Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
KHOA HỌC KỸ THUẬT
Hàng Hải Học
Tài liệu - luận văn hàng hải
Từ điển hàng hải
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="HuyNam" data-source="post: 130210"><p><strong>Solely:</strong><em> duy nhất, độc nhất</em></p><p><strong>Sort:</strong><em> loại, hạng</em></p><p><strong>Sort of figure:</strong><em> loại con số</em></p><p><strong>Sound signal:</strong><em> âm hiệu</em></p><p><strong>Sounding:</strong><em> sự đo sâu, độ sâu</em></p><p><strong>Source:</strong><em> nguồn, nguồn gốc</em></p><p><strong>Space: </strong><em>khoảng, chỗ, dung tích, khoang tàu</em></p><p><strong>Spare parts:</strong><em> phụ tùng</em></p><p><strong>Specialized vessel:</strong><em> tàu chuyên dụng</em></p><p><strong>Species:</strong><em> dạng, hình thái, hạng</em></p><p><strong>Specific: </strong><em>đặc trưng, rõ ràng</em></p><p><strong>Specifically:</strong><em> chính xác, rõ rệt, riêng biệt</em></p><p><strong>Specification:</strong><em> quy cách hàng, bảng chi tiết hàng</em></p><p><strong>Specification: </strong><em>đặc trưng, sự ghi rõ</em></p><p><strong>Specified:</strong><em> định rõ, nào đó</em></p><p><strong>Specify:</strong><em> quy định, đặt ra</em></p><p><strong>Specify:</strong><em> chỉ rõ, định rõ, ghi rõ</em></p><p><strong>Speed:</strong><em> tốc độ</em></p><p><strong>Spiral gland:</strong><em> đệm hình xoắn ốc</em></p><p><strong>Spontaneous:</strong><em> tự phát, tự sinh, tự ý, tự động</em></p><p><strong>Spontaneous combustion:</strong><em> sự tự bốc cháy</em></p><p><strong>Spot: </strong><em>vị trí, chấm điểm</em></p><p><strong>Spot:</strong><em> dấu, đốm, vết, nơi chốn</em></p><p><strong>Spring:</strong><em> dây chéo</em></p><p><strong>Spring:</strong><em> chiều sóc vọng</em></p><p><strong>Stability:</strong><em> tính ổn định, thế vững</em></p><p><strong>Stable:</strong><em> vững vàng, ổn định, bền</em></p><p><strong>Stage:</strong><em> giai đoạn</em></p><p><strong>Stain:</strong><em> làm bẩn, làm biến màu</em></p><p><strong>Strand:</strong><em> mắc cạn</em></p><p><strong>Stand-by:</strong><em> chuẩn bị, sửa soạn</em></p><p><strong>Stand by for mooring!:</strong><em> chuẩn bị buộc dây!</em></p><p><strong>Stand by the engine!:</strong><em> chuẩn bị máy!</em></p><p><strong>Stand by tho weigh the anchor!:</strong><em> chuẩn bị kéo neo!</em></p><p><strong>Stand for:</strong><em> giải thích, giải nghĩa, thay cho</em></p><p><strong>Standard:</strong><em> tiêu chuẩn</em></p><p><strong>Standing-on vessel:</strong><em> tàu được nhường đường</em></p><p><strong>Starboard:</strong><em> mạn phải</em></p><p><strong>Starboard (port) handsomely!:</strong><em> sang phải (trái) một chút</em></p><p><strong>Starboard (port) twenty:</strong><em> phải (trái) 20 độ</em></p><p><strong>Starboard (port)!:</strong><em> lái phải (trái)!