Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
QUỐC TẾ
CHÂU Á
Nhật Bản
Từ vựng tiếng Nhật
Từ vựng tiếng Nhật trong văn phòng làm việc
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="Hanamizuki" data-source="post: 173223" data-attributes="member: 313951"><p>[ATTACH=full]887[/ATTACH] </p><p><strong><span style="font-size: 18px">21. 部下 ぶか buka Cấp dưới</span></strong></p><p><strong><span style="font-size: 18px">22. 同僚 どうりょう dou ryou Đồng nghiệp</span></strong></p><p><strong><span style="font-size: 18px">23. 受付 うけつけ uke tsuke Tiếp tân</span></strong></p><p><strong><span style="font-size: 18px">24. 企画書 きかくしょ kikaku sho Dự án đề xuất</span></strong></p><p><strong><span style="font-size: 18px">25. 新製品 しんせいひん shin seihin Sản phẩm mới</span></strong></p><p><strong><span style="font-size: 18px">26. 判子 はんこ hanko Con dấu</span></strong></p><p><strong><span style="font-size: 18px">27. 欠勤届 けっきんとどけ kekkin todoke Thông báo vắng mặt</span></strong></p><p><strong><span style="font-size: 18px">28. 面接 めんせつ mensetsu Phỏng vấn</span></strong></p><p><strong><span style="font-size: 18px">29. 残業 ざんぎょう zan gyou Làm ngoài giờ</span></strong></p><p><strong><span style="font-size: 18px">30. 出張 しゅっちょう shucchou Đi công tác</span></strong></p><p><strong><span style="font-size: 18px">31. 有給休暇 ゆうきゅうきゅうか yuukyuu kyuuka Nghỉ có lương</span></strong></p><p><strong><span style="font-size: 18px">32. 書類 しょるい shorui Hồ sơ / tài liệu</span></strong></p><p><strong><span style="font-size: 18px">33. ボーナス bo-nasu Tiền thưởng</span></strong></p><p><strong><span style="font-size: 18px">34. 給料 きゅうりょう kyuuryou Tiền lương</span></strong></p><p><strong><span style="font-size: 18px">35. 保険 ほけん hoken Bảo hiểm</span></strong></p><p><strong><span style="font-size: 18px">36. 名刺 めいし meishi Danh thiếp</span></strong></p><p><strong><span style="font-size: 18px">37. 欠勤 けっきん kekkin Đơn xin nghỉ phép</span></strong></p><p><strong><span style="font-size: 18px">38. 敬具 けいぐ keigu Kính thư (cuối lá thư)</span></strong></p><p><strong><span style="font-size: 18px">39. 辞表 じひょう jihyou Đơn từ chức</span></strong></p><p><strong><span style="font-size: 18px">40. お客さん おきゃくさん okyaku san Khách hàng</span></strong></p><p><strong><span style="font-size: 18px">41. 御中 おんちゅう onchuu Kính gửi / kính thưa (đầu lá thư)</span></strong></p><p><strong><span style="font-size: 18px">42. 会議 かいぎ kaigi Cuộc hợp</span></strong></p><p><strong><span style="font-size: 18px">43. 会議室 かいぎしつ kaigi shitsu Phòng họp</span></strong></p><p><strong><span style="font-size: 18px">44. 電話 でんわ denwa Điện thoại</span></strong></p></blockquote><p></p>
[QUOTE="Hanamizuki, post: 173223, member: 313951"] [ATTACH=full]887._xfImport[/ATTACH] [B][SIZE=5]21. 部下 ぶか buka Cấp dưới 22. 同僚 どうりょう dou ryou Đồng nghiệp 23. 受付 うけつけ uke tsuke Tiếp tân 24. 企画書 きかくしょ kikaku sho Dự án đề xuất 25. 新製品 しんせいひん shin seihin Sản phẩm mới 26. 判子 はんこ hanko Con dấu 27. 欠勤届 けっきんとどけ kekkin todoke Thông báo vắng mặt 28. 面接 めんせつ mensetsu Phỏng vấn 29. 残業 ざんぎょう zan gyou Làm ngoài giờ 30. 出張 しゅっちょう shucchou Đi công tác 31. 有給休暇 ゆうきゅうきゅうか yuukyuu kyuuka Nghỉ có lương 32. 書類 しょるい shorui Hồ sơ / tài liệu 33. ボーナス bo-nasu Tiền thưởng 34. 給料 きゅうりょう kyuuryou Tiền lương 35. 保険 ほけん hoken Bảo hiểm 36. 名刺 めいし meishi Danh thiếp 37. 欠勤 けっきん kekkin Đơn xin nghỉ phép 38. 敬具 けいぐ keigu Kính thư (cuối lá thư) 39. 辞表 じひょう jihyou Đơn từ chức 40. お客さん おきゃくさん okyaku san Khách hàng 41. 御中 おんちゅう onchuu Kính gửi / kính thưa (đầu lá thư) 42. 会議 かいぎ kaigi Cuộc hợp 43. 会議室 かいぎしつ kaigi shitsu Phòng họp 44. 電話 でんわ denwa Điện thoại[/SIZE][/B] [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
QUỐC TẾ
CHÂU Á
Nhật Bản
Từ vựng tiếng Nhật
Từ vựng tiếng Nhật trong văn phòng làm việc
Top