Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
KHOA HỌC KỸ THUẬT
Hàng Hải Học
Tài liệu - luận văn hàng hải
Từ điển hàng hải
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="HuyNam" data-source="post: 130213"><p><strong>Take into account:</strong><em> chú ý tới, lưu tâm tới</em></p><p><strong>Take off:</strong><em> cất cánh</em></p><p><strong>Take place:</strong><em> xảy ra</em></p><p><strong>Tallyman:</strong><em> kiểm kiện viên, người đếm hàng</em></p><p><strong>Tank:</strong><em> két, tăng két</em></p><p><strong>Tanker:</strong><em> tàu dầu</em></p><p><strong>Tare:</strong><em> bao bì, cân trừ bì</em></p><p><strong>Tare:</strong><em> bao bì</em></p><p><strong>Target:</strong><em> mục tiêu</em></p><p><strong>Tariff:</strong><em> biểu cước, biểu giá</em></p><p><strong>Tax:</strong><em> thuế</em></p><p><strong>Taxtation:</strong><em> thuế, sự đánh thuế</em></p><p><strong>Tear:</strong><em> rách (tore, torn)</em></p><p><strong>Technical Co-operation Committee:</strong><em> tiểu ban hợp tác kỹ thuật</em></p><p><strong>Technical specification:</strong><em> đặc tính kỹ thuật</em></p><p><strong>Technical supplies:</strong><em> vật tư kỹ thuật</em></p><p><strong>Tee:</strong><em> mối nối chữ T, vật hình T</em></p><p><strong>Telegraph:</strong><em> tay chuông truyền lệnh</em></p><p><strong>Telephone:</strong><em> điện thoại</em></p><p><strong>Telex: </strong><em>telex, mạng điện báo thuê bao</em></p><p><strong>Tend:</strong><em> có khuynh hướng</em></p><p><strong>Tender:</strong><em> nộp, giao</em></p><p><strong>Tender:</strong><em> lắc ngang chậm</em></p><p><strong>Tender:</strong><em> sự đấu thầu, sự khai báo tổn thất</em></p><p><strong>Tense:</strong><em> nhiều, đáng kể</em></p><p><strong>Tense:</strong><em> căng, căng thẳng, găng</em></p><p><strong>Term:</strong><em> điều kiện, thuật ngữ</em></p><p><strong>Term: </strong><em>điều khoản, điều kiện</em></p><p><strong>Terminal:</strong><em> đầu cuối, phần chót, trung tâm, định giới hạn, khu đầu mối xếp dỡ</em></p><p><strong>Terms:</strong><em> điều kiện, điều khoản</em></p><p><strong>Territory:</strong><em> khu vực, lãnh thổ</em></p><p><strong>Testimonial: </strong><em>giấy chứng nhận, giấy chứng thực</em></p><p><strong>Testing: </strong><em>sự thử nghiệm</em></p><p><strong>The anchor drags (comes here):</strong><em> neo trôi</em></p><p><strong>The anchor never holds:</strong><em> neo không bám đất, neo không ăn</em></p><p><strong>The assured:</strong><em> người được bảo hiểm</em></p><p><strong>The cable</strong> <strong>chain is slack (taut):</strong><em> lỉn chùng (căng)</em></p><p><strong>The cable is leading aft (foward port, starboard):</strong><em> hướng lỉn phía sau (phía trước, bên trái, bên phải)</em></p><p><strong>The curve takes the vessel into higher latitudes than</strong></p><p><strong>necessary:</strong><em> đường cong đưa tàu vào vĩ độ cao hơn cần thiết</em></p><p><strong>The undersigned:</strong><em> người ký tên ở dưới</em></p><p><strong>Theft:</strong><em> ăn trộm</em></p><p><strong>Thereby:</strong><em> theo cách ấy, do đó</em></p><p><strong>Therefrom:</strong><em> từ đấy, từ đó</em></p><p><strong>Thereof:</strong><em> của cái đó, của nó</em></p><p><strong>Though:</strong><em> dù, mặc dù</em></p><p><strong>Thoughout:</strong><em> suốt, khắp, từ đầu đến cuối</em></p></blockquote><p></p>
[QUOTE="HuyNam, post: 130213"] [B]Take into account:[/B][I] chú ý tới, lưu tâm tới[/I] [B]Take off:[/B][I] cất cánh[/I] [B]Take place:[/B][I] xảy ra[/I] [B]Tallyman:[/B][I] kiểm kiện viên, người đếm hàng[/I] [B]Tank:[/B][I] két, tăng két[/I] [B]Tanker:[/B][I] tàu dầu[/I] [B]Tare:[/B][I] bao bì, cân trừ bì[/I] [B]Tare:[/B][I] bao bì[/I] [B]Target:[/B][I] mục tiêu[/I] [B]Tariff:[/B][I] biểu cước, biểu giá[/I] [B]Tax:[/B][I] thuế[/I] [B]Taxtation:[/B][I] thuế, sự đánh thuế[/I] [B]Tear:[/B][I] rách (tore, torn)[/I] [B]Technical Co-operation Committee:[/B][I] tiểu ban hợp tác kỹ thuật[/I] [B]Technical specification:[/B][I] đặc tính kỹ thuật[/I] [B]Technical supplies:[/B][I] vật tư kỹ thuật[/I] [B]Tee:[/B][I] mối nối chữ T, vật hình T[/I] [B]Telegraph:[/B][I] tay chuông truyền lệnh[/I] [B]Telephone:[/B][I] điện thoại[/I] [B]Telex: [/B][I]telex, mạng điện báo thuê bao[/I] [B]Tend:[/B][I] có khuynh hướng[/I] [B]Tender:[/B][I] nộp, giao[/I] [B]Tender:[/B][I] lắc ngang chậm[/I] [B]Tender:[/B][I] sự đấu thầu, sự khai báo tổn thất[/I] [B]Tense:[/B][I] nhiều, đáng kể[/I] [B]Tense:[/B][I] căng, căng thẳng, găng[/I] [B]Term:[/B][I] điều kiện, thuật ngữ[/I] [B]Term: [/B][I]điều khoản, điều kiện[/I] [B]Terminal:[/B][I] đầu cuối, phần chót, trung tâm, định giới hạn, khu đầu mối xếp dỡ[/I] [B]Terms:[/B][I] điều kiện, điều khoản[/I] [B]Territory:[/B][I] khu vực, lãnh thổ[/I] [B]Testimonial: [/B][I]giấy chứng nhận, giấy chứng thực[/I] [B]Testing: [/B][I]sự thử nghiệm[/I] [B]The anchor drags (comes here):[/B][I] neo trôi[/I] [B]The anchor never holds:[/B][I] neo không bám đất, neo không ăn[/I] [B]The assured:[/B][I] người được bảo hiểm[/I] [B]The cable[/B] [B]chain is slack (taut):[/B][I] lỉn chùng (căng)[/I] [B]The cable is leading aft (foward port, starboard):[/B][I] hướng lỉn phía sau (phía trước, bên trái, bên phải)[/I] [B]The curve takes the vessel into higher latitudes than[/B] [B]necessary:[/B][I] đường cong đưa tàu vào vĩ độ cao hơn cần thiết[/I] [B]The undersigned:[/B][I] người ký tên ở dưới[/I] [B]Theft:[/B][I] ăn trộm[/I] [B]Thereby:[/B][I] theo cách ấy, do đó[/I] [B]Therefrom:[/B][I] từ đấy, từ đó[/I] [B]Thereof:[/B][I] của cái đó, của nó[/I] [B]Though:[/B][I] dù, mặc dù[/I] [B]Thoughout:[/B][I] suốt, khắp, từ đầu đến cuối[/I] [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
KHOA HỌC KỸ THUẬT
Hàng Hải Học
Tài liệu - luận văn hàng hải
Từ điển hàng hải
Top