Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
KHOA HỌC KỸ THUẬT
Hàng Hải Học
Tài liệu - luận văn hàng hải
Từ điển hàng hải
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="HuyNam" data-source="post: 130207"><p><strong><em>Responsible:</em></strong><em> do bởi, do mà ra</em></p><p><strong><em>Responsible (for):</em></strong><em> chịu trách nhiệm (về)</em></p><p><strong><em>Rest on:</em></strong><em> đè lên, đặt lên</em></p><p><strong><em>Restow:</em></strong><em> xếp lại</em></p><p><strong><em>Restricted visibility:</em></strong><em> tầm nhìn xa hạn chế</em></p><p><strong><em>Restriction:</em></strong><em> sự giới hạn, sự hạn chế</em></p><p><em><strong>Result:</strong> nảy sinh, phát sinh</em></p><p><strong><em>Result:</em></strong><em> kết quả, đáp số</em></p><p><strong><em>Result from:</em></strong><em> do bởi, do mà ra</em></p><p><strong><em>Retain:</em></strong><em> vẫn có, vẫn duy trì, vẫn giữ</em></p><p><strong><em>Return:</em></strong><em> hoàn trả, trả lại</em></p><p><strong><em>Return:</em></strong><em> sự trao đổi, sự đền bù</em></p><p><strong><em>Revenue:</em></strong><em> thu nhập</em></p><p><strong><em>Reserve:</em></strong><em> ngược lại, đảo, trái lại</em></p><p><strong><em>Reversible:</em></strong><em> tính gộp, có thể thuận nghịch được</em></p><p><strong><em>Reversible laytime:</em></strong><em> thời hạn xếp dỡ tính gộp</em></p><p><em><strong>Revesible:</strong> tính gộp, có thể thuận nghịch được</em></p><p><strong><em>Revise:</em></strong><em> sửa đổi, sửa, xét lại, duyệt lại</em></p><p><strong><em>Revocable:</em></strong><em> có thể hủy bỏ, có thể hủy ngang</em></p><p><strong><em>Revolution:</em></strong><em> vòng quay</em></p><p><strong><em>Rice: </em></strong><em>gạo</em></p><p><strong><em>Right:</em></strong><em> quyền hạn</em></p><p><strong><em>Rigid:</em></strong><em> cứng, cứng rắn, kiểu cứng</em></p><p><strong><em>Ring:</em></strong><em> vòng găng</em></p><p><strong><em>Riot:</em></strong><em> cuộc nổi loạn, sự tụ tập phá rối</em></p><p><strong><em>Rip:</em></strong><em> chỗ nước xoáy (do nước triều lên và nước triều xuống</em> <em>gặp nhau)</em> </p><p><strong><em>Risk:</em></strong><em> nguy cơ, sự rủi ro, sự nguy hiểm</em></p><p><strong><em>Risk of collision:</em></strong><em> nguy cơ va chạm</em></p><p><strong><em>River:</em></strong><em> sông</em></p><p><strong><em>Ro-Ro: </em></strong><em>tàu Ro-Ro (xếp dỡ theo phương nằm ngang)</em></p><p><strong><em>Roadstead: </em></strong><em>vũng ngoài, khu neo ngoài khơi</em></p><p><strong><em>Roadstead:</em></strong><em> những số liệu (tài liệu, dữ kiện)</em></p><p><strong><em>Robbery: </em></strong><em>cướp</em></p><p><strong><em>Rocket:</em></strong><em> pháo báo nguy, pháo súng</em></p><p><strong><em>Rocky:</em></strong><em> nhiều đá, có đá</em></p><p><strong><em>Roller-bearing:</em></strong><em> ổ đỡ trục lăn, bạc lót ổ dỡ, ổ bi</em></p><p><strong><em>Roller-bearings:</em></strong><em> ổ bi, ổ đỡ trục lăn, bạc lót ổ đỡ</em></p><p><strong><em>Rose:</em></strong><em> hoa la bàn, hình mặt đĩa la bàn</em></p><p><strong><em>Rotation:</em></strong><em> sự quay vòng, sự quay, sự luân phiên</em></p><p><strong><em>Rough sea:</em></strong><em> biển động</em></p><p><strong><em>Round voyage:</em></strong><em> chuyến vòng tròn, chuyến khép