Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
QUỐC TẾ
CHÂU Á
Hàn Quốc
TIẾNG HÀN
Từ vựng tiếng Hàn
Từ vựng tiếng Hàn tại bệnh viện
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="Tiếng Hàn" data-source="post: 198476" data-attributes="member: 219243"><p><a href="https://vnkienthuc.com/forums/tieng-han.550/" target="_blank">Từ vựng</a> <a href="https://vnkienthuc.com/tags/ting-han/" target="_blank">tiếng Hàn</a> tại bệnh viện, mọi người lưu lại phòng khi ốm đau phải đi viện nhé!</p><p></p><p>1. 진단서 hồ sơ trị bệnh</p><p>2. 진단확인서 hồ sơ xác nhận khám chữa bệnh</p><p>3. 처방서 đơn thuốc</p><p>4. 왜래 진료 지침서 bảng hướng dẫn điều trị ngoại trú</p><p>5. 순환기 질환 các bệnh về tim mạch</p><p>6. 가슴통증, 흉통 đau ngực</p><p>7. 부기, 부종 phù thũng</p><p>8. 심장부전, 심장기능상실 suy tim</p><p>9. 고지질혈증 tăng mỡ máu</p><p>10. 고혈압 cao huyết áp</p><p></p><p>11. 드근거림 tim hồi hộp, đập mạnh</p><p>12. 레이노현상 Raynaud’s phenomenon, hội chứng Raynaud (trắng bệt, tê cóng ngón tay, chân, mũi, dái tai)</p><p>13. 실시 bất tỉnh</p><p>14. 내분지 질환 các bệnh về nội tiết</p><p>15. 당뇨병 제 형 bệnh tiểu đường tuýp</p><p>16. 갑상샘종 – 갑상샘결절, 갑상선결절 bướu cổ tuyến giáp</p><p>17. 갑상샘항진증, 갑상샘과다증 suy tuyến giáp</p><p>18. 비만증 bệnh béo phì</p><p>19. 뼈엉성증, 골다공증 bệnh loãng xương</p><p>20. 위장관 질환 các bệnh về đường tiêu hóa</p><p></p><p>21. 급경련복통: 급성 위장염, 급성 설사 viêm đại tràng cấp tính</p><p>22. 만성 간염 viêm gan mãn tính</p><p>23. 치핵 bệnh trĩ</p><p>24. 소화궤양 bệnh loét dạ dày</p><p>25. 과민대장증후군 hội chứng ruột bị kích thích</p><p>26. 간경화증 xơ gan</p><p>27. 위장관출혈 xuất huyết dạ dày</p><p>28. 근골격 질환 các vấn đề về cơ xương khớp</p><p>29. 통풍 bệnh gút</p><p>30. 경부통 đau cổ</p><p></p><p>31. 마취약/ 마취제 thuốc gây mê</p><p>32. 마취된 상태 trong tình trạng gây mê</p><p>33. 환자를 마취시키다 gây mê cho bệnh nhân</p><p>33. 부분 마취제 gây mê cục bộ</p><p>34. 전신마취를 하다 gây mê toàn phần</p><p>35. 항생제 thuốc kháng sinh</p><p>36. 혈압을 재다 đo huyết áp</p><p>37. 관류/환류액 순환시키다 truyền đạm</p><p>38. 소아과 khoa nhi</p><p>39. 신장 thận</p><p>40. 맹장 ruột thừa</p><p></p><p>41. 아데노이드 bệnh viêm amidan</p><p>42. 자궁 tử cung</p><p>43. 자궁염 viêm tử cung</p><p>44. 자궁절제 cắt tử cung</p><p>45. 비염 viêm mũi</p><p>46. 알레르기성 비염 viêm mũi dị ứng</p><p>47. 부비강염 viêm xoang</p><p>48. 만성부비강염 viêm xoang mãn tính</p><p>49. 호두염 viêm thanh quản</p><p>50. 기관지 폐렴 viêm phế quản</p><p></p><p>51. 결핵 lao phổi</p><p>52. 관절염 viêm khớp</p><p>53. 장티푸스 cảm/ sốt thương hàn</p><p>54. 장염 viêm ruột</p><p>55. 급성병 bệnh cấp tính</p><p>56. 불면증 chứng mất ngủ</p><p>57. 수면제 thuốc ngủ</p><p>58. 백내장 bệnh đục thủy tinh thể</p><p>59. 결막염 viêm kết mạc</p><p>60. 다래끼 lẹo ở mắt</p><p></p><p>61. 천식 bệnh hen suyễn</p><p>62. 뎅구열 bệnh sốt xuất huyết</p><p>63. 이비인후과 khoa tai mũi họng</p><p>64. 산부인과 khoa sản, phòng khám phụ khoa</p><p>65. 종양학과 khoa ung bướu</p><p>66. 물리치료 vật lý trị liệu</p><p></p><p>Tổng hợp: <a href="https://vnkienthuc.com/tags/tu-vung-tieng-han-tai-benh-vien/" target="_blank">từ vựng tiếng Hàn</a></p></blockquote><p></p>
