Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
KHOA HỌC KỸ THUẬT
Hàng Hải Học
Tài liệu - luận văn hàng hải
Từ điển hàng hải
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="HuyNam" data-source="post: 130208"><p><strong>Secretary:</strong><em> thư ký</em></p><p><strong>Secs = seconds:</strong><em> giây</em></p><p><strong>Section:</strong><em> phần, đoạn, phần cắt ra</em></p><p><strong>Section:</strong><em> đoạn, tiết (một quyển sách)</em></p><p><strong>Secure:</strong><em> bảo quản, đạt được</em></p><p><strong>Secure: </strong><em>an toàn, bảo đảm, chắc chắn</em></p><p><strong>Securely:</strong><em> một cách chắc chắn</em></p><p><strong>Security:</strong><em> sự bảo đảm, vật bảo đảm, giấy thông hành</em></p><p><strong>Seek: </strong><em>tìm kiếm, theo đuổi</em></p><p><strong>Seem:</strong><em> có vẻ như, giống như là</em></p><p><strong>Selective:</strong><em> có lựa chọn, có chọn lọc</em></p><p><strong>Self-contained air support system: </strong><em>hệ thống hỗ trợ không khí chứa sẵn trong xuồng</em></p><p><strong>Self-preservation:</strong><em> bản năng tự bảo toàn</em></p><p><strong>Self-righting:</strong><em> tự trở về vị trí cân bằng không bị lật</em></p><p><strong>Seller:</strong><em> người bán</em></p><p><strong>Semaphore:</strong><em> truyền tín hiệu bằng ờ tay xémapho</em></p><p><strong>Send on shore the bow (stern) spring!:</strong><em> đưa dây chéo mũi (lái) lên bờ</em></p><p><strong>Senior deck officer: </strong><em>sĩ quan boong cấp nhất</em></p><p><strong>Sensitivity: </strong><em>độ nhạy, tính nhạy</em></p><p><strong>Separate:</strong><em> riêng rẽ, riêng biệt</em></p><p><strong>Separate transactions:</strong><em> những giao dịch riêng biệt</em></p><p><strong>Separately:</strong><em> riêng lẻ, tách rời</em></p><p><strong>Separation:</strong><em> sự phân ly, sự chia rẽ, sự phân ra</em></p><p><strong>Series:</strong><em> loạt, dãy</em></p><p><strong>Serious:</strong><em> nghiêm trọng</em></p><p><strong>Servant:</strong><em> người làm thuê</em><strong>Service:</strong><em> dịch vụ, sự phục vụ</em></p><p><strong>Session:</strong><em> kỳ họp, phiên họp</em></p><p><strong>Set:</strong><em> bộ, chiều hướng, khuynh hướng</em></p><p><strong>Set in order:</strong><em> lắp đặt đúng vị trí</em></p><p><strong>Set-off:</strong><em> bù trừ</em></p><p><strong>Settle:</strong><em> thanh toán, giải quyết</em></p><p><strong>Sextant:</strong><em> sếc tăng máy 1/6</em></p><p><strong>Shaft:</strong><em> trục cơ</em></p><p><strong>Shall I put the spring on this bitt?:</strong><em> tôi mắc dây chéo vào cọc bích này được không?</em></p><p><strong>Shallow:</strong><em> nông, cạn, chỗ nông, làm cạn đi</em></p><p><strong>Shape:</strong><em> hình thể, hình dáng, dạng</em></p><p><strong>Sheepskin:</strong><em> da cừu</em></p><p><strong>Sheer:</strong><em> đảo, lắc, đung đưa</em></p><p><strong>Shift:</strong><em> chuyển, dịch chuyển</em></p><p><strong>Shift the helm to starboard (port)!:</strong><em> chuyển lái sang phải (trái)!