Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
KHOA HỌC KỸ THUẬT
Hàng Hải Học
Tài liệu - luận văn hàng hải
Từ điển hàng hải
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="HuyNam" data-source="post: 130214"><p><strong>Through:</strong><em> qua, thông qua</em></p><p><strong>Through:</strong><em> suốt, thẳng</em></p><p><strong>Through:</strong><em> do, vì bởi, tại</em></p><p><strong>Throughout:</strong><em> suốt, từ đầu đến cuối, khắp suốt</em></p><p><strong>Tidal stream:</strong><em> dòng triều</em></p><p><strong>Tie:</strong><em> buộc</em></p><p><strong>Tie her up like that!:</strong><em> buộc như vậy!</em></p><p><strong>Timber:</strong><em> gỗ</em></p><p><strong>Time C/P:</strong><em> hợp đồng thuê tàu định hạn</em></p><p><strong>Timely:</strong><em> đúng lúc, kịp thời</em></p><p><strong>Time-table:</strong><em> lịch trình tàu chạy, thời gian biểu</em></p><p><strong>Tin:</strong><em> hộp nhỏ, hộp thiếc, hộp sắt tây</em></p><p><strong>Tinfoil:</strong><em> giấy thiếc, lá thiếc</em></p><p><strong>Title:</strong><em> quyền sở hữu, tư cách</em></p><p><strong>Title:</strong><em> tên (hải đồ)</em></p><p><strong>To advertise:</strong><em> quảng cáo (hàng) đăng báo</em></p><p><strong>To all intents:</strong><em> hầu như, thực tế là, thực ra, mọi</em></p><p><strong>To all intents and purposes:</strong><em> thực tế là, thực ra</em></p><p><strong>To appear:</strong><em> xuất hiện</em></p><p><strong>To approach one another so as to involve risk of collision: </strong><em>đi đến gần hau có nguy cơ va chạm xảy ra</em></p><p><strong>To assess:</strong><em> nhận định, đánh giá</em></p><p><strong>To avoid:</strong><em> tránh, tránh xa</em></p><p><strong>To be satisfied with:</strong><em> hài lòng với, hài lòng về</em></p><p><strong>To be to leeward:</strong><em> đi dưới gió</em></p><p><strong>To be to windward: </strong><em>đi trên gió</em></p><p><strong>To carry out: </strong><em>thực hiện, tiến hành</em></p><p><strong>To come on board:</strong><em> lên tàu</em></p><p><strong>To come alongside:</strong><em> cặp cầu, cặp mạn</em></p><p><strong>To compile:</strong><em> biên soạn, sưu tập tài liệu</em></p><p><strong>To cover:</strong><em> bao gồm, che phủ</em></p><p><strong>To creat:</strong><em> tạo, tạo thành</em></p><p><strong>To determine:</strong><em> khẳng định, xác định, quyết định</em></p><p><strong>To discover:</strong><em> phát minh, khám phá ra</em></p><p><strong>To drift:</strong><em> vũng tàu, vũng ngoài</em></p><p><strong>To expect:</strong><em> dự kiến</em></p><p><strong>To expire:</strong><em> hết hạn</em></p><p><strong>To extinguish:</strong><em> dập, dập tắt</em></p><p><strong>To get stranded:</strong><em> mắc cạn</em></p><p><strong>To get wet:</strong><em> bị ướt</em></p><p><strong>To give instruction:</strong><em> chỉ thị, cho chỉ thị</em></p><p><strong>To govern:</strong><em> chi phối, điều khiển</em></p><p><strong>To