Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
QUỐC TẾ
CHÂU Á
Nhật Bản
Từ vựng tiếng Nhật
Từ vựng tiếng Nhật trong văn phòng làm việc
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="Hanamizuki" data-source="post: 173222" data-attributes="member: 313951"><p style="text-align: center"><span style="font-size: 18px"><span style="color: #ff0000"><strong>Từ vựng tiếng Nhật trong văn phòng làm việc</strong></span></span></p> <p style="text-align: center"><span style="font-size: 18px"><span style="color: #ff0000"><strong>[ATTACH=full]886[/ATTACH] </strong></span></span></p><p><strong><span style="font-size: 18px"></span></strong></p><p><strong><span style="font-size: 18px">1. 会社 かいしゃ kaisha Công ty</span></strong></p><p><strong><span style="font-size: 18px">2. 有限会社 ゆうげんがいしゃ yuugen gaisha Cty Trách nhiệm hữu hạn</span></strong></p><p><strong><span style="font-size: 18px">3. 株式会社 かぶしきがいしゃ kabu shiki gaisha Công ty cổ phần</span></strong></p><p><strong><span style="font-size: 18px">4. 中小企業 ちゅうしょうきぎょう chuushou kigyou Doanh nghiệp vừa và nhỏ</span></strong></p><p><strong><span style="font-size: 18px">5. 企業 きぎょう kigyou doanh nghiệp / xí nghiệp</span></strong></p><p><strong><span style="font-size: 18px">6. 会社員 かいしゃいん kaisha in Nhân viên công ty</span></strong></p><p><strong><span style="font-size: 18px">7. 営業部 えいぎょうぶ eigyou bu Bộ phận bán hàng</span></strong></p><p><strong><span style="font-size: 18px">8. 人事部 じんじぶ jinji bu Cán bộ</span></strong></p><p><strong><span style="font-size: 18px">9. 従業員 じゅうぎょういん juugyou in Công nhân</span></strong></p><p><strong><span style="font-size: 18px">10. 年金 ねんきん nenkin Trợ cấp</span></strong></p><p><strong><span style="font-size: 18px">11. 事務所 じむしょ jimu sho Văn phòng</span></strong></p><p><strong><span style="font-size: 18px">12. 事務員 じむいん jimu in nhân viên (văn phòng)</span></strong></p><p><strong><span style="font-size: 18px">13. 社長 しゃちょう sha chou Chủ tịch / giám đốc</span></strong></p><p><strong><span style="font-size: 18px">14. 副社長 ふくしゃちょう fuku sha shou Phó giám đốc</span></strong></p><p><strong><span style="font-size: 18px">15. 部長 ぶちょう bu chou trưởng phòng</span></strong></p><p><strong><span style="font-size: 18px">16. 課長 かちょう ka chou Trưởng nhóm</span></strong></p><p><strong><span style="font-size: 18px">17. 専務 せんむ senmu giám đốc quản lý / người chỉ đạo</span></strong></p><p><strong><span style="font-size: 18px">18. 総支配人 そうしはいにん Sou shihai nin Tổng giám đốc</span></strong></p><p><strong><span style="font-size: 18px">19. 取締役 とりしまりやく tori shimari yaku Người phụ trách </span></strong></p><p><strong><span style="font-size: 18px">20. 上司 じょうし joushi Cấp trên</span></strong></p></blockquote><p></p>
[QUOTE="Hanamizuki, post: 173222, member: 313951"] [CENTER][SIZE=5][COLOR=#ff0000][B]Từ vựng tiếng Nhật trong văn phòng làm việc[/B] [B][ATTACH=full]886._xfImport[/ATTACH] [/B][/COLOR][/SIZE][/CENTER] [B][SIZE=5] 1. 会社 かいしゃ kaisha Công ty 2. 有限会社 ゆうげんがいしゃ yuugen gaisha Cty Trách nhiệm hữu hạn 3. 株式会社 かぶしきがいしゃ kabu shiki gaisha Công ty cổ phần 4. 中小企業 ちゅうしょうきぎょう chuushou kigyou Doanh nghiệp vừa và nhỏ 5. 企業 きぎょう kigyou doanh nghiệp / xí nghiệp 6. 会社員 かいしゃいん kaisha in Nhân viên công ty 7. 営業部 えいぎょうぶ eigyou bu Bộ phận bán hàng 8. 人事部 じんじぶ jinji bu Cán bộ 9. 従業員 じゅうぎょういん juugyou in Công nhân 10. 年金 ねんきん nenkin Trợ cấp 11. 事務所 じむしょ jimu sho Văn phòng 12. 事務員 じむいん jimu in nhân viên (văn phòng) 13. 社長 しゃちょう sha chou Chủ tịch / giám đốc 14. 副社長 ふくしゃちょう fuku sha shou Phó giám đốc 15. 部長 ぶちょう bu chou trưởng phòng 16. 課長 かちょう ka chou Trưởng nhóm 17. 専務 せんむ senmu giám đốc quản lý / người chỉ đạo 18. 総支配人 そうしはいにん Sou shihai nin Tổng giám đốc 19. 取締役 とりしまりやく tori shimari yaku Người phụ trách 20. 上司 じょうし joushi Cấp trên[/SIZE][/B] [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
QUỐC TẾ
CHÂU Á
Nhật Bản
Từ vựng tiếng Nhật
Từ vựng tiếng Nhật trong văn phòng làm việc
Top