Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Tiếng Anh chuyên ngành
Từ vựng về các loại tội phạm
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="dunghoi" data-source="post: 431" data-attributes="member: 19"><p>Nhớ cả nhà quá, mấy ngày này thành phố em cúp điện hoài nên chả lên được gì cả, hôm nay có điện tranh thủ lên post bài tý! Bài mà em post sau đây là từ về các loại TỘI PHẠM.Các pác cứ nhìn từ trái qua phải nhé! </p><p></p><p>Cột đầu là CRIME, cột hai là CRIMINAL , cột ba là VERB và cột cuối là</p><p>MEANING hen!</p><p></p><p>Abduction – abductor – to abduct – kidnapping (bắt cóc ý)</p><p></p><p>Arson – arsonist – set fire to – đốt cháy nhà ai đó</p><p></p><p>Assault – assailant – assult – to attack someone – tấn công ai đó</p><p></p><p>Assisting sucide – accomplice to suicide – to assist suicide – help someone kill themselves (giúp ai đó tự tử, eo ôi có ai dám làm cái chuyện này nhỉ?)</p><p></p><p>Bank robbery – bank robber – to rob a bank (cướp nhà băng đếy)</p><p></p><p>Bigamy – bigamist – to commit bigany – married to 2 people (choy` ui, cái này gọi là bắt cá 2 tay ý mà) => sau này em định trở thành bigamist đếy, có ai muốn làm bigamist ko?Hĩ hĩ hĩ!</p><p></p><p>Blackmail – blackmailer – to blackmail – threatening to do something unless a condition is met (đe dọa để lấy tiền)</p><p></p><p>Bribery – someone who brite – bribe – give someone money to do something for you (cho ai đó tiền để ng` đó làm việc cho mình)</p><p></p><p>Burglary – burglar – burgle – ăn trộm đồ trong nhà</p><p></p><p>Drunk driving – drunk driver – to drink and drive – uống rượu khi lài xe</p><p></p><p>Drug dealing – drug dealer – to deal drug – buôn ma túy</p><p></p><p>Fraud – fraudster – to defraud/ commit fraud – lying people to get money (lừa ai để lấy tiền)</p><p></p><p>Hijacking – hijacker – to hijack – taking a vehicle by force (chặn xe cộ đê cướp)</p><p></p><p>Manslaughter – killer- to kill – kill a person without planning it (giết ai đó mà ko có kế hoạch, cái này có thể là do bất chợt đang cãi nhau chyện gì đó mà ko kìm chế nổi thế là giết nhau)</p><p></p><p>Mugging – mugger – to mug – trấn lột</p><p></p><p>Murder – murderer – to murder – giết người (cái này là có kế hoạch à nha)</p><p></p><p>Rape – rapist – to rape - cưỡng hiếp (má ui kinh wa’)</p><p></p><p>Speeding – speeder – to speed - phóng nhanh wa’ tốc độ</p><p></p><p>Stalking – stalker – to stalk - đi lén theo ai đó để theo dõi</p><p></p><p>Shoplifting – shoplifter – to shoplift - chôm chỉa đồ ở cửa hàng</p><p></p><p>Smuggling – smuggler – to smuggle – buôn lậu</p><p></p><p>Treason – traitor- to commit treason – phản bội</p><p></p><p>Sưu tầm.</p></blockquote><p></p>
[QUOTE="dunghoi, post: 431, member: 19"] Nhớ cả nhà quá, mấy ngày này thành phố em cúp điện hoài nên chả lên được gì cả, hôm nay có điện tranh thủ lên post bài tý! Bài mà em post sau đây là từ về các loại TỘI PHẠM.Các pác cứ nhìn từ trái qua phải nhé! Cột đầu là CRIME, cột hai là CRIMINAL , cột ba là VERB và cột cuối là MEANING hen! Abduction – abductor – to abduct – kidnapping (bắt cóc ý) Arson – arsonist – set fire to – đốt cháy nhà ai đó Assault – assailant – assult – to attack someone – tấn công ai đó Assisting sucide – accomplice to suicide – to assist suicide – help someone kill themselves (giúp ai đó tự tử, eo ôi có ai dám làm cái chuyện này nhỉ?) Bank robbery – bank robber – to rob a bank (cướp nhà băng đếy) Bigamy – bigamist – to commit bigany – married to 2 people (choy` ui, cái này gọi là bắt cá 2 tay ý mà) => sau này em định trở thành bigamist đếy, có ai muốn làm bigamist ko?Hĩ hĩ hĩ! Blackmail – blackmailer – to blackmail – threatening to do something unless a condition is met (đe dọa để lấy tiền) Bribery – someone who brite – bribe – give someone money to do something for you (cho ai đó tiền để ng` đó làm việc cho mình) Burglary – burglar – burgle – ăn trộm đồ trong nhà Drunk driving – drunk driver – to drink and drive – uống rượu khi lài xe Drug dealing – drug dealer – to deal drug – buôn ma túy Fraud – fraudster – to defraud/ commit fraud – lying people to get money (lừa ai để lấy tiền) Hijacking – hijacker – to hijack – taking a vehicle by force (chặn xe cộ đê cướp) Manslaughter – killer- to kill – kill a person without planning it (giết ai đó mà ko có kế hoạch, cái này có thể là do bất chợt đang cãi nhau chyện gì đó mà ko kìm chế nổi thế là giết nhau) Mugging – mugger – to mug – trấn lột Murder – murderer – to murder – giết người (cái này là có kế hoạch à nha) Rape – rapist – to rape - cưỡng hiếp (má ui kinh wa’) Speeding – speeder – to speed - phóng nhanh wa’ tốc độ Stalking – stalker – to stalk - đi lén theo ai đó để theo dõi Shoplifting – shoplifter – to shoplift - chôm chỉa đồ ở cửa hàng Smuggling – smuggler – to smuggle – buôn lậu Treason – traitor- to commit treason – phản bội Sưu tầm. [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Tiếng Anh chuyên ngành
Từ vựng về các loại tội phạm
Top