Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Để Học Tốt Tiếng Anh
Từ Vựng Tiếng Anh
TỪ VỰNG VỀ NHỮNG TÍNH CÁCH THẬT ĐẸP CỦA CON GÁI
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="Aries_VnK" data-source="post: 166917" data-attributes="member: 313350"><p>- Brave: Can đảm</p><p>- Careful: Cẩn thận</p><p>- Cheerful: Vui vẻ</p><p>- Easy going: Dễ gần.</p><p>- Exciting: Thú vị</p><p>- Friendly: Thân thiện.</p><p>- Funny: Vui vẻ.</p><p>- Generous: Hào phóng</p><p>- Hardworking: Chăm chỉ.</p><p>- Kind: Tốt bụng.</p><p>- Out going: Cởi mở.</p><p>- Polite: Lịch sự.</p><p>- Quiet: Ít nói</p><p>- Serious: Nghiêm túc.</p><p>- Shy: Nhút nhát</p><p>- Smart = intelligent: Thông minh.</p><p>- Sociable: Hòa đồng.</p><p>- Soft: Dịu dàng</p><p>- Strict: Nghiêm khắc</p><p>- Talented: Tài năng, có tài.</p><p>- Ambitious: Có nhiều tham vọng</p><p>- Cautious: Thận trọng.</p><p>- Confident: Tự tin</p><p>- Creative: Sáng tạo</p><p>- Dependable: Đáng tin cậy</p><p>- Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình</p><p>- Extroverted: hướng ngoại</p><p>- Introverted: Hướng nội</p><p>- imaginative: giàu trí tưởng tượng</p><p>- Observant: Tinh ý</p><p>- Optimistic: Lạc quan</p><p>- Pessimistic: Bi quan</p><p>- Rational: Có chừng mực, có lý trí</p><p>- Reckless: Hấp Tấp</p><p>- Sincere: Thành thật</p><p>- Stubborn: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule)</p><p>- Understantding: hiểu biết</p><p>- Wise: Thông thái uyên bác.</p><p>- Clever: Khéo léo</p><p>- Tacful: Lịch thiệp</p><p>- Faithful: Chung thủy</p><p>- Gentle: Nhẹ nhàng</p><p>- Humorous: hài hước</p><p>- Honest: trung thực</p><p>- Loyal: Trung thành</p><p>- Patient: Kiên nhẫn</p><p>- Open-minded: Khoáng đạt</p><p>- Modest: Khiêm tốn</p><p>- Keen: Say mê</p><p>- Headstrong: Cứng đầu</p><p>- Naughty: nghịch ngợm</p><p></p><p>Nguồn: sưu tầm</p></blockquote><p></p>
[QUOTE="Aries_VnK, post: 166917, member: 313350"] - Brave: Can đảm - Careful: Cẩn thận - Cheerful: Vui vẻ - Easy going: Dễ gần. - Exciting: Thú vị - Friendly: Thân thiện. - Funny: Vui vẻ. - Generous: Hào phóng - Hardworking: Chăm chỉ. - Kind: Tốt bụng. - Out going: Cởi mở. - Polite: Lịch sự. - Quiet: Ít nói - Serious: Nghiêm túc. - Shy: Nhút nhát - Smart = intelligent: Thông minh. - Sociable: Hòa đồng. - Soft: Dịu dàng - Strict: Nghiêm khắc - Talented: Tài năng, có tài. - Ambitious: Có nhiều tham vọng - Cautious: Thận trọng. - Confident: Tự tin - Creative: Sáng tạo - Dependable: Đáng tin cậy - Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình - Extroverted: hướng ngoại - Introverted: Hướng nội - imaginative: giàu trí tưởng tượng - Observant: Tinh ý - Optimistic: Lạc quan - Pessimistic: Bi quan - Rational: Có chừng mực, có lý trí - Reckless: Hấp Tấp - Sincere: Thành thật - Stubborn: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule) - Understantding: hiểu biết - Wise: Thông thái uyên bác. - Clever: Khéo léo - Tacful: Lịch thiệp - Faithful: Chung thủy - Gentle: Nhẹ nhàng - Humorous: hài hước - Honest: trung thực - Loyal: Trung thành - Patient: Kiên nhẫn - Open-minded: Khoáng đạt - Modest: Khiêm tốn - Keen: Say mê - Headstrong: Cứng đầu - Naughty: nghịch ngợm Nguồn: sưu tầm [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Để Học Tốt Tiếng Anh
Từ Vựng Tiếng Anh
TỪ VỰNG VỀ NHỮNG TÍNH CÁCH THẬT ĐẸP CỦA CON GÁI
Top