</em></p><p><strong>Shifting:</strong><em> xê dịch, dịch chuyển</em></p><p><strong>Ship:</strong><em> xếp lên tàu</em></p><p><strong>Ship-utilisation:</strong><em> việc sử dụng tàu</em></p><p><strong>Ship (unship) the fenders!:</strong><em> đặt (bỏ) quả đệm!</em></p><p><strong>Ship owner:</strong><em> chủ tàu</em></p><p><strong>Ship to ship:</strong><em> giữa tàu với tàu</em></p><p><strong>Ship to shore:</strong><em> giữa tàu với bờ</em></p><p><strong>Shipboard:</strong><em> trên tàu</em></p></blockquote><p></p>
[QUOTE="HuyNam, post: 130208"] [B]Secretary:[/B][I] thư ký[/I] [B]Secs = seconds:[/B][I] giây[/I] [B]Section:[/B][I] phần, đoạn, phần cắt ra[/I] [B]Section:[/B][I] đoạn, tiết (một quyển sách)[/I] [B]Secure:[/B][I] bảo quản, đạt được[/I] [B]Secure: [/B][I]an toàn, bảo đảm, chắc chắn[/I] [B]Securely:[/B][I] một cách chắc chắn[/I] [B]Security:[/B][I] sự bảo đảm, vật bảo đảm, giấy thông hành[/I] [B]Seek: [/B][I]tìm kiếm, theo đuổi[/I] [B]Seem:[/B][I] có vẻ như, giống như là[/I] [B]Selective:[/B][I] có lựa chọn, có chọn lọc[/I] [B]Self-contained air support system: [/B][I]hệ thống hỗ trợ không khí chứa sẵn trong xuồng[/I] [B]Self-preservation:[/B][I] bản năng tự bảo toàn[/I] [B]Self-righting:[/B][I] tự trở về vị trí cân bằng không bị lật[/I] [B]Seller:[/B][I] người bán[/I] [B]Semaphore:[/B][I] truyền tín hiệu bằng ờ tay xémapho[/I] [B]Send on shore the bow (stern) spring!:[/B][I] đưa dây chéo mũi (lái) lên bờ[/I] [B]Senior deck officer: [/B][I]sĩ quan boong cấp nhất[/I] [B]Sensitivity: [/B][I]độ nhạy, tính nhạy[/I] [B]Separate:[/B][I] riêng rẽ, riêng biệt[/I] [B]Separate transactions:[/B][I] những giao dịch riêng biệt[/I] [B]Separately:[/B][I] riêng lẻ, tách rời[/I] [B]Separation:[/B][I] sự phân ly, sự chia rẽ, sự phân ra[/I] [B]Series:[/B][I] loạt, dãy[/I] [B]Serious:[/B][I] nghiêm trọng[/I] [B]Servant:[/B][I] người làm thuê[/I][B]Service:[/B][I] dịch vụ, sự phục vụ[/I] [B]Session:[/B][I] kỳ họp, phiên họp[/I] [B]Set:[/B][I] bộ, chiều hướng, khuynh hướng[/I] [B]Set in order:[/B][I] lắp đặt đúng vị trí[/I] [B]Set-off:[/B][I] bù trừ[/I] [B]Settle:[/B][I] thanh toán, giải quyết[/I] [B]Sextant:[/B][I] sếc tăng máy 1/6[/I] [B]Shaft:[/B][I] trục cơ[/I] [B]Shall I put the spring on this bitt?:[/B][I] tôi mắc dây chéo vào cọc bích này được không?[/I] [B]Shallow:[/B][I] nông, cạn, chỗ nông, làm cạn đi[/I] [B]Shape:[/B][I] hình thể, hình dáng, dạng[/I] [B]Sheepskin:[/B][I] da cừu[/I] [B]Sheer:[/B][I] đảo, lắc, đung đưa[/I] [B]Shift:[/B][I] chuyển, dịch chuyển[/I] [B]Shift the helm to starboard (port)!:[/B][I] chuyển lái sang phải (trái)![/I] [B]Shifting:[/B][I] xê dịch, dịch chuyển[/I] [B]Ship:[/B][I] xếp lên tàu[/I] [B]Ship-utilisation:[/B][I] việc sử dụng tàu[/I] [B]Ship (unship) the fenders!:[/B][I] đặt (bỏ) quả đệm![/I] [B]Ship owner:[/B][I] chủ tàu[/I] [B]Ship to ship:[/B][I] giữa tàu với tàu[/I] [B]Ship to shore:[/B][I] giữa tàu với bờ[/I] [B]Shipboard:[/B][I] trên tàu[/I] [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
KHOA HỌC KỸ THUẬT
Hàng Hải Học
Tài liệu - luận văn hàng hải
Từ điển hàng hải
Top