Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
KHOA HỌC KỸ THUẬT
Hàng Hải Học
Tài liệu - luận văn hàng hải
Từ điển hàng hải
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="HuyNam" data-source="post: 130206"><p><strong><em>Refloating:</em></strong><em> trục vớt lên, làm nổi lên</em></p><p><strong><em>Refrigareted cargo: </em></strong><em>hàng đông lạnh</em></p><p><strong><em>Refrigerating:</em></strong><em> làm lạnh</em></p><p><strong><em>Refure: </em></strong><em>nơi ẩn náu, nơi trú ẩn, nơi lánh nạn</em></p><p><strong><em>Refusal: </em></strong><em>sự từ chối</em></p><p><strong><em>Refuse:</em></strong><em> từ chối</em></p><p><strong><em>Regard: </em></strong><em>coi như, xem như, có liên quan tới</em></p><p><strong><em>Regard:</em></strong><em> lời hỏi thăm, lời chào (ở cuối điện)</em></p><p><strong><em>Regarding:</em></strong><em> liên quan tới, về</em></p><p><strong><em>Register:</em></strong><em> đăng ký</em></p><p><strong><em>Registration:</em></strong><em> sự đăng ký, sự vào số</em></p><p><strong><em>Regret: </em></strong><em>tiếc, lấy làm tiếc</em></p><p><strong><em>Regular: </em></strong><em>thường xuyên, đều đặn, không thay đổi, đúng giờ</em> <em>giấc</em> </p><p><strong><em>Regulate:</em></strong><em> điều chỉnh, điều tiết, quy định, điều hóa</em></p><p><strong><em>Regulation:</em></strong><em> quy tắc, nội quy</em></p><p><strong><em>Relate to:</em></strong><em> có liên quan đến, có liên hệ đến</em></p><p><strong><em>Relation:</em></strong><em> mối quan hệ, sự tương quan</em></p><p><strong><em>Relatively:</em></strong><em> tương đối, khá</em></p><p><strong><em>Release: </em></strong><em>phát hành, trao</em></p><p><strong><em>Release:</em></strong><em> miễn, giải thoát</em></p><p><strong><em>Relevant:</em></strong><em> thích hợp, xác đáng</em></p><p><strong><em>Relieve:</em></strong><em> làm nhẹ bớt, giảm bớt</em></p><p><strong><em>Relieve:</em></strong><em> đổi ca trực</em></p><p><strong><em>Relieve (someone) of:</em></strong><em> làm nhẹ bớt, giảm gánh nặng cho ai</em></p><p><em><strong>Relieving helmsman:</strong> thủy thủ lái nhận ca</em></p><p><strong><em>Relight:</em></strong><em> thắp sáng lại, lại được thắp sáng</em></p><p><strong><em>Reliquish:</em></strong><em> bỏ, từ bỏ, buông, thả</em></p><p><strong><em>Remain:</em></strong><em> còn lại, vẫn</em></p><p><strong><em>Remainder:</em></strong><em> số còn lại</em></p><p><strong><em>Remark:</em></strong><em> ghi chú</em></p><p><strong><em>Remove:</em></strong><em> di chuyển, dịch chuyển</em></p><p><strong><em>Remuneration:</em></strong><em> tiền thưởng, tiền công</em></p><p><strong><em>Render:</em></strong><em> làm, làm cho</em></p><p><strong><em>Repair:</em></strong><em> sửa chữa</em></p><p><em><strong>Repatriation:</strong> sự hồi hương, sự trở về nước</em></p><p><strong><em>Respresent:</em></strong><em> tương ứng với, tiêu biểu cho</em></p><p><strong><em>Respresentative:</em></strong><em> người đại diện, tiêu biểu</em></p><p><strong><em>Request: </em></strong><em>yêu cầu</em></p><p><strong><em>Request:</em></strong><em> lời yêu cầu, lời thỉnh cầu, lời đề nghị</em></p><p><strong><em>Require:</em></strong><em> yêu cầu, đòi hỏi</em></p><p><strong><em>Requirement: </em></strong><em>sự đòi hỏi, điều kiện cần thiết, yêu