Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
KHOA HỌC KỸ THUẬT
Hàng Hải Học
Tài liệu - luận văn hàng hải
Từ điển hàng hải
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="HuyNam" data-source="post: 130209"><p><strong>Shipboard radio installation:</strong><em> máy móc vô tuyến trang bị trên tàu</em></p><p><strong>Shipbroker:</strong><em> người môi giới tàu</em></p><p><strong>Shipchandler: </strong><em>cung ứng tàu biển</em></p><p><strong>Shipment:</strong><em> xếp hàng xuống tàu, hàng hóa trên tàu</em></p><p><strong>Shipment:</strong><em> lô hàng, hàng hóa trên tàu, sự xếp hàng</em></p><p><strong>Shipowner: </strong><em>chủ tàu</em></p><p><strong>Shipper:</strong><em> người gởi hàng</em></p><p><strong>Shipping document:</strong><em> chứng từ vận tải</em></p><p><strong>Shipping very heavy water fore and aft:</strong><em> nước tràn vào mũi và lái</em></p><p><strong>Shipping very heavy water fore and aft:</strong><em> tròng trành lắc ngang lắc dọc nước tràn vào mũi và lái</em></p><p><strong>Ship's personal:</strong><em> thuyền viên, nhân sự của tàu</em></p><p><strong>Ship's side:</strong><em> mạn tàu</em></p><p><strong>Shipwreck:</strong><em> xác tàu đắm</em></p><p><strong>Ship-yard:</strong><em> xưởng sửa chữa tàu</em></p><p><strong>Shore:</strong><em> bờ, bờ biển, phần đất giữa hai mức triều</em></p><p><strong>Shore station:</strong><em> trạm vô tuyến trên bờ</em></p><p><strong>Shore-based installation:</strong><em> hệ thống máy móc đặt trên bờ, thiết bị phụ trợ trên bờ</em></p><p><strong>Short of:</strong><em> trừ, trừ phi</em></p><p><strong>Shorten in towing howser!:</strong><em> thu bớt dây lại!</em></p><p><strong>Short-term:</strong><em> thời gian ngắn, ngắn hạn</em></p><p><strong>Show:</strong><em> chỉ ra, cho thấy, chứng minh</em></p><p><strong>Sight:</strong><em> đối chiếu (so sánh B/L của thuyền trưởng với B/L của người nhận hàng)</em></p><p><strong>Sight:</strong><em> nhình thấy, sức nhìn, thị lực</em></p><p><strong>Sign:</strong><em> ký, dấu hiệu</em></p><p><strong>Signal:</strong><em> tín hiệu</em></p><p><strong>Signify:</strong><em> biểu thị, nghĩa là</em></p><p><strong>Silver:</strong><em> bạc</em></p><p><strong>Simultaneously:</strong><em> đồng thời, cùng một lúc</em></p><p><strong>Single shipment:</strong><em> lô hàng nhỏ, lô hàng riêng lẻ</em></p><p><strong>Single up lines!:</strong><em> mũi lái để lại một dọc, một chéo!</em></p><p><strong>Single voyage:</strong><em> chuyển đơn, chuyển một lượt</em></p><p><strong>Sink:</strong><em> chìm, đắm</em></p><p><strong>Siren:</strong><em> còi hụ</em></p><p><strong>Sister ship: </strong><em>tàu cùng chủ, tàu cùng công ty</em></p><p><strong>Situation: </strong><em>tình huống, hoàn cảnh</em></p><p><strong>Sketch:</strong><em> nét phác họa, bức phác họa</em></p><p><strong>Skill:</strong><em> kỹ năng, kỹ xảo, sự khéo léo</em></p><p><strong>Slack away:</strong><em> thả chùng, xông</em></p><p><strong>Slack away (pay away) tow (three. etc) slackles of the chain!: </strong><em>thả chùng (xông) hai (ba...) đường lỉn!</em></p><p><strong>Slack away (pay away) the chain (cable)!:</strong><em> thả chùng lỉn, xông lỉn!</em></p><p><strong>Slack away (pay away) the bow (stern) spring!:</strong><em> thả chùng dây chéo mũi lái)!</em></p><p><strong>Slackle:</strong><em> đường lỉn, đoạn lỉn</em></p><p><strong>Sling:</strong><em> xếp hàng vào si lắng, si lắng (để xếp hàng vào)</em></p><p><strong>Slow speed ahead (astern):</strong><em> tới (lùi) chậm!</em></p><p><strong>Slower!:</strong><em> giảm vòng tua, chậm hơn!</em></p><p><strong>So long as:</strong><em> với điều kiện, chừng nào mà</em></p></blockquote><p></p>
