Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
KHOA HỌC KỸ THUẬT
Hàng Hải Học
Tài liệu - luận văn hàng hải
Từ điển hàng hải
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="HuyNam" data-source="post: 130216"><p><strong>To keep away from the rope:</strong><em> tránh xa đây</em></p><p><strong>To keep way of the way of the other:</strong><em> nhường đường chiếc kia</em></p><p><strong>To measure:</strong><em> đo</em></p><p><strong>To navigate:</strong><em> chạy, hành hải</em></p><p><strong>To nominate:</strong><em> chỉ định, bổ nhiệm</em></p><p><strong>To notify:</strong><em> thông báo, khai báo</em></p><p><strong>To obey:</strong><em> tuân theo, tuân thủ</em></p><p><strong>To pack:</strong><em> bao bọc, đóng kiện</em></p><p><strong>To perform:</strong><em> thực hiện, thi hành</em></p><p><strong>To place:</strong><em> đánh dấu, đặt</em></p><p><strong>To proceed:</strong><em> hành trình, chạy, tiến</em></p><p><strong>To produce:</strong><em> đưa ra, trình ra</em></p><p><strong>To prohibit:</strong><em> cấm, cấm đoán</em></p><p><strong>To protect: </strong><em>bảo vệ</em></p><p><strong>To reduce:</strong><em> giảm, làm giảm</em></p><p><strong>To reduce speed to the minimum at which she can be kept on</strong></p><p><strong>her course:</strong><em> giảm mức độ đến mức thấp nhất đủ để cho tàu ăn lái</em></p><p><strong>To refloat:</strong><em> ra khỏi chỗ cạn</em></p><p><strong>To restrict:</strong><em> hạn chế, thu hẹp</em></p><p><strong>To reverse means of propuision:</strong><em> cho máy chạy lùi</em></p><p><strong>To save:</strong><em> tiết kiệm, cứu nguy</em></p><p><strong>To send the heaving line for the spring:</strong><em> quăng dây ném để bắt dây chéo</em></p><p><strong>To show at a glane:</strong><em> thoáng nhìn cho thấy</em></p><p><strong>To slacken speed:</strong><em> giảm tốc độ</em></p><p><strong>To take account of something: </strong><em>chú ý tới việc gì</em></p><p><strong>To take all way off by stopping: </strong><em>phá trớn tới bằng cách ngừng</em></p><p><strong>Tomato juice:</strong><em> nước cà chua</em></p><p><strong>Ton:</strong><em> tấn</em></p><p><strong>Tonnage:</strong><em> tấn tàu, tấn trọng tải</em></p><p><strong>Tonnage: </strong><em>dung tích, dung tải</em></p><p><strong>Tons register:</strong><em> tấn đăng ký</em></p><p><strong>Tort: </strong><em>điều lầm lỗi, việc làm có hại</em></p><p><strong>Total cost: </strong><em>tổng chi phí</em></p><p><strong>Total loss:</strong><em> tổn thất toàn bộ</em></p><p><strong>Totally:</strong><em> toàn bộ, tất cả</em></p><p><strong>Tow:</strong><em> xếp hàng (trong hầm hàng)</em></p><p><strong>Tow: </strong><em>lai, dắt</em></p><p><strong>Tow:</strong><em> sự dắt, sự lai, dây kéo, tàu được lai</em></p><p><strong>Towage:</strong><em> sự lai dắt</em></p><p><strong>Towage:</strong><em> lai dắt</em></p><p><strong>Tower: </strong><em>tháp, ngọc tháp</em></p><p><strong>Towing hawser:</strong><em> dây lai</em></p><p><strong>Towing Orders:</strong><em> khẩu lệnh lai dắt</em></p><p><strong>Toxic gas:</strong><em> hơi độc, khí độc</em></p><p><strong>Toy:</strong><em> đồ chơi</em></p><p><strong>Track:</strong><em> đường hẻm, đường đi, đường ray</em></p><p><strong>Trade:</strong><em> ngành (sự) buôn bán, thương mại</em></p><p><strong>Trade-unions: </strong><em>công đoàn</em></p></blockquote><p></p>
[QUOTE="HuyNam, post: 130216"] [B]To keep away from the rope:[/B][I] tránh xa đây[/I] [B]To keep way of the way of the other:[/B][I] nhường đường chiếc kia[/I] [B]To measure:[/B][I] đo[/I] [B]To navigate:[/B][I] chạy, hành hải[/I] [B]To nominate:[/B][I] chỉ định, bổ nhiệm[/I] [B]To notify:[/B][I] thông báo, khai báo[/I] [B]To obey:[/B][I] tuân theo, tuân thủ[/I] [B]To pack:[/B][I] bao bọc, đóng kiện[/I] [B]To perform:[/B][I] thực hiện, thi hành[/I] [B]To place:[/B][I] đánh dấu, đặt[/I] [B]To proceed:[/B][I] hành trình, chạy, tiến[/I] [B]To produce:[/B][I] đưa ra, trình ra[/I] [B]To prohibit:[/B][I] cấm, cấm đoán[/I] [B]To protect: [/B][I]bảo vệ[/I] [B]To reduce:[/B][I] giảm, làm giảm[/I] [B]To reduce speed to the minimum at which she can be kept on[/B] [B]her course:[/B][I] giảm mức độ đến mức thấp nhất đủ để cho tàu ăn lái[/I] [B]To refloat:[/B][I] ra khỏi chỗ cạn[/I] [B]To restrict:[/B][I] hạn chế, thu hẹp[/I] [B]To reverse means of propuision:[/B][I] cho máy chạy lùi[/I] [B]To save:[/B][I] tiết kiệm, cứu nguy[/I] [B]To send the heaving line for the spring:[/B][I] quăng dây ném để bắt dây chéo[/I] [B]To show at a glane:[/B][I] thoáng nhìn cho thấy[/I] [B]To slacken speed:[/B][I] giảm tốc độ[/I] [B]To take account of something: [/B][I]chú ý tới việc gì[/I] [B]To take all way off by stopping: [/B][I]phá trớn tới bằng cách ngừng[/I] [B]Tomato juice:[/B][I] nước cà chua[/I] [B]Ton:[/B][I] tấn[/I] [B]Tonnage:[/B][I] tấn tàu, tấn trọng tải[/I] [B]Tonnage: [/B][I]dung tích, dung tải[/I] [B]Tons register:[/B][I] tấn đăng ký[/I] [B]Tort: [/B][I]điều lầm lỗi, việc làm có hại[/I] [B]Total cost: [/B][I]tổng chi phí[/I] [B]Total loss:[/B][I] tổn thất toàn bộ[/I] [B]Totally:[/B][I] toàn bộ, tất cả[/I] [B]Tow:[/B][I] xếp hàng (trong hầm hàng)[/I] [B]Tow: [/B][I]lai, dắt[/I] [B]Tow:[/B][I] sự dắt, sự lai, dây kéo, tàu được lai[/I] [B]Towage:[/B][I] sự lai dắt[/I] [B]Towage:[/B][I] lai dắt[/I] [B]Tower: [/B][I]tháp, ngọc tháp[/I] [B]Towing hawser:[/B][I] dây lai[/I] [B]Towing Orders:[/B][I] khẩu lệnh lai dắt[/I] [B]Toxic gas:[/B][I] hơi độc, khí độc[/I] [B]Toy:[/B][I] đồ chơi[/I] [B]Track:[/B][I] đường hẻm, đường đi, đường ray[/I] [B]Trade:[/B][I] ngành (sự) buôn bán, thương mại[/I] [B]Trade-unions: [/B][I]công đoàn[/I] [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
KHOA HỌC KỸ THUẬT
Hàng Hải Học
Tài liệu - luận văn hàng hải
Từ điển hàng hải
Top