Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Để Học Tốt Tiếng Anh
Ngữ pháp tiếng Anh
Từ loại trong tiếng Anh (the Parts of Speech)
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="benoinhieu_kg" data-source="post: 32005" data-attributes="member: 10518"><p style="text-align: center"> <span style="font-size: 15px"><strong>TỪ LOẠI TRONG TIẾNG ANH</strong></span></p> <p style="text-align: center"></p><p><strong></strong></p><p><strong>1. Danh từ (noun)</strong></p><p> </p><p> Danh từ được sử dụng để gọi tên người và sự vật. Danh từ được dùng làm chủ từ (subject), túc từ (object) hoặc bổ ngữ (complement) trong câu </p><p> </p><p> <strong>2. Mạo từ (article)</strong></p><p> </p><p> Mạo từ dùng để giới thiệu một danh từ.</p><p> Có hai loại mạo từ: mạo từ bất định (indefinite article) và mạo từ xác định (definite article). Mạo từ bất định được sử dụng trước danh từ đếm được số ít. Khi đề cập tới một người hoặc sự việc cụ thể thì bạn phải dùng với mạo từ xác định, không phân biệt số ít hay số nhiều, đếm được hay không đếm được.</p><p> </p><p> Mạo từ bất định có hai hình thức: "A" và "AN". "A" được dùng trước một danh từ bắt đầu bằng phụ âm; "AN" trước một danh từ bắt đầu bằng nguyên âm. Lưu ý, việc xác định phụ âm hay nguyên âm là dựa trên các phát âm (phonetic) chứ không phải chữ cái (alphabet). Ví dụ, từ "university", mặc dù "U" là một nguyên âm trong bảng chữ cái tiếng Anh, nhưng lại được phát âm là /ju/ trong từ này, nên chúng ta phải dùng "A" trước đó: a university.</p><p> </p><p> Mạo từ xác định "THE" có hai cách phát âm: <span style="font-family: 'Verdana'">/ð</span><span style="font-family: 'Times New Roman'">ə/</span> trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm; /<span style="font-family: 'Verdana'">ð</span><span style="font-family: 'Times New Roman'">i</span>/ trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm.</p><p> </p><p> <strong>3. Đại từ (pronoun)</strong></p><p> </p><p> Đại từ dùng để thay thế danh từ nhằm tránh lặp lại danh từ. </p><p> Tiếng Anh có các loại đại từ: nhân xưng (personal), sở hữu (possessive), phản thân (reflexive), chỉ định (demonstrative), bất định (indefinite), quan hệ (relative), nghi vấn (interrogative). </p><p> Đại từ cũng đóng vai trò chủ từ, túc từ và bổ ngữ trong câu.</p><p> </p><p> <strong>4. Tính từ (adjective)</strong></p><p> </p><p> Tính từ dùng để bổ nghĩa cho những từ tương đương với danh từ và được đặt trước danh từ.</p><p> Nếu dùng past participle (V-ed) hoặc present participle (V-ing) như tính từ thì V-ed để diễn tả trạng thái bị động, và V-ing diễn tả trạng thái chủ động.</p><p> Ví dụ: your blog is <strong>interesting</strong>, so I'm <strong> interested </strong>in reading it.</p><p> </p><p> Tôi muốn dừng lại ở đây một chút để phân tích sự khác nhau giữa "another" và "other" (một thắc mắc từ rất nhiều học viên của tôi).</p><p> </p><p> "Another" là sự kết hợp của "AN" và "OTHER". Như vậy, nếu là tính từ, "another" chỉ có thể bổ nghĩa cho một danh từ số ít và chưa xác định (an indefinite singular noun). Nếu muốn bổ nghĩa cho danh từ không đếm được, danh từ xác định hoặc danh từ số nhiều, bạn nhất thiết phải dùng "other". Nếu dùng "another" và "other" như đại từ (để thay thế danh từ), thì "other" hoặc phải dùng với mạo từ xác định (the other) hoặc phải ở hình thức số nhiều (others).</p><p> </p><p> <strong>5. Động từ (verb)</strong></p><p> </p><p> Động từ dùng để diễn tả hành động. </p><p></p><p> <strong>6. Trạng từ (adverb)</strong></p><p></p><p> Trạng từ được dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác hoặc cả câu.