Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
QUỐC TẾ
CHÂU Á
Nhật Bản
Từ vựng tiếng Nhật
Từ vựng tiếng Nhật về bóng đá
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="Maruko Dương" data-source="post: 173414" data-attributes="member: 313971"><p style="text-align: center"><strong><span style="font-size: 22px"><span style="color: #ff0000"> Từ vựng tiếng Nhật về bóng đá</span></span></strong></p> <p style="text-align: center"><strong> <ol> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>フィールド → Sân bóng</strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>タッチライン → Đường biên dọc</strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>ゴールライン → Đường biên ngang </strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>ゴールエリア → Khu vực cầu môn</strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>コーナーエリア → Vị trí đá phạt góc</strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>ベナルティーエリア → Khu vực phạt đền</strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>ベナルティーマーク → Vị trí đá phạt đền</strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>センターサークル → Vòng tròn trung tâm</strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>センタスポット → Vị trí giao bóng</strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>ハーフウエイライン → Đường giữa sân</strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>ゴール → Cầu môn, khung thành</strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>ゴールポスト → Cột dọc</strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>クロスバー → Xà ngang</strong></p> </li> </ol> <p style="text-align: left"></p></strong></p><p style="text-align: left"><strong>[ATTACH=full]1009[/ATTACH] </p></strong></p><p style="text-align: left"><strong></p></p> <p style="text-align: center"> <ol> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>プレー ヤー → Cầu thủ, người chơi bóng</strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>監督, コーチ <strong>→ Huấn luyện viên</strong></strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>キャプテン <strong>→ Đội trưởng</strong></strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>ゴールキーパー(GK) → Thủ môn</strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>ディフェンダー(DF) ,バック → Hậu vệ</strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>センターバック → Hậu vệ trung tâm</strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>サイドバック → Hậu vệ cánh</strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>ミッドフィルダー(MF) → Tiền vệ </strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>サイドハーフ → Tiền vệ cánh</strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>トップ下 → Tiền vệ tấn công</strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>フォワード(FW) → Tiền đạo</strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>トップ → Tiền đạo</strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>レフェリー → Trọng tài chính</strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>線審, ラインマン → Trọng tài biên</strong></p> </li> </ol> <p style="text-align: left">[ATTACH=full]1008[/ATTACH] </p></strong></p><p style="text-align: left"><strong></p></p> <p style="text-align: center"> <ol> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>ハーフタイム → Nghỉ giảo lao </strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>前半 → Hiệp 1</strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>後半 → Hiệp 2</strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>延長戦 → Hiệp phụ </strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong><strong>ロスタイム <strong>→ Bù giờ</strong></strong></strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>PK戦 → Đá phạt đền, luân lưu 11m</strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>ボール → Bóng</strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>エンド(自陣) → Phần san của 1 đội</strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>キックオフ → Giao bóng</strong></p> </li> </ol> <p style="text-align: left">[ATTACH=full]1006[/ATTACH] </p></strong></p><p style="text-align: left"><strong></p></p> <p style="text-align: center"> <ol> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>シュート → Sút bóng</strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>ドリブル → Dẫn bóng</strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>パス → Chuyền bóng</strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>リフティング → Cầm bóng, giữ bóng </strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>ヘディング → Đánh đầu </strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>インターセプト → Chặn bóng</strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>センタリング → Truyền bóng vào khu vực giữa sân</strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>フリーキック(FK) → Đá phạt</strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>コーナーキック → Đá phạt góc</strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>ベナルティーキック → Đá phạt đền</strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>ゴールキック → Cú đá trả bóng vào trận đấu sau khi bóng bị đá ra ngoài đường biên ngang</strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>オフェンス, 牽制 → Động tác giả</strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>ディフェンス ,防御 → Phòng thủ</strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>オフサイド → Việt vị</strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>オブストラクション → Phạm lỗi</strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>クロス → Tạt bóng</strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>ヒールキック → Gót bóng, đánh gót</strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>バイシクルキック → Móc bóng, kiểu xe đạp chổng ngược</strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>ワンツーパス → Phối hợp một hai, bật tường</strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>スライディング → Xoạc bóng</strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>スローイン → Ném biên</strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>ボレーキック→ Đá vô lê</strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>イエローカード <strong>→ Thẻ vàng</strong></strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong>レッドカード <strong>→ Thẻ đỏ</strong></strong></p> </li> <li data-xf-list-type="ol"><p style="text-align: left"><strong><strong>マンツーマン <strong>→ 1 Chọi 1, 1 kèm 1</strong></strong></strong></p> </li> </ol> <p style="text-align: left"></p></p> <p style="text-align: center"></strong></p></blockquote><p></p>
[QUOTE="Maruko Dương, post: 173414, member: 313971"] [CENTER][B][SIZE=6][COLOR=#ff0000] Từ vựng tiếng Nhật về bóng đá[/COLOR][/SIZE] [LIST=1] [*][LEFT][B]フィールド → Sân bóng[/B][/LEFT] [*][LEFT][B]タッチライン → Đường biên dọc[/B][/LEFT] [*][LEFT][B]ゴールライン → Đường biên ngang [/B][/LEFT] [*][LEFT][B]ゴールエリア → Khu vực cầu môn[/B][/LEFT] [*][LEFT][B]コーナーエリア → Vị trí đá phạt góc[/B][/LEFT] [*][LEFT][B]ベナルティーエリア → Khu vực phạt đền[/B][/LEFT] [*][LEFT][B]ベナルティーマーク → Vị trí đá phạt đền[/B][/LEFT] [*][LEFT][B]センターサークル → Vòng tròn trung tâm[/B][/LEFT] [*][LEFT][B]センタスポット → Vị trí giao bóng[/B][/LEFT] [*][LEFT][B]ハーフウエイライン → Đường giữa sân[/B][/LEFT] [*][LEFT][B]ゴール → Cầu môn, khung thành[/B][/LEFT] [*][LEFT][B]ゴールポスト → Cột dọc[/B][/LEFT] [*][LEFT][B]クロスバー → Xà ngang[/B][/LEFT] [/LIST] [LEFT] [ATTACH=full]1009._xfImport[/ATTACH] [/LEFT] [LIST=1] [*][LEFT][B]プレー ヤー → Cầu thủ, người chơi bóng[/B][/LEFT] [*][LEFT][B]監督, コーチ [B]→ Huấn luyện viên[/B][/B][/LEFT] [*][LEFT][B]キャプテン [B]→ Đội trưởng[/B][/B][/LEFT] [*][LEFT][B]ゴールキーパー(GK) → Thủ môn[/B][/LEFT] [*][LEFT][B]ディフェンダー(DF) ,バック → Hậu vệ[/B][/LEFT] [*][LEFT][B]センターバック → Hậu vệ trung tâm[/B][/LEFT] [*][LEFT][B]サイドバック → Hậu vệ cánh[/B][/LEFT] [*][LEFT][B]ミッドフィルダー(MF) → Tiền vệ [/B][/LEFT] [*][LEFT][B]サイドハーフ → Tiền vệ cánh[/B][/LEFT] [*][LEFT][B]トップ下 → Tiền vệ tấn công[/B][/LEFT] [*][LEFT][B]フォワード(FW) → Tiền đạo[/B][/LEFT] [*][LEFT][B]トップ → Tiền đạo[/B][/LEFT] [*][LEFT][B]レフェリー → Trọng tài chính[/B][/LEFT] [*][LEFT][B]線審, ラインマン → Trọng tài biên[/B][/LEFT] [/LIST] [LEFT][ATTACH=full]1008._xfImport[/ATTACH] [/LEFT] [LIST=1] [*][LEFT][B]ハーフタイム → Nghỉ giảo lao [/B][/LEFT] [*][LEFT][B]前半 → Hiệp 1[/B][/LEFT] [*][LEFT][B]後半 → Hiệp 2[/B][/LEFT] [*][LEFT][B]延長戦 → Hiệp phụ [/B][/LEFT] [*][LEFT][B][B]ロスタイム [B]→ Bù giờ[/B][/B][/B][/LEFT] [*][LEFT][B]PK戦 → Đá phạt đền, luân lưu 11m[/B][/LEFT] [*][LEFT][B]ボール → Bóng[/B][/LEFT] [*][LEFT][B]エンド(自陣) → Phần san của 1 đội[/B][/LEFT] [*][LEFT][B]キックオフ → Giao bóng[/B][/LEFT] [/LIST] [LEFT][ATTACH=full]1006._xfImport[/ATTACH] [/LEFT] [LIST=1] [*][LEFT][B]シュート → Sút bóng[/B][/LEFT] [*][LEFT][B]ドリブル → Dẫn bóng[/B][/LEFT] [*][LEFT][B]パス → Chuyền bóng[/B][/LEFT] [*][LEFT][B]リフティング → Cầm bóng, giữ bóng [/B][/LEFT] [*][LEFT][B]ヘディング → Đánh đầu [/B][/LEFT] [*][LEFT][B]インターセプト → Chặn bóng[/B][/LEFT] [*][LEFT][B]センタリング → Truyền bóng vào khu vực giữa sân[/B][/LEFT] [*][LEFT][B]フリーキック(FK) → Đá phạt[/B][/LEFT] [*][LEFT][B]コーナーキック → Đá phạt góc[/B][/LEFT] [*][LEFT][B]ベナルティーキック → Đá phạt đền[/B][/LEFT] [*][LEFT][B]ゴールキック → Cú đá trả bóng vào trận đấu sau khi bóng bị đá ra ngoài đường biên ngang[/B][/LEFT] [*][LEFT][B]オフェンス, 牽制 → Động tác giả[/B][/LEFT] [*][LEFT][B]ディフェンス ,防御 → Phòng thủ[/B][/LEFT] [*][LEFT][B]オフサイド → Việt vị[/B][/LEFT] [*][LEFT][B]オブストラクション → Phạm lỗi[/B][/LEFT] [*][LEFT][B]クロス → Tạt bóng[/B][/LEFT] [*][LEFT][B]ヒールキック → Gót bóng, đánh gót[/B][/LEFT] [*][LEFT][B]バイシクルキック → Móc bóng, kiểu xe đạp chổng ngược[/B][/LEFT] [*][LEFT][B]ワンツーパス → Phối hợp một hai, bật tường[/B][/LEFT] [*][LEFT][B]スライディング → Xoạc bóng[/B][/LEFT] [*][LEFT][B]スローイン → Ném biên[/B][/LEFT] [*][LEFT][B]ボレーキック→ Đá vô lê[/B][/LEFT] [*][LEFT][B]イエローカード [B]→ Thẻ vàng[/B][/B][/LEFT] [*][LEFT][B]レッドカード [B]→ Thẻ đỏ[/B][/B][/LEFT] [*][LEFT][B][B]マンツーマン [B]→ 1 Chọi 1, 1 kèm 1[/B][/B][/B][/LEFT] [/LIST] [LEFT][B] [/B][/LEFT][/B][/CENTER] [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
QUỐC TẾ
CHÂU Á
Nhật Bản
Từ vựng tiếng Nhật
Từ vựng tiếng Nhật về bóng đá
Top