Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Để Học Tốt Tiếng Anh
Kỹ năng Nghe & Nói
Từ vựng về các môn thể thao
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="Bạch Việt" data-source="post: 48932" data-attributes="member: 34765"><p style="text-align: center"><strong>TỪ VỰNG VỀ CÁC MÔN THỂ THAO</strong></p> <p style="text-align: center"><strong></strong></p> <p style="text-align: center"><strong></strong><p style="text-align: left">Horse race: đua ngựa</p> <p style="text-align: left">Soccer: bóng đá</p> <p style="text-align: left">Basketball: bóng rổ</p> <p style="text-align: left">Baseball: bóng chày</p> <p style="text-align: left">Tennis: quần vợt</p> <p style="text-align: left">Table tennis: bóng bàn</p> <p style="text-align: left">Regatta: đua thuyền</p> <p style="text-align: left">Volleyball: bóng chuyền</p> <p style="text-align: left">Badminton: cầu lông</p> <p style="text-align: left">Rugby: bóng bầu dục</p> <p style="text-align: left">Eurythmics: thể dục nhịp điệu</p> <p style="text-align: left">Gymnastics: thể dục dụng cụ</p> <p style="text-align: left">Marathon race: chạy maratông</p> <p style="text-align: left">Javelin throw: ném lao</p> <p style="text-align: left">Pole vault: nhảy sào</p> <p style="text-align: left">Athletics: điền kinh</p> <p style="text-align: left">Hurdle rate: nhảy rào</p> <p style="text-align: left">Weightliting: cử tạ</p> <p style="text-align: left">Wrestle: vật</p> <p style="text-align: left">Goal: gôn</p> <p style="text-align: left">Swimming: bơi lội</p> <p style="text-align: left">Ice-skating : trượt băng </p> <p style="text-align: left">water-skiing : lướt ván nước</p> <p style="text-align: left">Hockey : khúc côn cầu</p> <p style="text-align: left">High jumping : nhảy cao</p> <p style="text-align: left">Snooker : bi da</p> <p style="text-align: left">Boxing : quyền anh</p> <p style="text-align: left">Scuba diving: lặn</p> <p style="text-align: left">Archery: bắn cung</p> <p style="text-align: left">Windsurfing: lướt sóng</p> <p style="text-align: left">Polo: đánh bóng trên ngựa</p> <p style="text-align: left">Pony- trekking: đua ngựa non(có trò này nữa à?)</p> <p style="text-align: left">Cycling: đua xe đạp</p> <p style="text-align: left">Fencing: đấu kiếm</p> <p style="text-align: left">Javelin: ném sào</p> <p style="text-align: left">Showjumping: cưỡi ngựa nhảy wa sào</p> <p style="text-align: left">Hurdling : chạy nhảy wa sào</p> <p style="text-align: left">Upstart : uốn dẻo</p> <p style="text-align: left">Hang : xiếc</p><p style="text-align: right">Sưu tầm</p> <p style="text-align: right"></p> </p> </p></blockquote><p></p>
[QUOTE="Bạch Việt, post: 48932, member: 34765"] [CENTER][B]TỪ VỰNG VỀ CÁC MÔN THỂ THAO [/B][LEFT]Horse race: đua ngựa Soccer: bóng đá Basketball: bóng rổ Baseball: bóng chày Tennis: quần vợt Table tennis: bóng bàn Regatta: đua thuyền Volleyball: bóng chuyền Badminton: cầu lông Rugby: bóng bầu dục Eurythmics: thể dục nhịp điệu Gymnastics: thể dục dụng cụ Marathon race: chạy maratông Javelin throw: ném lao Pole vault: nhảy sào Athletics: điền kinh Hurdle rate: nhảy rào Weightliting: cử tạ Wrestle: vật Goal: gôn Swimming: bơi lội Ice-skating : trượt băng water-skiing : lướt ván nước Hockey : khúc côn cầu High jumping : nhảy cao Snooker : bi da Boxing : quyền anh Scuba diving: lặn Archery: bắn cung Windsurfing: lướt sóng Polo: đánh bóng trên ngựa Pony- trekking: đua ngựa non(có trò này nữa à?) Cycling: đua xe đạp Fencing: đấu kiếm Javelin: ném sào Showjumping: cưỡi ngựa nhảy wa sào Hurdling : chạy nhảy wa sào Upstart : uốn dẻo Hang : xiếc [RIGHT]Sưu tầm [/RIGHT] [/LEFT] [/CENTER] [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Để Học Tốt Tiếng Anh
Kỹ năng Nghe & Nói
Từ vựng về các môn thể thao
Top