Từ vựng tiếng Anh về các loài hoa

  • Thread starter Thread starter Butchi
  • Ngày gửi Ngày gửi

Butchi

VPP Sơn Ca
Xu
92
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC LOÀI HOA

images


- tulip: hoa uất kim hương
- pansy: hoa bướm, hoa păng-xê
- lily: hoa huệ tây
- mum: hoa cúc
- daisy: cay cúc
- marigold: cúc vạn thọ
- daffodil: cây thủy tiên hoa vàng
- hyacinth: hoa lan dạ hương
- orchid: cây phong lan
- violet: hoa violet
- rose: hoa hồng
- sunflower: hoa hướng dương
- nasturtium: hoa sen cạn
- hoa loa kèn:lili
- hoa huệ tây:white-taberose
- hoa cúc:daisy
- hoa đỗ quyên: water-rail
- hoa trà: camelia
- hoa thuỷ tiên:narcissus
- hoa thược dược:dahlia
- hoa thạch thảo:heath-bell
- hoa lay ơn:glaliolus
- cúc vạn thọ:marrigold
- hoa lan: orchild
- hoa nhài:jasmine
- hoa violet:violet
- Hoa anh đào: cherry blossom
- Hoa cẩm chướng: carnation
- Hoa dạ hương: night lady
- Hoa dại: wild flowers
- Hoa dâm bụt: rose-mallow
- Hoa huệ: tuberose
- Hoa kim ngân: honeysuckle
- Hoa lay ơn: galdious
- Hoa lan rừng: wild orchid
- Hoa mai: apricot blossom
- Hoa mào gà: cookcomb
- Hoa mẫu đơn: peony flower
- Hoa phượng: phoenix-flower
- Hoa mõm chó: Snapdragon
- Hoa thủy tiên: narcissus
- Hoa sữa: milk flower
- Hoa sen: Lotus bloom
- Hoa thược dược: dahlia
- Hoa ti gôn: antigone
- Hoa trà: camelia

Sưu tầm*

Mời các bạn cùng đóng góp tiếp nhé!
 

VnKienthuc lúc này

Không có thành viên trực tuyến.

Định hướng

Diễn đàn VnKienthuc.com là nơi thảo luận và chia sẻ về mọi kiến thức hữu ích trong học tập và cuộc sống, khởi nghiệp, kinh doanh,...
Top