ?)
còn nữa...
+Chúng được dùng làm gì
+ Phải làm sao với chúng
+ Đôi khi để diễn đạt những ước vọng của chủ ngữ
Ex:
- I have letters to write (that I must write). (Tôi có thư phải viết)
- Does he get enough to eat ? (that he can eat ). (anh ấy có đủ để ăn không )
- Have you anything to say ? (that you want to say). (Bạn có gì nói không )
- I have nothing to declare ? (tôi không có gì cần khai báo cả)
2.Động từ nguyên mẫu có thể có giới từ theo sau:
Someone to talk to (ai đó để nói chuyện ( với))
Cushions to sit on (đệm để ngồi)
A tool to open it with (dụng cụ để mở cái đó)
A case to keep my records in (một cái tủ để đựng đĩa hát)
A glass to drink out of (một cái ly để uống)
3.Một số động từ có cấu trúc sau:
V1 + từ để hỏi + to –V
Các động từ thông dụng nhất là:
To ask: hỏi (xem)
To discover: khám phá ra
To know: biết
To remember: nhớ
To think: nghĩ
To want to know: muốn biết
To decide: quyết định (xem)
To find out: tìm ra
To learn: học (biết)
To see: nhìn
To understand: hiểu
To wonder: tự hỏi
Ex:
- He discovered how to open the safe (anh ta đã khám phá ra cách mở két sắt đó).
- My mother found out where to buy fruit cheaply (mẹ tôi đã tìm ra chỗ mua trái cây rẻ).
- He showed her which button to push. (anh ta chỉ cho cô ta nhấn nút vào)
4. Riêng whether + infinitive có thể theo sau Want To Know, Wonder và theo sau Decide, know, Remem-ber, Think khi các động từ này ở hình thức nghi vấn hay phủ định.
Ex:
- I wonder whether to write or phone (tôi tự hỏi nên viết thư hay gọi điện)
- She wants to know whether to leave or stay (cô ta muốn biết nên đi hay ở lại).
- Can you remember whether to turn left or right ? (bạn có thể nhớ là rẽ trái hay rẻ phải không ?)
còn nữa...