Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
KHOA HỌC KỸ THUẬT
Hàng Hải Học
Tài liệu - luận văn hàng hải
Từ điển hàng hải
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="HuyNam" data-source="post: 130220"><p><strong>Width: </strong><em>chiều rộng</em></p><p><strong>Winch: </strong><em>máy tời</em></p><p><strong>Winchman: </strong><em>công nhân điều khiển máy tời</em></p><p><strong>Windlass: </strong><em>tời neo</em></p><p><strong>Windmill: </strong><em>cối xay gió</em></p><p><strong>Wire: </strong><em>điện, điện áp</em></p><p><strong>Wire: </strong><em>đánh điện, điện</em></p><p><strong>Wire confimation: </strong><em>xác nhận bằng điện</em></p><p><strong>Wireless: </strong><em>đánh điện bằng radio / radio</em></p><p><strong>With reference to: </strong><em>có liên quan tới, về</em></p><p><strong>Wool:</strong><em> len</em></p><p><strong>Word: </strong><em>diễn tả, ghi lời</em></p><p><strong>Work out: </strong><em>tính toán, giải (bài toán)</em></p><p><strong>Workable: </strong><em>dễ khai thác, dễ thực hiện, có thể làm được</em></p><p><strong>World's routing chart: </strong><em>hải đồ tuyến đường thế giới</em></p><p><strong>Worn out: </strong><em>hao mòn</em></p><p><strong>Wrap: </strong><em>gói, bọc</em></p><p><strong>Yeast: </strong><em>men, bột nở</em></p><p><strong>Yanno:</strong> <em>xuồng ba lá đánh cá Nhật Bản</em></p><p><strong>Building yard:</strong> <em>xưởng đóng xuồng và canô</em></p><p><strong>Yarn:</strong> <em>sợi chỉ</em></p><p><strong>Yawing:</strong> <em>sự đảo hướng</em></p><p><strong>Astronomical year:</strong> <em>năm thiên văn</em></p><p><strong>YFD: yard floating drydock:</strong> <em>xưởng ụ nổi</em></p><p><strong>Yoke:</strong> <em>cái kẹp</em></p><p><strong>Year beck:</strong> <em>niên giám</em></p><p><strong>Year renewable terms:</strong> <em>điều khoản tái tục (bảo hiểm) hàng năm</em></p><p><strong>Yeast:</strong> <em>men, bột nở</em></p><p><strong>Your cable:</strong> <em>điện báo của ông</em></p><p><strong>Y.T: yair telex:</strong> <em>từ viết tắt dùng trong điện báo</em></p><p><strong>Year to date:</strong> <em>cộng tới ngày này</em></p><p><strong>Yeild curve:</strong> <em>khúc tuyến sinh lợi</em></p><p><strong>Yeild rate:</strong> <em>mức sinh lợi</em></p><p><strong>Yearend adjustment:</strong> <em>điều chỉnh cuối năm</em></p><p><strong>Zone time: </strong><em>giờ múi</em></p><p><strong>Z - bar:</strong> <em>thép hình z</em></p><p><strong>Zee - bar:</strong> <em>thép hình z</em></p><p><strong>Zenith:</strong> <em>thiên đỉnh</em></p><p><strong>Zone:</strong> <em>vùng đới dãi, khu vực</em></p><p><strong>Zone of departure:</strong> <em>khu vực xuất phát</em></p><p><strong>Zero error:</strong> <em>không có sai