[QUOTE="Tiếng Hàn, post: 198476, member: 219243"] [URL='https://vnkienthuc.com/forums/tieng-han.550/']Từ vựng[/URL] [URL='https://vnkienthuc.com/tags/ting-han/']tiếng Hàn[/URL] tại bệnh viện, mọi người lưu lại phòng khi ốm đau phải đi viện nhé! 1. 진단서 hồ sơ trị bệnh 2. 진단확인서 hồ sơ xác nhận khám chữa bệnh 3. 처방서 đơn thuốc 4. 왜래 진료 지침서 bảng hướng dẫn điều trị ngoại trú 5. 순환기 질환 các bệnh về tim mạch 6. 가슴통증, 흉통 đau ngực 7. 부기, 부종 phù thũng 8. 심장부전, 심장기능상실 suy tim 9. 고지질혈증 tăng mỡ máu 10. 고혈압 cao huyết áp 11. 드근거림 tim hồi hộp, đập mạnh 12. 레이노현상 Raynaud’s phenomenon, hội chứng Raynaud (trắng bệt, tê cóng ngón tay, chân, mũi, dái tai) 13. 실시 bất tỉnh 14. 내분지 질환 các bệnh về nội tiết 15. 당뇨병 제 형 bệnh tiểu đường tuýp 16. 갑상샘종 – 갑상샘결절, 갑상선결절 bướu cổ tuyến giáp 17. 갑상샘항진증, 갑상샘과다증 suy tuyến giáp 18. 비만증 bệnh béo phì 19. 뼈엉성증, 골다공증 bệnh loãng xương 20. 위장관 질환 các bệnh về đường tiêu hóa 21. 급경련복통: 급성 위장염, 급성 설사 viêm đại tràng cấp tính 22. 만성 간염 viêm gan mãn tính 23. 치핵 bệnh trĩ 24. 소화궤양 bệnh loét dạ dày 25. 과민대장증후군 hội chứng ruột bị kích thích 26. 간경화증 xơ gan 27. 위장관출혈 xuất huyết dạ dày 28. 근골격 질환 các vấn đề về cơ xương khớp 29. 통풍 bệnh gút 30. 경부통 đau cổ 31. 마취약/ 마취제 thuốc gây mê 32. 마취된 상태 trong tình trạng gây mê 33. 환자를 마취시키다 gây mê cho bệnh nhân 33. 부분 마취제 gây mê cục bộ 34. 전신마취를 하다 gây mê toàn phần 35. 항생제 thuốc kháng sinh 36. 혈압을 재다 đo huyết áp 37. 관류/환류액 순환시키다 truyền đạm 38. 소아과 khoa nhi 39. 신장 thận 40. 맹장 ruột thừa 41. 아데노이드 bệnh viêm amidan 42. 자궁 tử cung 43. 자궁염 viêm tử cung 44. 자궁절제 cắt tử cung 45. 비염 viêm mũi 46. 알레르기성 비염 viêm mũi dị ứng 47. 부비강염 viêm xoang 48. 만성부비강염 viêm xoang mãn tính 49. 호두염 viêm thanh quản 50. 기관지 폐렴 viêm phế quản 51. 결핵 lao phổi 52. 관절염 viêm khớp 53. 장티푸스 cảm/ sốt thương hàn 54. 장염 viêm ruột 55. 급성병 bệnh cấp tính 56. 불면증 chứng mất ngủ 57. 수면제 thuốc ngủ 58. 백내장 bệnh đục thủy tinh thể 59. 결막염 viêm kết mạc 60. 다래끼 lẹo ở mắt 61. 천식 bệnh hen suyễn 62. 뎅구열 bệnh sốt xuất huyết 63. 이비인후과 khoa tai mũi họng 64. 산부인과 khoa sản, phòng khám phụ khoa 65. 종양학과 khoa ung bướu 66. 물리치료 vật lý trị liệu Tổng hợp: [URL='https://vnkienthuc.com/tags/tu-vung-tieng-han-tai-benh-vien/']từ vựng tiếng Hàn[/URL] [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
QUỐC TẾ
CHÂU Á
Hàn Quốc
TIẾNG HÀN
Từ vựng tiếng Hàn
Từ vựng tiếng Hàn tại bệnh viện
Top