cầu</em></p><p><strong><em>Resale:</em></strong><em> sự bán lại</em></p><p><strong><em>Reserve:</em></strong><em> dành, dành cho</em></p><p><strong><em>Reserve space: </em></strong><em>lưu khoang tàu</em></p><p><em><strong>Resource:</strong> tài nguyên, tiềm lực kinh tế</em></p><p><strong><em>Respectively:</em></strong><em> tương ứng, riêng từng người</em></p><p><strong><em>Response:</em></strong><em> sự phản ứng lại, sự đáp lại</em></p><p><strong><em>Responsibility:</em></strong><em> trách nhiệm</em></p></blockquote><p></p>
[QUOTE="HuyNam, post: 130206"] [B][I]Refloating:[/I][/B][I] trục vớt lên, làm nổi lên[/I] [B][I]Refrigareted cargo: [/I][/B][I]hàng đông lạnh[/I] [B][I]Refrigerating:[/I][/B][I] làm lạnh[/I] [B][I]Refure: [/I][/B][I]nơi ẩn náu, nơi trú ẩn, nơi lánh nạn[/I] [B][I]Refusal: [/I][/B][I]sự từ chối[/I] [B][I]Refuse:[/I][/B][I] từ chối[/I] [B][I]Regard: [/I][/B][I]coi như, xem như, có liên quan tới[/I] [B][I]Regard:[/I][/B][I] lời hỏi thăm, lời chào (ở cuối điện)[/I] [B][I]Regarding:[/I][/B][I] liên quan tới, về[/I] [B][I]Register:[/I][/B][I] đăng ký[/I] [B][I]Registration:[/I][/B][I] sự đăng ký, sự vào số[/I] [B][I]Regret: [/I][/B][I]tiếc, lấy làm tiếc[/I] [B][I]Regular: [/I][/B][I]thường xuyên, đều đặn, không thay đổi, đúng giờ[/I] [I]giấc[/I] [B][I]Regulate:[/I][/B][I] điều chỉnh, điều tiết, quy định, điều hóa[/I] [B][I]Regulation:[/I][/B][I] quy tắc, nội quy[/I] [B][I]Relate to:[/I][/B][I] có liên quan đến, có liên hệ đến[/I] [B][I]Relation:[/I][/B][I] mối quan hệ, sự tương quan[/I] [B][I]Relatively:[/I][/B][I] tương đối, khá[/I] [B][I]Release: [/I][/B][I]phát hành, trao[/I] [B][I]Release:[/I][/B][I] miễn, giải thoát[/I] [B][I]Relevant:[/I][/B][I] thích hợp, xác đáng[/I] [B][I]Relieve:[/I][/B][I] làm nhẹ bớt, giảm bớt[/I] [B][I]Relieve:[/I][/B][I] đổi ca trực[/I] [B][I]Relieve (someone) of:[/I][/B][I] làm nhẹ bớt, giảm gánh nặng cho ai [B]Relieving helmsman:[/B] thủy thủ lái nhận ca[/I] [B][I]Relight:[/I][/B][I] thắp sáng lại, lại được thắp sáng[/I] [B][I]Reliquish:[/I][/B][I] bỏ, từ bỏ, buông, thả[/I] [B][I]Remain:[/I][/B][I] còn lại, vẫn[/I] [B][I]Remainder:[/I][/B][I] số còn lại[/I] [B][I]Remark:[/I][/B][I] ghi chú[/I] [B][I]Remove:[/I][/B][I] di chuyển, dịch chuyển[/I] [B][I]Remuneration:[/I][/B][I] tiền thưởng, tiền công[/I] [B][I]Render:[/I][/B][I] làm, làm cho[/I] [B][I]Repair:[/I][/B][I] sửa chữa [B]Repatriation:[/B] sự hồi hương, sự trở về nước[/I] [B][I]Respresent:[/I][/B][I] tương ứng với, tiêu biểu cho[/I] [B][I]Respresentative:[/I][/B][I] người đại diện, tiêu biểu[/I] [B][I]Request: [/I][/B][I]yêu cầu[/I] [B][I]Request:[/I][/B][I] lời yêu cầu, lời thỉnh cầu, lời đề nghị[/I] [B][I]Require:[/I][/B][I] yêu cầu, đòi hỏi[/I] [B][I]Requirement: [/I][/B][I]sự đòi hỏi, điều kiện cần thiết, yêu cầu[/I] [B][I]Resale:[/I][/B][I] sự bán lại[/I] [B][I]Reserve:[/I][/B][I] dành, dành cho[/I] [B][I]Reserve space: [/I][/B][I]lưu khoang tàu [B]Resource:[/B] tài nguyên, tiềm lực kinh tế[/I] [B][I]Respectively:[/I][/B][I] tương ứng, riêng từng người[/I] [B][I]Response:[/I][/B][I] sự phản ứng lại, sự đáp lại[/I] [B][I]Responsibility:[/I][/B][I] trách nhiệm[/I] [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
KHOA HỌC KỸ THUẬT
Hàng Hải Học
Tài liệu - luận văn hàng hải
Từ điển hàng hải
Top