Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
QUỐC TẾ
CHÂU Á
Hàn Quốc
TIẾNG HÀN
Từ vựng tiếng Hàn
Từ vựng về lớp học
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="thich van hoc" data-source="post: 171429" data-attributes="member: 271810"><p>Cùng hệ thống và học theo số cho chóng thuộc nhé các bạn</p><p></p><p>1 : 학교——hắc ciô ——trường học</p><p>2 : 학교에가다——hắc ciô ca tà ——tới trường</p><p>3 : 대학교——te hắc cio ——trường đại học</p><p>4 : 대학에들어가다——te hắc ê tư ca tà ——vào đại học</p><p>5 : 전문대학——chơn mun te hắc ——trường cao đẳng</p><p></p><p>6 : 외대——uê te ——đại học ngoại ngữ</p><p>7 : 법대——bớp te—— đaị học luật</p><p>8 : 사범대학——xa bơm te hắc ——đại học sư phạm</p><p>9 : 의대——ưi te—— đaị học y</p><p>10 : 여대—— io te——đại học nữ</p><p></p><p>11 : 국립대학——cúc líp te hắc ——đại học quốc gia</p><p>12 : 사립대학——xa ríp te hắc —— đại học dân lập</p><p>13 : 사무실——xa mu xil ——văn phòng</p><p>14 : 도서관——tô xơ coan—— thư viện</p><p>15 : 운동장——un tông chang—— sân vận động</p><p></p><p>16 : 기숙사——ci xúc xa—— ký túc xá</p><p>17 : 고등학교—— cô tưng hắc cio—— cấp 3</p><p>18 : 중학교——chung hắc cio ——cấp 2</p><p>19 : 초등학교——sho tưng hắc cio ——cấp 1</p><p>20 : 유치원——iu shi uôn ——mẫu giáo</p><p></p><p>21 : 탁아소——thác a xô ——nhà trẻ</p><p>22 : 교수님——cio xu nim ——giáo sư</p><p>23 : 선생님——xơn xeng nim ——giáo viên</p><p>24 : 교장——cio chang—— hiệu trưởng</p><p>25 : 학생——hắc xeng—— học sinh</p><p></p><p>26 : 대학생——te hắc xeng ——sinh viên</p><p>27 : 일학년——il hắc niơn ——năm thứ nhất</p><p>28 : 이학년——i hắc nion—— năm thứ hai</p><p>29 : 삼학년——xam hắc nion—— năm thứ ba</p><p>30 : 사학년——xa hăc nion ——năm thứ 4</p><p></p><p>31 : 동창—— tông shang—— bàn học sinh</p><p>32 : 선배——sơn be người học ——khóa trước</p><p>33 : 후배——hu be người học—— khóa sau</p><p>34 : 반장——ban trang—— lớp trưởng</p><p>35 : 조장——chô trang—— tổ trưởng</p><p></p><p>35 : 수학——xu hắc ——môn toán</p><p>37 : 화학——hoa hắc ——môn hóa</p><p>38 : 국어——cúc ơ —— quốc ngữ / ngữ văn</p><p>39 : 영어——iong ơ ——tiếng anh</p><p>40 : 문화——mun hắc ——văn hóa</p><p></p><p>41 : 물라학——mun li hắc ——vật lý</p><p>42 : 역사——ioc’ xa—— lịch sử</p><p>43 : 지리학——chi li hắc—— đại lý</p><p>44 : 과목——coa mốc—— môn học</p><p>45 : 학과——hắc coa ——khoa</p><p></p><p>46 : 한국어과——han cúc ơ coa—— khoa tiếng hàn</p><p>47 : 교실——cioo xi——l phòng học</p><p>48 : 칠판——shil pan—— bảng đen</p><p>49 : 책——shec—— sách</p><p>50 : 책상——shec’ xang ——bàn học</p><p></p><p>51 : 연필——ion pil ——bút chì</p><p>52 : 볼펜——bool pên ——bút bi</p><p>53 : 책가방——shec ca bang—— cặp sách</p><p>54 : 컴퓨터——khơm piu thơ ——máy vi tính</p><p>55 : 교복——cioo bốc ——đồng phục</p><p></p><p>56 : 성적표——xownc choc pio ——bảng điểm</p><p>57 : 점수——chơm xu—— điểm</p><p>58 : 시험——xi hơm—— bài thi</p><p>59 : 졸업하다——cho rớp ha tà ——tốt nghiệp</p><p>60 : 졸업증——chô rớp chưng ——bằng tốt nghiệp</p><p></p><p>61 : 여름방학——iow rưm bang hắc—— nghỉ hè</p><p>62 : 결울방학——ciow u bang hắc—— nghỉ đông</p><p>63 : 학기——hắc ci ——học kỳ</p><p>64 : 함격——háp cio’c ——thi đỗ</p><p>65 : 불합격——bul háp cioc—— thi trượt</p><p></p><p>66 : 덜어지다——tơ rơ chi tà—— trượt</p><p>67 : 유학하다——iu hắc ha tà—— du học</p><p>68 : 공부하다——công bu ha tà—— học hành</p><p>69 : 배우다——be u tà ——học</p><p>70 : 공부를 잘 한다——công bu ruwl chal hăm tà ——học giỏi</p><p></p><p>71 : 공부를 못 한다——công bu ruwl mốt hăn tà ——học kém</p><p>72 : 학력——hắc lioc ——học lực</p><p>73 : 강의하다——cang ưi ha ta ——giảng bài</p><p>74 : 수업시간——xu ớp xi can ——giờ học</p><p>75 : 전공하다——chơn công ha tà ——chuyên môn</p><p></p><p>76 : 학비——hắc bi ——học phí</p><p>77 : 기숙사비——ci xúc xa bi—— tiền ký túc xá</p><p>78 : 장학금——chang hắc cưm—— học bổng</p><p>79 : 박사—— bac xa ——tiến sĩ</p><p>80 : 석사—— sơ'c xa—— thạc sĩ </p><p></p><p>81 : 학사——hắc xa ——cử nhân</p><p>82 : 등록금——tưng rốc cưm ——tiền làm thủ tục nhập học</p><p></p><p>Tổng hợp</p></blockquote><p></p>
