Từ vựng về đồ ăn

Bạch Việt

New member
Xu
69
Từ vựng về đồ ăn




These words can be used to describe the condition of food:
Những từ được dùng để mô tả về tình trạng thức ăn:

Fresh: tươi; mới; tươi sống

Rotten: thối rữa; đã hỏng

Off: ôi; ương

Stale (used for bread or pastry): cũ, để đã lâu; ôi, thiu (thường dùng cho bánh mì, bánh ngọt)

Mouldy: bị mốc; lên meo

The following words can be used when describing fruit:

Những từ sau có thể được dùng khi mô tả trái cây:

Ripe: chín

Unripe: chưa chín

Juicy: có nhiều nước

Meat can be described using the following words:
Những từ dưới đây có thể dùng để mô tả thịt:

tender: không dai; mềm

tough: dai; khó cắt; khó nhai

under-done: chưa thật chín; nửa sống nửa chín; tái

over-done or over-cooked: nấu quá lâu; nấu quá chín


The following are some words which can be used to describe how food tastes:
Có một số từ dưới đây có thể được dùng để mô tả vị của thức ăn:

sweet: ngọt; có mùi thơm; như mật ong

sickly: tanh (mùi)

sour: chua; ôi; thiu

salty: có muối; mặn

delicious: thơm tho; ngon miệng

tasty: ngon; đầy hương vị

bland: nhạt nhẽo

poor: chất lượng kém

horrible: khó chịu (mùi)


You may find the following words useful for describing curry or spicy food:
Bạn có thể thấy những từ dưới đây rất hữu ích khi mô tả món ca-ri và thức ăn cay:

Spicy: cay; có gia vị

Hot: nóng; cay nồng

Mild: nhẹ (mùi)


Cooking methods:
Phương pháp nấu ăn:



to boil: đun sôi; nấu sôi; luộc

to bake: nướng bằng lò

to roast: quay; nướng

to fry: rán; chiên

to grill: nướng

to steam: hấp


Meals:

Bữa ăn

Breakfast: bữa sáng; bữa điểm tâm

Lunch: bữa trưa

tea (a light meal usually taken around 4-5pm): tiệc trà (bữa ăn nhẹ thường diễn ra khoảng 4 – 5 giờ chiều)

dinner: bữa tối

supper (a light snack taken late in the evening): bữa tối (bữa ăn nhẹ diễn ra rất muộn vào buổi tối)

to have breakfast: ăn sáng; ăn điểm tâm

to have lunch: ăn trưa

to have dinner: ăn tối


Other useful words (Các từ hữu ích khác)

to cook: nấu; đun

to prepare a meal: nấu bữa ăn

to lay the table or to set the table: bày bàn ăn

to wipe the table: lau bàn ăn

to clear the table: dọn bàn ăn

to come to the table: đến bàn ăn

to leave the table: rời bàn ăn

"Có thực mới vực được đạo". Nhằm phục vụ cho tâm hồn ăn uống của chị em nhóm mình (mà nhóm mình toàn là con gái thì phải..?). Mình đã tổng hợp 1 menu để chị em "cho vào bụng". Hope you like it....!
500_06ccd28e-e77d-4b05-be4d-7c1fd850cb54.jpg
1. Food


food2_1.gif

food2_3.gif

(1) fast food /fɑːst fuːd/
- đồ ăn nhanh
(2) bun /bʌn/
- bánh bao nhân nho
(3) patty /ˈpæt.i/
- miếng chả nhỏ
(4) hamburger /ˈhæmˌbɜː.gəʳ/
- bánh kẹp
(5) French fries /frentʃ fraɪz/
- Khoai tây chiên kiểu Pháp
(6) hotdog /ˈhɒt.dɒg/
- xúc xích nóng để kẹp vào bánh mì
(7) wiener /ˈwiː.nəʳ/
- lạp xường[/TD]
coke /kəʊk/
- coca-cola
soft drink /sɒft drɪŋk/
- nước ngọt
food2_2.gif



food2_13.gif


(1) condiments /ˈkɒn.dɪ.mənts/
- đồ gia vị
(2) ketchup /ˈketʃ.ʌp/
- nước sốt cà chua nấm
(3) mustard /ˈmʌs.təd/ - mù tạc[/TD]
(4) mayonnaise /ˌmeɪ.əˈneɪz/
- nước sốt mayonne
(5) pickle /ˈpɪk.ļ/ - hoa quả giầm
popsicle /ˈpɒp.sɪ.kļ/
- kem que



food2_4.gif


(1) crust /krʌst/ - vỏ bánh
(2) pizza /ˈpiːt.sə/ - bánh pizza
(3) sandwich /ˈsænd.wɪdʒ/ - bánh kẹp
(4) potato chip /pəˈteɪ.təʊ tʃɪp/
- cà chua chiên
food2_6.gif

sugar /ˈʃʊg.əʳ/ - đường
(1) sugar cube /ˈʃʊg.əʳ kjuːb/ - viên đường
food2_15.gif

ice cream /aɪs kriːm/ - kem
(1) cone /kəʊn/ - vỏ (ốc quế)

food2_7.gif

popcorn /ˈpɒp.kɔːn/
- ngô rang
food2_8.gif

pie /paɪ/ - bánh nướng
food2_5.gif

honey /ˈhʌn.i/ - mật ong
food2_9.gif

cake /keɪk/ - bánh
(1) icing /ˈaɪ.sɪŋ/
- lớp kem phủ
food2_10.gif

cookie /ˈkʊk.i/
- bánh quy
food2_11.gif

cupcake /ˈkʌp.keɪk/
- bánh nướng nhỏ[/TD]

food2_12.gif

donut /ˈdəʊ.nʌt/ - bánh rán
food2_14.gif

sundae /ˈsʌn.deɪ/ - kem mứt
food2_16.gif

gum /gʌm/ - kẹo cao su
(1) candy /ˈkæn.di/ - kẹo
(2) lollipop /ˈlɒl.i.pɒp/ - kẹo que
(3) chocolate /ˈtʃɒk.lət/ - kẹo socola
(4) candy bar /ˈkæn.di bɑːʳ/ - thanh kẹo

(5) wrapper /ˈræp.əʳ/ - giấy gói
Pork%20Chops.Jpeg

pork chops /pɔːk tʃɒps/ - sườn lợn
[/TD]
Tossed%20Salad.Jpeg

tossed salad /tɒst ˈsæl.əd/
- sa lát đã trộn

 

VnKienthuc lúc này

Không có thành viên trực tuyến.

Định hướng

Diễn đàn VnKienthuc.com là nơi thảo luận và chia sẻ về mọi kiến thức hữu ích trong học tập và cuộc sống, khởi nghiệp, kinh doanh,...
Top