Normal
어휘 : từ vựng.교실 : lớp học.선생님 :giáo viên.반장 : lớp trưởng.학생 : học sinh.책상 :cái bàn.위자 :cái ghế.탁자 : bàn ( giáo viên).칠판 ;bảng đen.분필 hấn viết.책가방 :cặp sách.고과서 :sách giáo khoa.공책 ;vở.책 :sách.사전 : từ điển.필통 : hộp bút.지우개 : cái tẩy chì.
어휘 : từ vựng.
교실 : lớp học.
선생님 :giáo viên.
반장 : lớp trưởng.
학생 : học sinh.
책상 :cái bàn.
위자 :cái ghế.
탁자 : bàn ( giáo viên).
칠판 ;bảng đen.
분필 hấn viết.
책가방 :cặp sách.
고과서 :sách giáo khoa.
공책 ;vở.
책 :sách.
사전 : từ điển.
필통 : hộp bút.
지우개 : cái tẩy chì.