[QUOTE="HuyNam, post: 130209"] [B]Shipboard radio installation:[/B][I] máy móc vô tuyến trang bị trên tàu[/I] [B]Shipbroker:[/B][I] người môi giới tàu[/I] [B]Shipchandler: [/B][I]cung ứng tàu biển[/I] [B]Shipment:[/B][I] xếp hàng xuống tàu, hàng hóa trên tàu[/I] [B]Shipment:[/B][I] lô hàng, hàng hóa trên tàu, sự xếp hàng[/I] [B]Shipowner: [/B][I]chủ tàu[/I] [B]Shipper:[/B][I] người gởi hàng[/I] [B]Shipping document:[/B][I] chứng từ vận tải[/I] [B]Shipping very heavy water fore and aft:[/B][I] nước tràn vào mũi và lái[/I] [B]Shipping very heavy water fore and aft:[/B][I] tròng trành lắc ngang lắc dọc nước tràn vào mũi và lái[/I] [B]Ship's personal:[/B][I] thuyền viên, nhân sự của tàu[/I] [B]Ship's side:[/B][I] mạn tàu[/I] [B]Shipwreck:[/B][I] xác tàu đắm[/I] [B]Ship-yard:[/B][I] xưởng sửa chữa tàu[/I] [B]Shore:[/B][I] bờ, bờ biển, phần đất giữa hai mức triều[/I] [B]Shore station:[/B][I] trạm vô tuyến trên bờ[/I] [B]Shore-based installation:[/B][I] hệ thống máy móc đặt trên bờ, thiết bị phụ trợ trên bờ[/I] [B]Short of:[/B][I] trừ, trừ phi[/I] [B]Shorten in towing howser!:[/B][I] thu bớt dây lại![/I] [B]Short-term:[/B][I] thời gian ngắn, ngắn hạn[/I] [B]Show:[/B][I] chỉ ra, cho thấy, chứng minh[/I] [B]Sight:[/B][I] đối chiếu (so sánh B/L của thuyền trưởng với B/L của người nhận hàng)[/I] [B]Sight:[/B][I] nhình thấy, sức nhìn, thị lực[/I] [B]Sign:[/B][I] ký, dấu hiệu[/I] [B]Signal:[/B][I] tín hiệu[/I] [B]Signify:[/B][I] biểu thị, nghĩa là[/I] [B]Silver:[/B][I] bạc[/I] [B]Simultaneously:[/B][I] đồng thời, cùng một lúc[/I] [B]Single shipment:[/B][I] lô hàng nhỏ, lô hàng riêng lẻ[/I] [B]Single up lines!:[/B][I] mũi lái để lại một dọc, một chéo![/I] [B]Single voyage:[/B][I] chuyển đơn, chuyển một lượt[/I] [B]Sink:[/B][I] chìm, đắm[/I] [B]Siren:[/B][I] còi hụ[/I] [B]Sister ship: [/B][I]tàu cùng chủ, tàu cùng công ty[/I] [B]Situation: [/B][I]tình huống, hoàn cảnh[/I] [B]Sketch:[/B][I] nét phác họa, bức phác họa[/I] [B]Skill:[/B][I] kỹ năng, kỹ xảo, sự khéo léo[/I] [B]Slack away:[/B][I] thả chùng, xông[/I] [B]Slack away (pay away) tow (three. etc) slackles of the chain!: [/B][I]thả chùng (xông) hai (ba...) đường lỉn![/I] [B]Slack away (pay away) the chain (cable)!:[/B][I] thả chùng lỉn, xông lỉn![/I] [B]Slack away (pay away) the bow (stern) spring!:[/B][I] thả chùng dây chéo mũi lái)![/I] [B]Slackle:[/B][I] đường lỉn, đoạn lỉn[/I] [B]Sling:[/B][I] xếp hàng vào si lắng, si lắng (để xếp hàng vào)[/I] [B]Slow speed ahead (astern):[/B][I] tới (lùi) chậm![/I] [B]Slower!:[/B][I] giảm vòng tua, chậm hơn![/I] [B]So long as:[/B][I] với điều kiện, chừng nào mà[/I] [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
KHOA HỌC KỸ THUẬT
Hàng Hải Học
Tài liệu - luận văn hàng hải
Từ điển hàng hải
Top