Maruko Dương
New member
- Xu
- 0
Từ vựng tiếng Nhật về bóng đá
- フィールド → Sân bóng
- タッチライン → Đường biên dọc
- ゴールライン → Đường biên ngang
- ゴールエリア → Khu vực cầu môn
- コーナーエリア → Vị trí đá phạt góc
- ベナルティーエリア → Khu vực phạt đền
- ベナルティーマーク → Vị trí đá phạt đền
- センターサークル → Vòng tròn trung tâm
- センタスポット → Vị trí giao bóng
- ハーフウエイライン → Đường giữa sân
- ゴール → Cầu môn, khung thành
- ゴールポスト → Cột dọc
- クロスバー → Xà ngang
- プレー ヤー → Cầu thủ, người chơi bóng
- 監督, コーチ → Huấn luyện viên
- キャプテン → Đội trưởng
- ゴールキーパー(GK) → Thủ môn
- ディフェンダー(DF) ,バック → Hậu vệ
- センターバック → Hậu vệ trung tâm
- サイドバック → Hậu vệ cánh
- ミッドフィルダー(MF) → Tiền vệ
- サイドハーフ → Tiền vệ cánh
- トップ下 → Tiền vệ tấn công
- フォワード(FW) → Tiền đạo
- トップ → Tiền đạo
- レフェリー → Trọng tài chính
- 線審, ラインマン → Trọng tài biên
- ハーフタイム → Nghỉ giảo lao
- 前半 → Hiệp 1
- 後半 → Hiệp 2
- 延長戦 → Hiệp phụ
- ロスタイム → Bù giờ
- PK戦 → Đá phạt đền, luân lưu 11m
- ボール → Bóng
- エンド(自陣) → Phần san của 1 đội
- キックオフ → Giao bóng
- シュート → Sút bóng
- ドリブル → Dẫn bóng
- パス → Chuyền bóng
- リフティング → Cầm bóng, giữ bóng
- ヘディング → Đánh đầu
- インターセプト → Chặn bóng
- センタリング → Truyền bóng vào khu vực giữa sân
- フリーキック(FK) → Đá phạt
- コーナーキック → Đá phạt góc
- ベナルティーキック → Đá phạt đền
- ゴールキック → Cú đá trả bóng vào trận đấu sau khi bóng bị đá ra ngoài đường biên ngang
- オフェンス, 牽制 → Động tác giả
- ディフェンス ,防御 → Phòng thủ
- オフサイド → Việt vị
- オブストラクション → Phạm lỗi
- クロス → Tạt bóng
- ヒールキック → Gót bóng, đánh gót
- バイシクルキック → Móc bóng, kiểu xe đạp chổng ngược
- ワンツーパス → Phối hợp một hai, bật tường
- スライディング → Xoạc bóng
- スローイン → Ném biên
- ボレーキック→ Đá vô lê
- イエローカード → Thẻ vàng
- レッドカード → Thẻ đỏ
- マンツーマン → 1 Chọi 1, 1 kèm 1