Từ vựng, ngữ pháp Tiếng Anh 12

Bạch Việt

New member
Xu
69
Từ vựng, ngữ pháp Tiếng Anh 12

[PDF]https://upload.butnghien.vn/download.php?file=15x1g65nao5dgiai49zv.pdf[/PDF]

Sưu tầm

* Nếu các bạn không xem trực tiếp trên Diễn đàn được thì hãy click vào chữ Download File ở phía trên để tải về máy.


Unit 1


HOME LIFE


• shift [∫ift] (n) ca, kíp night shif ca đêm


• biologist [bai'ɔlədʒist] (n) nhà sinh vật học


• project ['prədʒekt] đề án, dự án


• to join hands nắm tay nhau, cùng nhau


• caring (adj) quan tâm tới người khác chu đáo


• responsibility [ri,spɔnsə'biləti] (n) trách nhiệm


• to take/assume the responsibility to sob for sth chịu trách nhiệm với ai về điều


• household chores (n) việc nhà, việc vặt trong nhà


• to run the household ['haushould] trông nom việc nhà


• to leave home for school đến trường


• suitable ['sutəbl] (adj) phù hợp


• to be willing (to do sth) sẵn sàng làm cái gì


• eel [ il] (n) con lươn


• eel soup cháo lươn


• attempt [ə'tempt] (n) sự cố gắng


• to win a place at university thi đỗ vào trường đại học


• to take out the garbage đổ rác


• mischievous ['mist∫ivəs] (adj) tinh nghịch, tai quái


• mishief ['mist∫if] (n) trò tinh nghịch, trò tinh quái


• obedient (to sb/sth) [ə'bidjənt] (adj) biết vâng lời, ngoan ngõan, dễ bảo


• hard working (adj) chăm chỉ


• to mend [mend] (v) sửa chữa


• close knit ['klousnit]


• to support [sə'pɔt] ủng hộ


• supportive of


• to share one’s feeling chia sẻ tình cảm với nhau
• to come up được đặt ra


• frankly ['fræηkli] (adv) thẳng thắn, trung thực


• to feel + adj cảm thấy
• secure [si'kjuə] (adj) an tâm


• separately (adv) riêng rẽ, tách biệt nhau

• to shake hands bắt tay


• to play tricks (on sb) chơi xỏ ai.


B. SPEAKING


• to apply to sb [ə'plai] thích hợp với ai có hiệu quả


• interest ['intrəst] (n) sở thích


• interesting (a) thú vị Ex The film is very interesting


• interested (a) cảm thấy thú vị Ex I’m interested in the film


• secret ['sikrit] (n) điều bí mật


• to make a decision = to decide quyết định


• upbringing ['ʌpbriηiη] (n) sự giáo dục, sự dạy dỗ (trẻ con)


• to get on well with hòa đồng với


• harmonious [hɑ'mɔniəs] (adj) không có sự bất đồng hoặc ác cảm


C. LISTENING


• to reserve sth (for sb/sth) [ri'zəv] (v) = to book (v) đặt trước


• coach [kout∫] xe chở khách đường dài


• spread out cover a large area t rải dài, tản ra


• leftover ['left'ouvə] thức ăn thừa


• to sound + adj nghe có vẻ


• all over the place khắp mọi nơi


• to get together họp lại
 

VnKienthuc lúc này

Không có thành viên trực tuyến.

Định hướng

Diễn đàn VnKienthuc.com là nơi thảo luận và chia sẻ về mọi kiến thức hữu ích trong học tập và cuộc sống, khởi nghiệp, kinh doanh,...
Top