kín</em></p><p><strong><em>Roundabout:</em></strong><em> quanh co, theo đường vòng</em></p><p><strong><em>Route:</em></strong><em> tuyến đường, đường đi</em></p><p><strong><em>Rubber freon resistant:</em></strong><em> kháng trở Freon cao su</em></p><p><strong><em>Rudder:</em></strong><em> bánh lái</em></p><p><em><strong>Rule:</strong> quy tắc</em></p><p><strong><em>Rule of the Road:</em></strong><em> luật giao thông đường biển</em></p><p><strong><em>Run:</em></strong><em> chuyến đi, sự chạy</em></p></blockquote><p></p>
[QUOTE="HuyNam, post: 130207"] [B][I]Responsible:[/I][/B][I] do bởi, do mà ra[/I] [B][I]Responsible (for):[/I][/B][I] chịu trách nhiệm (về)[/I] [B][I]Rest on:[/I][/B][I] đè lên, đặt lên[/I] [B][I]Restow:[/I][/B][I] xếp lại[/I] [B][I]Restricted visibility:[/I][/B][I] tầm nhìn xa hạn chế[/I] [B][I]Restriction:[/I][/B][I] sự giới hạn, sự hạn chế [B]Result:[/B] nảy sinh, phát sinh[/I] [B][I]Result:[/I][/B][I] kết quả, đáp số[/I] [B][I]Result from:[/I][/B][I] do bởi, do mà ra[/I] [B][I]Retain:[/I][/B][I] vẫn có, vẫn duy trì, vẫn giữ[/I] [B][I]Return:[/I][/B][I] hoàn trả, trả lại[/I] [B][I]Return:[/I][/B][I] sự trao đổi, sự đền bù[/I] [B][I]Revenue:[/I][/B][I] thu nhập[/I] [B][I]Reserve:[/I][/B][I] ngược lại, đảo, trái lại[/I] [B][I]Reversible:[/I][/B][I] tính gộp, có thể thuận nghịch được[/I] [B][I]Reversible laytime:[/I][/B][I] thời hạn xếp dỡ tính gộp [B]Revesible:[/B] tính gộp, có thể thuận nghịch được[/I] [B][I]Revise:[/I][/B][I] sửa đổi, sửa, xét lại, duyệt lại[/I] [B][I]Revocable:[/I][/B][I] có thể hủy bỏ, có thể hủy ngang[/I] [B][I]Revolution:[/I][/B][I] vòng quay[/I] [B][I]Rice: [/I][/B][I]gạo[/I] [B][I]Right:[/I][/B][I] quyền hạn[/I] [B][I]Rigid:[/I][/B][I] cứng, cứng rắn, kiểu cứng[/I] [B][I]Ring:[/I][/B][I] vòng găng[/I] [B][I]Riot:[/I][/B][I] cuộc nổi loạn, sự tụ tập phá rối[/I] [B][I]Rip:[/I][/B][I] chỗ nước xoáy (do nước triều lên và nước triều xuống[/I] [I]gặp nhau)[/I] [B][I]Risk:[/I][/B][I] nguy cơ, sự rủi ro, sự nguy hiểm[/I] [B][I]Risk of collision:[/I][/B][I] nguy cơ va chạm[/I] [B][I]River:[/I][/B][I] sông[/I] [B][I]Ro-Ro: [/I][/B][I]tàu Ro-Ro (xếp dỡ theo phương nằm ngang)[/I] [B][I]Roadstead: [/I][/B][I]vũng ngoài, khu neo ngoài khơi[/I] [B][I]Roadstead:[/I][/B][I] những số liệu (tài liệu, dữ kiện)[/I] [B][I]Robbery: [/I][/B][I]cướp[/I] [B][I]Rocket:[/I][/B][I] pháo báo nguy, pháo súng[/I] [B][I]Rocky:[/I][/B][I] nhiều đá, có đá[/I] [B][I]Roller-bearing:[/I][/B][I] ổ đỡ trục lăn, bạc lót ổ dỡ, ổ bi[/I] [B][I]Roller-bearings:[/I][/B][I] ổ bi, ổ đỡ trục lăn, bạc lót ổ đỡ[/I] [B][I]Rose:[/I][/B][I] hoa la bàn, hình mặt đĩa la bàn[/I] [B][I]Rotation:[/I][/B][I] sự quay vòng, sự quay, sự luân phiên[/I] [B][I]Rough sea:[/I][/B][I] biển động[/I] [B][I]Round voyage:[/I][/B][I] chuyến vòng tròn, chuyến khép kín[/I] [B][I]Roundabout:[/I][/B][I] quanh co, theo đường vòng[/I] [B][I]Route:[/I][/B][I] tuyến đường, đường đi[/I] [B][I]Rubber freon resistant:[/I][/B][I] kháng trở Freon cao su[/I] [B][I]Rudder:[/I][/B][I] bánh lái [B]Rule:[/B] quy tắc[/I] [B][I]Rule of the Road:[/I][/B][I] luật giao thông đường biển[/I] [B][I]Run:[/I][/B][I] chuyến đi, sự chạy[/I] [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
KHOA HỌC KỸ THUẬT
Hàng Hải Học
Tài liệu - luận văn hàng hải
Từ điển hàng hải
Top