Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
QUỐC TẾ
CHÂU Á
Hàn Quốc
TIẾNG HÀN
Từ vựng tiếng Hàn
Từ vựng về lớp học
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="thich van hoc" data-source="post: 171428" data-attributes="member: 271810"><p>1. Toán học 수학 (xu-hắc)</p><p>2. Vật lý 물리학 (mu-li-hắc)</p><p>3. Hóa học 화학 (hoa-hắc)</p><p>4. Sinh học 생물학 (seng-mul-hắc)</p><p>5. Khoa học 과학 (coa-hắc)</p><p>6. Ngữ văn 국어 (cúc-o)</p><p>7. Văn học 문학 (mun-hắc)</p><p>8. Lịch sử 역사 (yoc-xa)</p><p>9. Địa lý 지리학 (chi-li-hắc)</p><p>10. Tiếng Anh 영어 (iơng-ơ)</p><p>11. Mĩ thuật 미술 (mi-xul)</p><p>12. Âm nhạc 음악 (ưm-ác)</p><p></p><p><img src="https://hoctienghanquoc.org/uploads/tin-tuc/2016_05/tu-vung-tieng-han-ve-mon-hoc1.jpg" alt="" class="fr-fic fr-dii fr-draggable " data-size="" style="" /></p><p></p><p>Để nói các <strong>môn học ngoại ngữ trong tiếng Hàn</strong>, chúng ta chỉ cần thêm 어 vào sau tên các quốc gia. Ví dụ như :</p><p></p><p>1. 중국어 : Tiếng Trung</p><p>2. 프랑스어 : Tiếng Pháp</p><p>3. 일본어 : Tiếng Nhật</p><p>4. 한국어 : Tiếng Hàn</p><p>5. 영어 : Tiếng Anh</p><p>6. 베트남어 : Tiếng Việt</p><p></p><p>Tổng hợp</p></blockquote><p></p>
[QUOTE="thich van hoc, post: 171428, member: 271810"] 1. Toán học 수학 (xu-hắc) 2. Vật lý 물리학 (mu-li-hắc) 3. Hóa học 화학 (hoa-hắc) 4. Sinh học 생물학 (seng-mul-hắc) 5. Khoa học 과학 (coa-hắc) 6. Ngữ văn 국어 (cúc-o) 7. Văn học 문학 (mun-hắc) 8. Lịch sử 역사 (yoc-xa) 9. Địa lý 지리학 (chi-li-hắc) 10. Tiếng Anh 영어 (iơng-ơ) 11. Mĩ thuật 미술 (mi-xul) 12. Âm nhạc 음악 (ưm-ác) [IMG]https://hoctienghanquoc.org/uploads/tin-tuc/2016_05/tu-vung-tieng-han-ve-mon-hoc1.jpg[/IMG] Để nói các [B]môn học ngoại ngữ trong tiếng Hàn[/B], chúng ta chỉ cần thêm 어 vào sau tên các quốc gia. Ví dụ như : 1. 중국어 : Tiếng Trung 2. 프랑스어 : Tiếng Pháp 3. 일본어 : Tiếng Nhật 4. 한국어 : Tiếng Hàn 5. 영어 : Tiếng Anh 6. 베트남어 : Tiếng Việt Tổng hợp [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
QUỐC TẾ
CHÂU Á
Hàn Quốc
TIẾNG HÀN
Từ vựng tiếng Hàn
Từ vựng về lớp học
Top