Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
KHOA HỌC KỸ THUẬT
Hàng Hải Học
Tài liệu - luận văn hàng hải
Từ điển hàng hải
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="HuyNam" data-source="post: 130212"><p><strong>Subject to:</strong><em> lệ thuộc vào, chịu</em></p><p><strong>Sub-let:</strong><em> cho thuê lại, cho thầu lại</em></p><p><strong>Subscribe:</strong><em> đồng ý, tán thành, ký tên vào</em></p><p><strong>Subsequent:</strong><em> tiếp theo, sau đó</em></p><p><strong>Subsequent: </strong><em>đến sau, theo sau</em></p><p><strong>Subside:</strong><em> ngớt, giảm, bớt, lắng đi</em></p><p><strong>Subsistance:</strong><em> tiền án</em></p><p><strong>Substance: </strong><em>chất, vật chất</em></p><p><strong>Substantial:</strong><em> lớn lao, trọng yếu, có giá trị thực sự</em></p><p><strong>Substitute:</strong><em> thay thế, thay đổi</em></p><p><strong>Suction:</strong><em> sự hút, sự mút</em></p><p><strong>Suction pipe:</strong><em> ống hút</em></p><p><strong>Sue and Labour cost:</strong><em> chi phí tố tụng và phòng ngừa tổn thất</em></p><p><strong>Suffer:</strong><em> chịu, bị, chịu thiệt hại, chịu tổn thất</em></p><p><strong>Suffice:</strong><em> đủ</em></p><p><strong>Sufficient:</strong><em> đủ</em></p><p><strong>Suit: </strong><em>hợp, thích hợp</em></p><p><strong>Suitability:</strong><em> sự hợp, sự thích hợp</em></p><p><strong>Sum:</strong><em> số tiền</em></p><p><strong>Superintendent:</strong><em> người trông nom, người quản lý</em></p><p><strong>Supersede:</strong><em> thế, thay thế, bỏ không dùng</em></p><p><strong>Supervise:</strong><em> giám sát, trông coi</em></p><p><strong>Supervision:</strong><em> sự giám sát</em></p><p><strong>Supply:</strong><em> cung cấp, đáp ứng</em></p><p><strong>Supply and demand:</strong><em> cung và cầu</em></p><p><strong>Supposing:</strong><em> giả sử, cho rằng</em></p><p><strong>Surface:</strong><em> bề mặt, mặt, mặt ngoài</em></p><p><strong>Surgeon:</strong><em> bác sĩ phẫu thuật</em></p><p><strong>Surrouding:</strong><em> bao bọc xung quanh</em></p><p><strong>Survey:</strong><em> giám định</em></p><p><strong>Surveyor:</strong><em> giám định viên</em></p><p><strong>Survival:</strong><em> sự sống sót, sự còn lại, vật sót lại</em></p><p><strong>Suspect:</strong><em> nghi ngờ, hoài nghi</em></p><p><strong>Suspend:</strong><em> treo lơ lửng, đình chỉ</em></p><p><strong>Sustain:</strong><em> kéo dài</em></p><p><strong>Sustain:</strong><em> chịu, bị</em></p><p><strong>Swedish:</strong><em> Thụy Điển</em></p><p><strong>Swell:</strong><em> sóng ngầm</em></p><p><strong>Swing:</strong><em> trượt sang bên, sự quay ngoặt, sự đu dưa</em></p><p><strong>Switch:</strong><em> công tắc, nút, cái chuyển mạch</em></p><p><strong>System:</strong><em> hệ thống, chế độ</em></p><p><strong>System or determining