Từ vựng tiếng Anh - lạ mà quen

Bạch Việt

New member
Xu
69
Từ vựng tiếng Anh - lạ mà quen


De Facto, Vis-à-Vis, Status quo, Cul-de-sac…vv, các từ này khiến bạn liên tưởng đến ngôn ngữ nào? Pháp? Tây Ban Nha? Tất cả các cụm từ trên đều là những cách diễn đạt hết sức thông dụng của trong tiếng Anh.

1. De Facto (adj. adv)/ di:'fæktou/

De facto là cách diễn đạt có nguồn gốc từ tiếng Latin có nghĩa là “actual” (trên thực tế - nếu được dùng như một tính từ) và có nghĩa “in practice” (trên thực tế- nếu được dùng như một trạng từ). Trong thuật ngữ liên quan đến chuyên ngành luật, thì cụm từ de facto thường dùng với nghĩa trái với từ “de jure” có nghĩa là “thành luật”.
Ví dụ:

  • English is de facto the common language of much of the world today. (Trên thực tế ngày nay tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ phổ biến trên toàn thế giới).
  • He's her de facto husband though they're not actually married. (Anh ấy trên thực tế là chồng của cô ta mặc dù họ không kết hôn).
2. Vis-à-Vis (n, prep, adv) / ,vi:zɑ:'vi/


Nghĩa đen của từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp này là: “face to face” (Mặt đối mặt- sử dụng như trạng từ). Tuy nhiên cách sử dụng rộng rãi và phổ biến nhất của cụm từ này là dưới dạng tính từ với nghĩa” so sánh với” hoặc “có liên quan tới/về việc”.
Ví dụ:

  • I've got to speak to James Lewis vis-a-vis the arrangements for Thursday. (Tôi đã nói chuyện với James Lewis về buổi săp xếp cho ngày thứ 5).
3. Status quo (n) / steitəs'kwou/

Cụm từ Latin nổi tiếng này có nghĩa là: Nguyên trạng, hiện trạng. ”If something changes the status quo, it is changing the way things presently are. (Nếu một thứ nào đó thay đổi status quo thì có nghĩa là nó biến đổi hiện trạng của mình).

Ví dụ:

  • Certain people always want to maintain the status quo. (Tất cả mọi người đều muốn duy trì tình trạng hiện tại).
4. Cul-de-sac (n) /'kʌldəsæk/

Chính xác nguồn gốc của từ này là ở Anh quốc nhưng lại được tầng lớp quý tộc người Pháp sử dụng rộng rãi. Về nghĩa đen, nó có nghĩa:

“bottom of a sack” (Dưới đáy bao tải). Nhưng nghĩa bao quát lại là dead-end street (Đường cùng). Cul-de-sac đồng thời cũng có thể dùng ẩn dụ để diễn đạt các hành động rơi vào tình trạng bế tắc, không lối thoát.
Ví dụ:

  • She has got in cul-de-sac because of debt. (Cô ấy đang rơi vào tình trạng bế tắc vì các khoản nợ nần).
5. Per se (adj) / pə: 'sei/

Per se là từ có nguồn gốc Latin có nghĩa là “by itself” hoặc “intrinsically.” (về bản chất, thực chất).

Ví dụ:

  • Research shows that it is not divorce per se that harms children, but the continuing conflict between parents. (Các nghiên cứu chỉ ra rằng về bản chất thì ly hôn không gây tổn hại đến trẻ mà chính là các vụ xích mích, cãi nhau giữa bố mẹ).
6. Ad hoc (adj) / 'æd'hɔk/

Từ có nguồn gốc Latin này có thể được sử dụng như tính từ và trạng từ. Nếu là tính từ thì nó có nghĩa

“formed or created with a specific purpose” (đặc biệt) và mang nghĩa “for the specific purpose or situation” nếu là trạng từ.
Ví dụ:

  • An ad hoc meeting is held for resolving the current problem. (Một cuộc họp đặc biệt đã được tổ chức để giải quyết các khó khăn hiện tại).
Các cụm từ tưởng chừng như xa lạ nhưng rất phổ biến này sẽ khiến người học dễ gặp bối rối trong quá trình sử dụng. Hy vọng các kiến thức trong bài học cùng với sự ghi nhớ và luyện tập sẽ làm tăng thêm vốn từ vựng tiếng Anh phong phú của bạn!



Sưu tầm

 

VnKienthuc lúc này

Không có thành viên trực tuyến.

Định hướng

Diễn đàn VnKienthuc.com là nơi thảo luận và chia sẻ về mọi kiến thức hữu ích trong học tập và cuộc sống, khởi nghiệp, kinh doanh,...
Top