lệch</em></p><p><strong>Bisignal zone:</strong> <em>vùng đẳng tín hiệu</em></p><p><strong>Canal zone:</strong> <em>vùng kênh đài Panama</em></p><p><strong>Coastal zone:</strong> <em>vùng ven bờ</em></p><p><strong>Combustion zone:</strong> <em>vùng cháy</em></p><p><strong>Contiguous zone:</strong> <em>vùng tiếp giáp lãnh hải</em></p><p><strong>Danger zone:</strong> <em>khu vực nguy hiểm</em></p><p><strong>Equatorial zone:</strong> <em>vùng cận duyên</em></p></blockquote><p></p>
[QUOTE="HuyNam, post: 130220"] [B]Width: [/B][I]chiều rộng[/I] [B]Winch: [/B][I]máy tời[/I] [B]Winchman: [/B][I]công nhân điều khiển máy tời[/I] [B]Windlass: [/B][I]tời neo[/I] [B]Windmill: [/B][I]cối xay gió[/I] [B]Wire: [/B][I]điện, điện áp[/I] [B]Wire: [/B][I]đánh điện, điện[/I] [B]Wire confimation: [/B][I]xác nhận bằng điện[/I] [B]Wireless: [/B][I]đánh điện bằng radio / radio[/I] [B]With reference to: [/B][I]có liên quan tới, về[/I] [B]Wool:[/B][I] len[/I] [B]Word: [/B][I]diễn tả, ghi lời[/I] [B]Work out: [/B][I]tính toán, giải (bài toán)[/I] [B]Workable: [/B][I]dễ khai thác, dễ thực hiện, có thể làm được[/I] [B]World's routing chart: [/B][I]hải đồ tuyến đường thế giới[/I] [B]Worn out: [/B][I]hao mòn[/I] [B]Wrap: [/B][I]gói, bọc[/I] [B]Yeast: [/B][I]men, bột nở[/I] [B]Yanno:[/B] [I]xuồng ba lá đánh cá Nhật Bản[/I] [B]Building yard:[/B] [I]xưởng đóng xuồng và canô[/I] [B]Yarn:[/B] [I]sợi chỉ[/I] [B]Yawing:[/B] [I]sự đảo hướng[/I] [B]Astronomical year:[/B] [I]năm thiên văn[/I] [B]YFD: yard floating drydock:[/B] [I]xưởng ụ nổi[/I] [B]Yoke:[/B] [I]cái kẹp[/I] [B]Year beck:[/B] [I]niên giám[/I] [B]Year renewable terms:[/B] [I]điều khoản tái tục (bảo hiểm) hàng năm[/I] [B]Yeast:[/B] [I]men, bột nở[/I] [B]Your cable:[/B] [I]điện báo của ông[/I] [B]Y.T: yair telex:[/B] [I]từ viết tắt dùng trong điện báo[/I] [B]Year to date:[/B] [I]cộng tới ngày này[/I] [B]Yeild curve:[/B] [I]khúc tuyến sinh lợi[/I] [B]Yeild rate:[/B] [I]mức sinh lợi[/I] [B]Yearend adjustment:[/B] [I]điều chỉnh cuối năm[/I] [B]Zone time: [/B][I]giờ múi[/I] [B]Z - bar:[/B] [I]thép hình z[/I] [B]Zee - bar:[/B] [I]thép hình z[/I] [B]Zenith:[/B] [I]thiên đỉnh[/I] [B]Zone:[/B] [I]vùng đới dãi, khu vực[/I] [B]Zone of departure:[/B] [I]khu vực xuất phát[/I] [B]Zero error:[/B] [I]không có sai lệch[/I] [B]Bisignal zone:[/B] [I]vùng đẳng tín hiệu[/I] [B]Canal zone:[/B] [I]vùng kênh đài Panama[/I] [B]Coastal zone:[/B] [I]vùng ven bờ[/I] [B]Combustion zone:[/B] [I]vùng cháy[/I] [B]Contiguous zone:[/B] [I]vùng tiếp giáp lãnh hải[/I] [B]Danger zone:[/B] [I]khu vực nguy hiểm[/I] [B]Equatorial zone:[/B] [I]vùng cận duyên[/I] [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
KHOA HỌC KỸ THUẬT
Hàng Hải Học
Tài liệu - luận văn hàng hải
Từ điển hàng hải
Top