the distance of an object:</strong><em> hệ thống xácđịnh khoảng cách một mục tiêu</em></p><p><strong>T.p.h = ton per hour: </strong><em>tấn/giờ</em></p><p><strong>Tabular:</strong><em> xếp thành hàng, thành cột (bảng biểu)</em></p><p><strong>Tackle:</strong><em> cẩu, cần cẩu</em></p><p><strong>Tackle:</strong><em> xử lý, tìm cách giải quyết</em></p><p><strong>Take care of:</strong><em> chăm sóc, trông nom, lo liệu, quan tâm đến</em></p></blockquote><p></p>
[QUOTE="HuyNam, post: 130212"] [B]Subject to:[/B][I] lệ thuộc vào, chịu[/I] [B]Sub-let:[/B][I] cho thuê lại, cho thầu lại[/I] [B]Subscribe:[/B][I] đồng ý, tán thành, ký tên vào[/I] [B]Subsequent:[/B][I] tiếp theo, sau đó[/I] [B]Subsequent: [/B][I]đến sau, theo sau[/I] [B]Subside:[/B][I] ngớt, giảm, bớt, lắng đi[/I] [B]Subsistance:[/B][I] tiền án[/I] [B]Substance: [/B][I]chất, vật chất[/I] [B]Substantial:[/B][I] lớn lao, trọng yếu, có giá trị thực sự[/I] [B]Substitute:[/B][I] thay thế, thay đổi[/I] [B]Suction:[/B][I] sự hút, sự mút[/I] [B]Suction pipe:[/B][I] ống hút[/I] [B]Sue and Labour cost:[/B][I] chi phí tố tụng và phòng ngừa tổn thất[/I] [B]Suffer:[/B][I] chịu, bị, chịu thiệt hại, chịu tổn thất[/I] [B]Suffice:[/B][I] đủ[/I] [B]Sufficient:[/B][I] đủ[/I] [B]Suit: [/B][I]hợp, thích hợp[/I] [B]Suitability:[/B][I] sự hợp, sự thích hợp[/I] [B]Sum:[/B][I] số tiền[/I] [B]Superintendent:[/B][I] người trông nom, người quản lý[/I] [B]Supersede:[/B][I] thế, thay thế, bỏ không dùng[/I] [B]Supervise:[/B][I] giám sát, trông coi[/I] [B]Supervision:[/B][I] sự giám sát[/I] [B]Supply:[/B][I] cung cấp, đáp ứng[/I] [B]Supply and demand:[/B][I] cung và cầu[/I] [B]Supposing:[/B][I] giả sử, cho rằng[/I] [B]Surface:[/B][I] bề mặt, mặt, mặt ngoài[/I] [B]Surgeon:[/B][I] bác sĩ phẫu thuật[/I] [B]Surrouding:[/B][I] bao bọc xung quanh[/I] [B]Survey:[/B][I] giám định[/I] [B]Surveyor:[/B][I] giám định viên[/I] [B]Survival:[/B][I] sự sống sót, sự còn lại, vật sót lại[/I] [B]Suspect:[/B][I] nghi ngờ, hoài nghi[/I] [B]Suspend:[/B][I] treo lơ lửng, đình chỉ[/I] [B]Sustain:[/B][I] kéo dài[/I] [B]Sustain:[/B][I] chịu, bị[/I] [B]Swedish:[/B][I] Thụy Điển[/I] [B]Swell:[/B][I] sóng ngầm[/I] [B]Swing:[/B][I] trượt sang bên, sự quay ngoặt, sự đu dưa[/I] [B]Switch:[/B][I] công tắc, nút, cái chuyển mạch[/I] [B]System:[/B][I] hệ thống, chế độ[/I] [B]System or determining the distance of an object:[/B][I] hệ thống xácđịnh khoảng cách một mục tiêu[/I] [B]T.p.h = ton per hour: [/B][I]tấn/giờ[/I] [B]Tabular:[/B][I] xếp thành hàng, thành cột (bảng biểu)[/I] [B]Tackle:[/B][I] cẩu, cần cẩu[/I] [B]Tackle:[/B][I] xử lý, tìm cách giải quyết[/I] [B]Take care of:[/B][I] chăm sóc, trông nom, lo liệu, quan tâm đến[/I] [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
KHOA HỌC KỸ THUẬT
Hàng Hải Học
Tài liệu - luận văn hàng hải
Từ điển hàng hải
Top