Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Tiếng Anh chuyên ngành
Từ Điển Tiếng Anh Kỹ Thuật Xây Dựng
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="HuyNam" data-source="post: 158260"><p> <table style='width: 100%'></table><p>*****ed concrete section |: Mặt cắt bê tông đã bị nứt<br /> <br /> Crushing machine | : Máy nén mẫu thử bê tông<br /> Cure to cure, curing | : Dưỡng hộ bê tông mới đổ xong<br /> Curing temperature | : Nhiệt độ dưỡng hộ bê tông<br /> Curing | : Bảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứng<br /> Cylinder, Test cylinder | : Mẫu thử bê tông hình trụ<br /> <br /> Deep foundation | : Móng sâu<br /> Deformed reinforcement | : Cốt thép có độ dính bám cao (có gờ)<br /> Depth of beam | : Chiều cao dầm<br /> Depth | : Chiều cao<br /> Dry guniting | : Phun bê tông khô<br /> <br /> Early strength concrete | : Bê tông hóa cứng nhanh<br /> Effective depth at the section | : Chiều cao có hiệu<br /> Efflorescence | : ố mầu trên bề mặt bê tông<br /> Elastomatric bearing | : Gối cao su<br /> Equipment for the distribution of concrete|: Thiết bị phân phối bê tông<br /> External prestressed concrete |: Bê tông cốt thép dự ứng lực ngoài<br /> <br /> Field connection use high strength bolt|: Mối nối ở hiện trường bằng bu lông cường độ cao<br /> Footing | : Bệ móng<br /> Forces on parapets | : Lực lên lan can<br /> Fouilk, bouchon | : Bê tông bịt đáy (của móng Cáp cọc, của giếng, của hố)<br /> <br /> Foundation beam | : dầm móng<br /> Foundation material | : Vật liệu của móng<br /> Foundation soil | : Đất nền bên dưới móng<br /> Foundation | : Móng<br /> Fresh concrete | : Bê tông tươi (mới trộn xong)<br /> <br /> Grade of concrete | : Cấp của bê tông<br /> Grade of reinforcement | : Cấp của cốt thép<br /> Grade: | Cấp (của bê tông, của …)<br /> <br /> Hand rail | : Lan can<br /> HDPE sheath | : Vỏ bọc polyetylen mật độ cao của cáp dự<br /> Heavy weight concrete | : Bê tông nặng<br /> High strength concrete | : Bê tông cường độ cao<br /> High strength steel | : Thép cường độ cao<br /> <br /> High tech work technique | : Công trình kỹ thuật cao<br /> Highest flood level | : Mức nước lũ cao nhất<br /> High-strength material | : Vật liệu cường độ cao<br /> Hight density | : ống bằng polyetylen mật độ cao<br /> Hydraulic concrete | : Bê tông thủy công<br /> <br /> Internal prestressed concrete | : Bê tông cốt thép dự ứng lực trong<br /> Internal prestressed concrete | : Bê tông cốt thép dự ứng lực trong<br /> Internal vibrator | : Đầm trong (vùi vào hỗn hợp bê tông)</p></blockquote><p></p>
[QUOTE="HuyNam, post: 158260"] [TABLE]*****ed concrete section |: Mặt cắt bê tông đã bị nứt Crushing machine | : Máy nén mẫu thử bê tông Cure to cure, curing | : Dưỡng hộ bê tông mới đổ xong Curing temperature | : Nhiệt độ dưỡng hộ bê tông Curing | : Bảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứng Cylinder, Test cylinder | : Mẫu thử bê tông hình trụ Deep foundation | : Móng sâu Deformed reinforcement | : Cốt thép có độ dính bám cao (có gờ) Depth of beam | : Chiều cao dầm Depth | : Chiều cao Dry guniting | : Phun bê tông khô Early strength concrete | : Bê tông hóa cứng nhanh Effective depth at the section | : Chiều cao có hiệu Efflorescence | : ố mầu trên bề mặt bê tông Elastomatric bearing | : Gối cao su Equipment for the distribution of concrete|: Thiết bị phân phối bê tông External prestressed concrete |: Bê tông cốt thép dự ứng lực ngoài Field connection use high strength bolt|: Mối nối ở hiện trường bằng bu lông cường độ cao Footing | : Bệ móng Forces on parapets | : Lực lên lan can Fouilk, bouchon | : Bê tông bịt đáy (của móng Cáp cọc, của giếng, của hố) Foundation beam | : dầm móng Foundation material | : Vật liệu của móng Foundation soil | : Đất nền bên dưới móng Foundation | : Móng Fresh concrete | : Bê tông tươi (mới trộn xong) Grade of concrete | : Cấp của bê tông Grade of reinforcement | : Cấp của cốt thép Grade: | Cấp (của bê tông, của …) Hand rail | : Lan can HDPE sheath | : Vỏ bọc polyetylen mật độ cao của cáp dự Heavy weight concrete | : Bê tông nặng High strength concrete | : Bê tông cường độ cao High strength steel | : Thép cường độ cao High tech work technique | : Công trình kỹ thuật cao Highest flood level | : Mức nước lũ cao nhất High-strength material | : Vật liệu cường độ cao Hight density | : ống bằng polyetylen mật độ cao Hydraulic concrete | : Bê tông thủy công Internal prestressed concrete | : Bê tông cốt thép dự ứng lực trong Internal prestressed concrete | : Bê tông cốt thép dự ứng lực trong Internal vibrator | : Đầm trong (vùi vào hỗn hợp bê tông)[/TABLE] [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Tiếng Anh chuyên ngành
Từ Điển Tiếng Anh Kỹ Thuật Xây Dựng
Top