[QUOTE="thich van hoc, post: 171429, member: 271810"] Cùng hệ thống và học theo số cho chóng thuộc nhé các bạn 1 : 학교——hắc ciô ——trường học 2 : 학교에가다——hắc ciô ca tà ——tới trường 3 : 대학교——te hắc cio ——trường đại học 4 : 대학에들어가다——te hắc ê tư ca tà ——vào đại học 5 : 전문대학——chơn mun te hắc ——trường cao đẳng 6 : 외대——uê te ——đại học ngoại ngữ 7 : 법대——bớp te—— đaị học luật 8 : 사범대학——xa bơm te hắc ——đại học sư phạm 9 : 의대——ưi te—— đaị học y 10 : 여대—— io te——đại học nữ 11 : 국립대학——cúc líp te hắc ——đại học quốc gia 12 : 사립대학——xa ríp te hắc —— đại học dân lập 13 : 사무실——xa mu xil ——văn phòng 14 : 도서관——tô xơ coan—— thư viện 15 : 운동장——un tông chang—— sân vận động 16 : 기숙사——ci xúc xa—— ký túc xá 17 : 고등학교—— cô tưng hắc cio—— cấp 3 18 : 중학교——chung hắc cio ——cấp 2 19 : 초등학교——sho tưng hắc cio ——cấp 1 20 : 유치원——iu shi uôn ——mẫu giáo 21 : 탁아소——thác a xô ——nhà trẻ 22 : 교수님——cio xu nim ——giáo sư 23 : 선생님——xơn xeng nim ——giáo viên 24 : 교장——cio chang—— hiệu trưởng 25 : 학생——hắc xeng—— học sinh 26 : 대학생——te hắc xeng ——sinh viên 27 : 일학년——il hắc niơn ——năm thứ nhất 28 : 이학년——i hắc nion—— năm thứ hai 29 : 삼학년——xam hắc nion—— năm thứ ba 30 : 사학년——xa hăc nion ——năm thứ 4 31 : 동창—— tông shang—— bàn học sinh 32 : 선배——sơn be người học ——khóa trước 33 : 후배——hu be người học—— khóa sau 34 : 반장——ban trang—— lớp trưởng 35 : 조장——chô trang—— tổ trưởng 35 : 수학——xu hắc ——môn toán 37 : 화학——hoa hắc ——môn hóa 38 : 국어——cúc ơ —— quốc ngữ / ngữ văn 39 : 영어——iong ơ ——tiếng anh 40 : 문화——mun hắc ——văn hóa 41 : 물라학——mun li hắc ——vật lý 42 : 역사——ioc’ xa—— lịch sử 43 : 지리학——chi li hắc—— đại lý 44 : 과목——coa mốc—— môn học 45 : 학과——hắc coa ——khoa 46 : 한국어과——han cúc ơ coa—— khoa tiếng hàn 47 : 교실——cioo xi——l phòng học 48 : 칠판——shil pan—— bảng đen 49 : 책——shec—— sách 50 : 책상——shec’ xang ——bàn học 51 : 연필——ion pil ——bút chì 52 : 볼펜——bool pên ——bút bi 53 : 책가방——shec ca bang—— cặp sách 54 : 컴퓨터——khơm piu thơ ——máy vi tính 55 : 교복——cioo bốc ——đồng phục 56 : 성적표——xownc choc pio ——bảng điểm 57 : 점수——chơm xu—— điểm 58 : 시험——xi hơm—— bài thi 59 : 졸업하다——cho rớp ha tà ——tốt nghiệp 60 : 졸업증——chô rớp chưng ——bằng tốt nghiệp 61 : 여름방학——iow rưm bang hắc—— nghỉ hè 62 : 결울방학——ciow u bang hắc—— nghỉ đông 63 : 학기——hắc ci ——học kỳ 64 : 함격——háp cio’c ——thi đỗ 65 : 불합격——bul háp cioc—— thi trượt 66 : 덜어지다——tơ rơ chi tà—— trượt 67 : 유학하다——iu hắc ha tà—— du học 68 : 공부하다——công bu ha tà—— học hành 69 : 배우다——be u tà ——học 70 : 공부를 잘 한다——công bu ruwl chal hăm tà ——học giỏi 71 : 공부를 못 한다——công bu ruwl mốt hăn tà ——học kém 72 : 학력——hắc lioc ——học lực 73 : 강의하다——cang ưi ha ta ——giảng bài 74 : 수업시간——xu ớp xi can ——giờ học 75 : 전공하다——chơn công ha tà ——chuyên môn 76 : 학비——hắc bi ——học phí 77 : 기숙사비——ci xúc xa bi—— tiền ký túc xá 78 : 장학금——chang hắc cưm—— học bổng 79 : 박사—— bac xa ——tiến sĩ 80 : 석사—— sơ'c xa—— thạc sĩ 81 : 학사——hắc xa ——cử nhân 82 : 등록금——tưng rốc cưm ——tiền làm thủ tục nhập học Tổng hợp [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
QUỐC TẾ
CHÂU Á
Hàn Quốc
TIẾNG HÀN
Từ vựng tiếng Hàn
Từ vựng về lớp học
Top