Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
KHOA HỌC KỸ THUẬT
Hàng Hải Học
Tài liệu - luận văn hàng hải
Từ điển hàng hải
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="HuyNam" data-source="post: 130217"><p><strong>Trade the vessel:</strong><em> đưa tàu đi buôn bán, (trao đổi mậu dịch)</em></p><p><strong>Traffic: </strong><em>giao thông</em></p><p><strong>Tramp:</strong><em> tàu chuyển</em></p><p><strong>Transaction:</strong><em> công việc kinh doanh, sự giao dịch, sự thực hiện, sự giải quyết</em></p><p><strong>Transfer:</strong><em> sự chuyển nhượng, chuyển giao</em></p><p><strong>Transferable:</strong><em> có thể chuyển nhượng được</em></p><p><strong>Transhipment:</strong><em> sự chuyển tàu, sự chuyển tải</em></p><p><strong>Transit:</strong><em> quá trình, vận chuyển, quá cảnh</em></p><p><strong>Transition: </strong><em>sự quá độ, sự chuyển tiếp</em></p><p><strong>Transmission of a radio signal:</strong><em> sự phát tín hiệu vô tuyến</em></p><p><strong>Transmit:</strong><em> phát, gửi đi</em></p><p><strong>Transport:</strong><em> sự chuyên chở, sự vận tải</em></p><p><strong>Treat:</strong><em> xem như, coi như</em></p><p><strong>Treat:</strong><em> xử lý, giải quyết, coi như</em></p><p><strong>Treatment:</strong><em> sự giải quyết, sự luận bàn</em></p><p><strong>Treatment:</strong><em> sự điều trị</em></p><p><strong>Trend: </strong><em>xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng</em></p><p><strong>Trim:</strong><em> san bằng, đánh tẩy</em></p><p><strong>Triplicate:</strong><em> thanh 3 bản, bản sao ba</em></p><p><strong>Truck:</strong><em> xe tải, toa chở hàng</em></p><p><strong>Try:</strong><em> thử</em></p><p><strong>Try the engine:</strong><em> thử máy</em></p><p><strong>Tube:</strong><em> ống điện tử, đèn điện tử</em></p><p><strong>Tug:</strong><em> tàu lai, tàu kéo</em></p><p><strong>Tugboat:</strong><em> tàu lai</em></p><p><strong>Turbine:</strong><em> tua bin</em></p><p><strong>Turn:</strong><em> phiên trực, lần lượt</em></p><p><strong>Turn off:</strong><em> mất hướng, trệc hướng</em></p><p><strong>Turn-round time:</strong><em> thời gian quay vòng</em></p><p><strong>Tween deck:</strong><em> tầng quầy, boong trung gian</em></p><p><strong>Twofold:</strong><em> hai mặt, gấp đôi</em></p><p><strong>Typical:</strong><em> điển hình, tiêu biểu, đặc trưng, đặc thù</em></p><p><strong>Ullage: </strong><em>khoảng trống, độ vơi</em></p><p><strong>Ultra large crude carrier: </strong><em>tàu chở dầu thô cực lớn</em></p><p><strong>Unable: </strong><em>không thể, không có khả năng</em></p><p><strong>Unclean: </strong><em>vận đơn bẩn, có ghi chú</em></p><p><strong>Under the circumstances: </strong><em>trong hoàn cảnh ấy</em></p><p><strong>Under the command of: </strong><em>dưới sự điều khiển của</em></p><p><strong>Under the terms of charter party: </strong><em>theo những điều khoản (điều kiện của hợp đồng thuê tàu)</em></p><p><strong>Under way: </strong><em>đang chạy, ra khơi, trên đường đi</em></p><p><strong>Underwater obstruction: </strong><em>chướng ngại