have the wind on different side:</strong><em> ăn gió ở hai mạn khác nhau</em></p><p><strong>To have the wind on the port side:</strong><em> ăn gió ở mạn trái</em></p><p><strong>To have the wind on the same side:</strong><em> ăn gió ở cùng một mạn</em></p><p><strong>To imagine:</strong><em> tưởng tượng, hình dung</em></p><p><strong>To increase:</strong><em> tăng, làm tăng</em></p><p><strong>To install:</strong><em> bố trí, lắp đặt</em></p></blockquote><p></p>
[QUOTE="HuyNam, post: 130214"] [B]Through:[/B][I] qua, thông qua[/I] [B]Through:[/B][I] suốt, thẳng[/I] [B]Through:[/B][I] do, vì bởi, tại[/I] [B]Throughout:[/B][I] suốt, từ đầu đến cuối, khắp suốt[/I] [B]Tidal stream:[/B][I] dòng triều[/I] [B]Tie:[/B][I] buộc[/I] [B]Tie her up like that!:[/B][I] buộc như vậy![/I] [B]Timber:[/B][I] gỗ[/I] [B]Time C/P:[/B][I] hợp đồng thuê tàu định hạn[/I] [B]Timely:[/B][I] đúng lúc, kịp thời[/I] [B]Time-table:[/B][I] lịch trình tàu chạy, thời gian biểu[/I] [B]Tin:[/B][I] hộp nhỏ, hộp thiếc, hộp sắt tây[/I] [B]Tinfoil:[/B][I] giấy thiếc, lá thiếc[/I] [B]Title:[/B][I] quyền sở hữu, tư cách[/I] [B]Title:[/B][I] tên (hải đồ)[/I] [B]To advertise:[/B][I] quảng cáo (hàng) đăng báo[/I] [B]To all intents:[/B][I] hầu như, thực tế là, thực ra, mọi[/I] [B]To all intents and purposes:[/B][I] thực tế là, thực ra[/I] [B]To appear:[/B][I] xuất hiện[/I] [B]To approach one another so as to involve risk of collision: [/B][I]đi đến gần hau có nguy cơ va chạm xảy ra[/I] [B]To assess:[/B][I] nhận định, đánh giá[/I] [B]To avoid:[/B][I] tránh, tránh xa[/I] [B]To be satisfied with:[/B][I] hài lòng với, hài lòng về[/I] [B]To be to leeward:[/B][I] đi dưới gió[/I] [B]To be to windward: [/B][I]đi trên gió[/I] [B]To carry out: [/B][I]thực hiện, tiến hành[/I] [B]To come on board:[/B][I] lên tàu[/I] [B]To come alongside:[/B][I] cặp cầu, cặp mạn[/I] [B]To compile:[/B][I] biên soạn, sưu tập tài liệu[/I] [B]To cover:[/B][I] bao gồm, che phủ[/I] [B]To creat:[/B][I] tạo, tạo thành[/I] [B]To determine:[/B][I] khẳng định, xác định, quyết định[/I] [B]To discover:[/B][I] phát minh, khám phá ra[/I] [B]To drift:[/B][I] vũng tàu, vũng ngoài[/I] [B]To expect:[/B][I] dự kiến[/I] [B]To expire:[/B][I] hết hạn[/I] [B]To extinguish:[/B][I] dập, dập tắt[/I] [B]To get stranded:[/B][I] mắc cạn[/I] [B]To get wet:[/B][I] bị ướt[/I] [B]To give instruction:[/B][I] chỉ thị, cho chỉ thị[/I] [B]To govern:[/B][I] chi phối, điều khiển[/I] [B]To have the wind on different side:[/B][I] ăn gió ở hai mạn khác nhau[/I] [B]To have the wind on the port side:[/B][I] ăn gió ở mạn trái[/I] [B]To have the wind on the same side:[/B][I] ăn gió ở cùng một mạn[/I] [B]To imagine:[/B][I] tưởng tượng, hình dung[/I] [B]To increase:[/B][I] tăng, làm tăng[/I] [B]To install:[/B][I] bố trí, lắp đặt[/I] [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
KHOA HỌC KỸ THUẬT
Hàng Hải Học
Tài liệu - luận văn hàng hải
Từ điển hàng hải
Top