Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
QUỐC TẾ
CHÂU Á
Hàn Quốc
TIẾNG HÀN
Từ vựng tiếng Hàn
Từ viết tắt trong tiếng Hàn (준말)
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="thich van hoc" data-source="post: 171799" data-attributes="member: 271810"><p>Bạn có hay chat với bạn Hàn không ? Bạn thường gặp các từ nào ?</p><p>Hay ngay và luôn này!</p><p></p><p>ㅎㅎ: haha </p><p>ㅋㅋ: kaka </p><p>ㅈㅅ: 죄송: xin lỗi </p><p>ㄱㅅ,감샤: 감사: cám ơn </p><p>ㅊㅋ,추카: 축하: chúc mừng </p><p>ㅃㅃ,88..: bye bye </p><p>ㅠㅠ,ㅜㅜ: khóc </p><p>ㅁㅊ: 미친: đồ điên </p><p>ㅇㅇ: 응 </p><p>ㅇㅋ: OK </p><p>OTL: hình người đang quỳ xuống lạy </p><p>여친: bạn gái </p><p>남친: bạn trai </p><p>카톡: kakaotalk </p><p>낼: 내일: mai </p><p>넘: 너무: rất </p><p>걍: 그냥: cứ thế </p><p></p><p>[ATTACH=full]420[/ATTACH] Lễ hội văn hóa Việt Hàn</p><p></p><p>겜: 게임: game </p><p>드뎌: 드디어: cuối cùng </p><p>머,모: 뭐: gì </p><p>설: 서울: seoul </p><p>마니: 많이: nhiều </p><p>울: 우리: chúng ta </p><p>멜: 메일: mail </p><p>셤: 시험: thi </p><p>몰겠다: 모르겠다: không biế </p><p>샘: 선생님: thầy cô </p><p>아뇨: 아니오: không </p><p>알바: 아르바이트; làm thêm </p><p>컴: 컴퓨터: máy tính </p><p>암튼: 아무튼; dù thế nào </p><p>열공: 열심히 공부: học chăm chỉ </p><p>완전,완죤: 완전히: rất </p><p>완소: 완전히 소중한: rất quan trọng </p><p>어솨: 어서와: mời vào </p><p>엄친아: 엄마친구아들: con trai bạn mẹ </p><p>글구: 그리고: và </p><p>글쿠나: 그렇구나: ra thế </p><p>이뿌,이뽀: 이쁘다: đẹp </p><p>갈쳐: 가르쳐: dạy </p><p>엄친딸: 엄마친구딸: con gái bạn mẹ </p><p>쌩얼: 생얼굴: mặt không hoá trang </p><p>야동: 야한 동영상: phim xyz </p><p>어케: 어떻게: làm thế nào </p><p>쩔어,쩐다: khi cảm động, hiểu kiểu như "được", khá" ngay với 대박 </p><p>재밌다,잼있다: 재미있다 </p><p>잼없다: 재미없다 </p><p>셀카: selfcamera </p><p>직찍: 직접 찍은 사진: ảnh tự tay chụp </p><p>짱나: 짜증나: bực mình </p><p>강추: 강하게 추천: giới thiệu một cách nhiệt tình </p><p>초딩: hs cấp 1 </p><p>중딩: hs cấp 2 </p><p>고딩: hs cấp 3 </p><p>친추: 친구 추가: thêm bạn </p><p>시러: 싫어 </p><p>리하이: rehi: chào lại 1 lần nữa </p><p>잠수: hiểu kiểu như "cắm chuột" để đấy </p><p>ㄴㄴ: 노노: nono </p><p>ㅂㅅ: 병신: thằng bệnh </p><p>ㅅㅂ: 시발: ĐM </p><p>ㅈㄹ,ㅈㄴ: 졸라,존나: hiểu đại khái như "vãi" trong Tiếng Việt </p><p>Một số quy tắc khác như: </p><p>안녕하셈: 안녕하세요 </p><p>đuôi 세요 đổi thành 셈 </p><p>hoặc: 안녕하삼,안녕하세용, 안녕하세욤...</p></blockquote><p></p>
[QUOTE="thich van hoc, post: 171799, member: 271810"] Bạn có hay chat với bạn Hàn không ? Bạn thường gặp các từ nào ? Hay ngay và luôn này! ㅎㅎ: haha ㅋㅋ: kaka ㅈㅅ: 죄송: xin lỗi ㄱㅅ,감샤: 감사: cám ơn ㅊㅋ,추카: 축하: chúc mừng ㅃㅃ,88..: bye bye ㅠㅠ,ㅜㅜ: khóc ㅁㅊ: 미친: đồ điên ㅇㅇ: 응 ㅇㅋ: OK OTL: hình người đang quỳ xuống lạy 여친: bạn gái 남친: bạn trai 카톡: kakaotalk 낼: 내일: mai 넘: 너무: rất 걍: 그냥: cứ thế [ATTACH=full]420._xfImport[/ATTACH] Lễ hội văn hóa Việt Hàn 겜: 게임: game 드뎌: 드디어: cuối cùng 머,모: 뭐: gì 설: 서울: seoul 마니: 많이: nhiều 울: 우리: chúng ta 멜: 메일: mail 셤: 시험: thi 몰겠다: 모르겠다: không biế 샘: 선생님: thầy cô 아뇨: 아니오: không 알바: 아르바이트; làm thêm 컴: 컴퓨터: máy tính 암튼: 아무튼; dù thế nào 열공: 열심히 공부: học chăm chỉ 완전,완죤: 완전히: rất 완소: 완전히 소중한: rất quan trọng 어솨: 어서와: mời vào 엄친아: 엄마친구아들: con trai bạn mẹ 글구: 그리고: và 글쿠나: 그렇구나: ra thế 이뿌,이뽀: 이쁘다: đẹp 갈쳐: 가르쳐: dạy 엄친딸: 엄마친구딸: con gái bạn mẹ 쌩얼: 생얼굴: mặt không hoá trang 야동: 야한 동영상: phim xyz 어케: 어떻게: làm thế nào 쩔어,쩐다: khi cảm động, hiểu kiểu như "được", khá" ngay với 대박 재밌다,잼있다: 재미있다 잼없다: 재미없다 셀카: selfcamera 직찍: 직접 찍은 사진: ảnh tự tay chụp 짱나: 짜증나: bực mình 강추: 강하게 추천: giới thiệu một cách nhiệt tình 초딩: hs cấp 1 중딩: hs cấp 2 고딩: hs cấp 3 친추: 친구 추가: thêm bạn 시러: 싫어 리하이: rehi: chào lại 1 lần nữa 잠수: hiểu kiểu như "cắm chuột" để đấy ㄴㄴ: 노노: nono ㅂㅅ: 병신: thằng bệnh ㅅㅂ: 시발: ĐM ㅈㄹ,ㅈㄴ: 졸라,존나: hiểu đại khái như "vãi" trong Tiếng Việt Một số quy tắc khác như: 안녕하셈: 안녕하세요 đuôi 세요 đổi thành 셈 hoặc: 안녕하삼,안녕하세용, 안녕하세욤... [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
QUỐC TẾ
CHÂU Á
Hàn Quốc
TIẾNG HÀN
Từ vựng tiếng Hàn
Từ viết tắt trong tiếng Hàn (준말)
Top