vật dưới nước</em></p><p><strong>Undertake: </strong><em>cam kết, cam đoan</em></p><p><strong>Underwriter: </strong><em>người bảo hiểm</em></p><p><strong>Undue: </strong><em>quá mức, phi lý, không đáng</em></p><p><strong>Unduly: </strong><em>quá sức, quá đáng, không đúng giờ, không đúng lúc, quá mức</em></p><p><strong>Unforeseen result: </strong><em>hậu quả bất ngờ</em></p><p><strong>Uniform: </strong><em>thống nhất, giống nhau</em></p></blockquote><p></p>
[QUOTE="HuyNam, post: 130217"] [B]Trade the vessel:[/B][I] đưa tàu đi buôn bán, (trao đổi mậu dịch)[/I] [B]Traffic: [/B][I]giao thông[/I] [B]Tramp:[/B][I] tàu chuyển[/I] [B]Transaction:[/B][I] công việc kinh doanh, sự giao dịch, sự thực hiện, sự giải quyết[/I] [B]Transfer:[/B][I] sự chuyển nhượng, chuyển giao[/I] [B]Transferable:[/B][I] có thể chuyển nhượng được[/I] [B]Transhipment:[/B][I] sự chuyển tàu, sự chuyển tải[/I] [B]Transit:[/B][I] quá trình, vận chuyển, quá cảnh[/I] [B]Transition: [/B][I]sự quá độ, sự chuyển tiếp[/I] [B]Transmission of a radio signal:[/B][I] sự phát tín hiệu vô tuyến[/I] [B]Transmit:[/B][I] phát, gửi đi[/I] [B]Transport:[/B][I] sự chuyên chở, sự vận tải[/I] [B]Treat:[/B][I] xem như, coi như[/I] [B]Treat:[/B][I] xử lý, giải quyết, coi như[/I] [B]Treatment:[/B][I] sự giải quyết, sự luận bàn[/I] [B]Treatment:[/B][I] sự điều trị[/I] [B]Trend: [/B][I]xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng[/I] [B]Trim:[/B][I] san bằng, đánh tẩy[/I] [B]Triplicate:[/B][I] thanh 3 bản, bản sao ba[/I] [B]Truck:[/B][I] xe tải, toa chở hàng[/I] [B]Try:[/B][I] thử[/I] [B]Try the engine:[/B][I] thử máy[/I] [B]Tube:[/B][I] ống điện tử, đèn điện tử[/I] [B]Tug:[/B][I] tàu lai, tàu kéo[/I] [B]Tugboat:[/B][I] tàu lai[/I] [B]Turbine:[/B][I] tua bin[/I] [B]Turn:[/B][I] phiên trực, lần lượt[/I] [B]Turn off:[/B][I] mất hướng, trệc hướng[/I] [B]Turn-round time:[/B][I] thời gian quay vòng[/I] [B]Tween deck:[/B][I] tầng quầy, boong trung gian[/I] [B]Twofold:[/B][I] hai mặt, gấp đôi[/I] [B]Typical:[/B][I] điển hình, tiêu biểu, đặc trưng, đặc thù[/I] [B]Ullage: [/B][I]khoảng trống, độ vơi[/I] [B]Ultra large crude carrier: [/B][I]tàu chở dầu thô cực lớn[/I] [B]Unable: [/B][I]không thể, không có khả năng[/I] [B]Unclean: [/B][I]vận đơn bẩn, có ghi chú[/I] [B]Under the circumstances: [/B][I]trong hoàn cảnh ấy[/I] [B]Under the command of: [/B][I]dưới sự điều khiển của[/I] [B]Under the terms of charter party: [/B][I]theo những điều khoản (điều kiện của hợp đồng thuê tàu)[/I] [B]Under way: [/B][I]đang chạy, ra khơi, trên đường đi[/I] [B]Underwater obstruction: [/B][I]chướng ngại vật dưới nước[/I] [B]Undertake: [/B][I]cam kết, cam đoan[/I] [B]Underwriter: [/B][I]người bảo hiểm[/I] [B]Undue: [/B][I]quá mức, phi lý, không đáng[/I] [B]Unduly: [/B][I]quá sức, quá đáng, không đúng giờ, không đúng lúc, quá mức[/I] [B]Unforeseen result: [/B][I]hậu quả bất ngờ[/I] [B]Uniform: [/B][I]thống nhất, giống nhau[/I] [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
KHOA HỌC KỸ THUẬT
Hàng Hải Học
Tài liệu - luận văn hàng hải
Từ điển hàng hải
Top