</p><p> Tiếng Anh có các loại trạng từ chỉ: thói quen (frequency), mức độ (degree), trạng thái (manner), nơi chốn (place), thời gian (time), nguyên nhân (cause or reason), mục đích (purpose), nhượng bộ (concession), điều kiện (condition), kết quả (result).</p><p> Lưu ý: trạng từ chỉ mức độ (adverb of degree) dùng để bổ nghĩa cho tính từ hoặc một trạng từ khác. Ví dụ: very, extremely, quite, rather,... Như vậy, nếu bạn muốn nói " tôi rất thích đọc blog của người khác", thì bạn phải chuyển sang tiếng Anh là "I like to read others' blogs very much", chứ bạn KHÔNG thể nói "I very like...".</p><p> <strong></strong></p><p><strong>7. Giới từ (preposition)</strong></p><p></p><p> Giới từ là từ giới thiệu một túc từ, và tạo nên một cụm từ (phrase). Như vậy, đi sau giới từ bắt buộc phải là một danh từ hoặc từ tương đương với danh từ. Ví dụ, nếu muốn nói "tôi thích đọc blog của người khác" thì tiếng Anh là "I'm interested in <strong>reading</strong> others' blogs" (reading là hình thức danh động từ - Gerund).</p><p> Cụm từ có thể đóng vai trò là tính từ (adjective phrase) nếu bổ nghĩa cho một danh từ (hoặc từ tương đương danh từ). Nếu bổ nghĩa cho một câu, cụm từ sẽ đóng vai trò trạng từ (adverb phrase). </p><p> </p><p> <strong>8. Liên từ (conjunction)</strong></p><p></p><p> Liên từ được dùng để liên kết hai từ, hai cụm từ, hoặc hai câu (mệnh đề).</p><p> Có hai loại liên từ: liên kết (coordinating) và chính phụ (subordinating). </p><p> Liên từ liên kết dùng để diễn tả sự thêm vào (addition), sự chọn lựa (choices), hoặc sự tương phản (contrast).</p><p> Liên từ chính phụ chỉ dùng để nối hai mệnh đề. Khác với liên từ liên kết - nối hai mệnh đề độc lập (independent clauses), liên từ chính phụ nối hai mệnh đề phụ thuộc (dependent clauses). Liên từ chính phụ bao gồm các loại: chỉ trạng thái (manner), nơi chốn (place), thời gian (time), nguyên nhân (cause or reason), mục đích (purpose), nhượng bộ (concession), điều kiện (condition), kết quả (result)</p><p></p><p>(sưu tầm)</p></blockquote><p></p>
[QUOTE="benoinhieu_kg, post: 32005, member: 10518"] [CENTER] [SIZE=4][B]TỪ LOẠI TRONG TIẾNG ANH[/B][/SIZE] [/CENTER] [B] 1. Danh từ (noun)[/B] Danh từ được sử dụng để gọi tên người và sự vật. Danh từ được dùng làm chủ từ (subject), túc từ (object) hoặc bổ ngữ (complement) trong câu [B]2. Mạo từ (article)[/B] Mạo từ dùng để giới thiệu một danh từ. Có hai loại mạo từ: mạo từ bất định (indefinite article) và mạo từ xác định (definite article). Mạo từ bất định được sử dụng trước danh từ đếm được số ít. Khi đề cập tới một người hoặc sự việc cụ thể thì bạn phải dùng với mạo từ xác định, không phân biệt số ít hay số nhiều, đếm được hay không đếm được. Mạo từ bất định có hai hình thức: "A" và "AN". "A" được dùng trước một danh từ bắt đầu bằng phụ âm; "AN" trước một danh từ bắt đầu bằng nguyên âm. Lưu ý, việc xác định phụ âm hay nguyên âm là dựa trên các phát âm (phonetic) chứ không phải chữ cái (alphabet). Ví dụ, từ "university", mặc dù "U" là một nguyên âm trong bảng chữ cái tiếng Anh, nhưng lại được phát âm là /ju/ trong từ này, nên chúng ta phải dùng "A" trước đó: a university. Mạo từ xác định "THE" có hai cách phát âm: [FONT=Verdana]/ð[/FONT][FONT=Times New Roman]ə/[/FONT] trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm; /[FONT=Verdana]ð[/FONT][FONT=Times New Roman]i[/FONT]/ trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm. [B]3. Đại từ (pronoun)[/B] Đại từ dùng để thay thế danh từ nhằm tránh lặp lại danh từ. Tiếng Anh có các loại đại từ: nhân xưng (personal), sở hữu (possessive), phản thân (reflexive), chỉ định (demonstrative), bất định (indefinite), quan hệ (relative), nghi vấn (interrogative). Đại từ cũng đóng vai trò chủ từ, túc từ và bổ ngữ trong câu. [B]4. Tính từ (adjective)[/B] Tính từ dùng để bổ nghĩa cho những từ tương đương với danh từ và được đặt trước danh từ. Nếu dùng past participle (V-ed) hoặc present participle (V-ing) như tính từ thì V-ed để diễn tả trạng thái bị động, và V-ing diễn tả trạng thái chủ động. Ví dụ: your blog is [B]interesting[/B], so I'm [B] interested [/B]in reading it. Tôi muốn dừng lại ở đây một chút để phân tích sự khác nhau giữa "another" và "other" (một thắc mắc từ rất nhiều học viên của tôi). "Another" là sự kết hợp của "AN" và "OTHER". Như vậy, nếu là tính từ, "another" chỉ có thể bổ nghĩa cho một danh từ số ít và chưa xác định (an indefinite singular noun). Nếu muốn bổ nghĩa cho danh từ không đếm được, danh từ xác định hoặc danh từ số nhiều, bạn nhất thiết phải dùng "other". Nếu dùng "another" và "other" như đại từ (để thay thế danh từ), thì "other" hoặc phải dùng với mạo từ xác định (the other) hoặc phải ở hình thức số nhiều (others). [B]5. Động từ (verb)[/B] Động từ dùng để diễn tả hành động. [B]6. Trạng từ (adverb)[/B] Trạng từ được dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác hoặc cả câu. Tiếng Anh có các loại trạng từ chỉ: thói quen (frequency), mức độ (degree), trạng thái (manner), nơi chốn (place), thời gian (time), nguyên nhân (cause or reason), mục đích (purpose), nhượng bộ (concession), điều kiện (condition), kết quả (result). Lưu ý: trạng từ chỉ mức độ (adverb of degree) dùng để bổ nghĩa cho tính từ hoặc một trạng từ khác. Ví dụ: very, extremely, quite, rather,... Như vậy, nếu bạn muốn nói " tôi rất thích đọc blog của người khác", thì bạn phải chuyển sang tiếng Anh là "I like to read others' blogs very much", chứ bạn KHÔNG thể nói "I very like...". [B] 7. Giới từ (preposition)[/B] Giới từ là từ giới thiệu một túc từ, và tạo nên một cụm từ (phrase). Như vậy, đi sau giới từ bắt buộc phải là một danh từ hoặc từ tương đương với danh từ. Ví dụ, nếu muốn nói "tôi thích đọc blog của người khác" thì tiếng Anh là "I'm interested in [B]reading[/B] others' blogs" (reading là hình thức danh động từ - Gerund). Cụm từ có thể đóng vai trò là tính từ (adjective phrase) nếu bổ nghĩa cho một danh từ (hoặc từ tương đương danh từ). Nếu bổ nghĩa cho một câu, cụm từ sẽ đóng vai trò trạng từ (adverb phrase). [B]8. Liên từ (conjunction)[/B] Liên từ được dùng để liên kết hai từ, hai cụm từ, hoặc hai câu (mệnh đề). Có hai loại liên từ: liên kết (coordinating) và chính phụ (subordinating). Liên từ liên kết dùng để diễn tả sự thêm vào (addition), sự chọn lựa (choices), hoặc sự tương phản (contrast). Liên từ chính phụ chỉ dùng để nối hai mệnh đề. Khác với liên từ liên kết - nối hai mệnh đề độc lập (independent clauses), liên từ chính phụ nối hai mệnh đề phụ thuộc (dependent clauses). Liên từ chính phụ bao gồm các loại: chỉ trạng thái (manner), nơi chốn (place), thời gian (time), nguyên nhân (cause or reason), mục đích (purpose), nhượng bộ (concession), điều kiện (condition), kết quả (result) (sưu tầm) [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Để Học Tốt Tiếng Anh
Ngữ pháp tiếng Anh
Từ loại trong tiếng Anh (the Parts of Speech)
Top