</em></p><p><strong>Starting point:</strong><em> điểm xuất phát, điểm bắt đầu</em></p><p><strong>State:</strong><em> nói rõ, ghi rõ</em></p><p><strong>State:</strong><em> quốc gia, nhà nước</em></p><p><strong>State:</strong><em> phát biểu, nói rõ, tuyên bố</em></p><p><strong>Statement:</strong><em> bản tuyên bố, lời tuyên bố</em></p><p><strong>Statement:</strong><em> công bố, tuyên bố, biên bản</em></p><p><strong><em>Statistics:</em></strong><em> thống kê</em></p></blockquote><p></p>
[QUOTE="HuyNam, post: 130210"] [B]Solely:[/B][I] duy nhất, độc nhất[/I] [B]Sort:[/B][I] loại, hạng[/I] [B]Sort of figure:[/B][I] loại con số[/I] [B]Sound signal:[/B][I] âm hiệu[/I] [B]Sounding:[/B][I] sự đo sâu, độ sâu[/I] [B]Source:[/B][I] nguồn, nguồn gốc[/I] [B]Space: [/B][I]khoảng, chỗ, dung tích, khoang tàu[/I] [B]Spare parts:[/B][I] phụ tùng[/I] [B]Specialized vessel:[/B][I] tàu chuyên dụng[/I] [B]Species:[/B][I] dạng, hình thái, hạng[/I] [B]Specific: [/B][I]đặc trưng, rõ ràng[/I] [B]Specifically:[/B][I] chính xác, rõ rệt, riêng biệt[/I] [B]Specification:[/B][I] quy cách hàng, bảng chi tiết hàng[/I] [B]Specification: [/B][I]đặc trưng, sự ghi rõ[/I] [B]Specified:[/B][I] định rõ, nào đó[/I] [B]Specify:[/B][I] quy định, đặt ra[/I] [B]Specify:[/B][I] chỉ rõ, định rõ, ghi rõ[/I] [B]Speed:[/B][I] tốc độ[/I] [B]Spiral gland:[/B][I] đệm hình xoắn ốc[/I] [B]Spontaneous:[/B][I] tự phát, tự sinh, tự ý, tự động[/I] [B]Spontaneous combustion:[/B][I] sự tự bốc cháy[/I] [B]Spot: [/B][I]vị trí, chấm điểm[/I] [B]Spot:[/B][I] dấu, đốm, vết, nơi chốn[/I] [B]Spring:[/B][I] dây chéo[/I] [B]Spring:[/B][I] chiều sóc vọng[/I] [B]Stability:[/B][I] tính ổn định, thế vững[/I] [B]Stable:[/B][I] vững vàng, ổn định, bền[/I] [B]Stage:[/B][I] giai đoạn[/I] [B]Stain:[/B][I] làm bẩn, làm biến màu[/I] [B]Strand:[/B][I] mắc cạn[/I] [B]Stand-by:[/B][I] chuẩn bị, sửa soạn[/I] [B]Stand by for mooring!:[/B][I] chuẩn bị buộc dây![/I] [B]Stand by the engine!:[/B][I] chuẩn bị máy![/I] [B]Stand by tho weigh the anchor!:[/B][I] chuẩn bị kéo neo![/I] [B]Stand for:[/B][I] giải thích, giải nghĩa, thay cho[/I] [B]Standard:[/B][I] tiêu chuẩn[/I] [B]Standing-on vessel:[/B][I] tàu được nhường đường[/I] [B]Starboard:[/B][I] mạn phải[/I] [B]Starboard (port) handsomely!:[/B][I] sang phải (trái) một chút[/I] [B]Starboard (port) twenty:[/B][I] phải (trái) 20 độ[/I] [B]Starboard (port)!:[/B][I] lái phải (trái)![/I] [B]Starting point:[/B][I] điểm xuất phát, điểm bắt đầu[/I] [B]State:[/B][I] nói rõ, ghi rõ[/I] [B]State:[/B][I] quốc gia, nhà nước[/I] [B]State:[/B][I] phát biểu, nói rõ, tuyên bố[/I] [B]Statement:[/B][I] bản tuyên bố, lời tuyên bố[/I] [B]Statement:[/B][I] công bố, tuyên bố, biên bản[/I] [B][I]Statistics:[/I][/B][I] thống kê[/I] [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
KHOA HỌC KỸ THUẬT
Hàng Hải Học
Tài liệu - luận văn hàng hải
Từ điển hàng hải
Top