Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
KHOA HỌC KỸ THUẬT
Hàng Hải Học
Tài liệu - luận văn hàng hải
Từ điển hàng hải
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="HuyNam" data-source="post: 130200"><p><strong>Out of sight:</strong> <em>ngoài tầm nhìn, vượt tầm nhìn</em></p><p><strong>Outbreak:</strong> <em>sự bùng nổ, sự bộc phát</em></p><p><strong>Outline:</strong> <em>hình dáng, nét đại cương, nét ngoài, đường nét</em></p><p><strong>Outside:</strong> <em>ngoài, ở ngoài</em></p><p><strong>Over-all: </strong><em>toàn bộ, toàn thể</em></p><p><strong>Overal command:</strong> <em>chỉ huy toàn bộ</em></p><p><strong>Overfall:</strong> <em>chỗ nước xoáy (do hai dòng biển gặp nhau)</em></p><p><strong>Overhead charges:</strong> <em>quản lý phí</em></p><p><strong>Overladen:</strong> <em>chất quá nặng, quá tải</em></p><p><strong>Overtake:</strong> <em>vượt, vượt qua</em></p><p><strong>Owe:</strong> <em>có được, nhờ ở, nợ, hàm ơn</em></p><p><strong>Own:</strong> <em>sở hữu, làm chủ</em></p><p><strong>Ownership:</strong> <em>quyền sở hữu</em></p><p><strong>O.P.T: Ocean Fishing Trawler: </strong><em>tàu đánh cá viễn dương</em></p><p><strong>Obey:</strong> <em>tuân thủ, tuân theo</em></p><p><strong>Object:</strong> <em>mục tiêu, vật</em></p><p><strong>Obligation:</strong> <em>nghĩa vụ</em></p><p><strong>Obliged:</strong> <em>cảm ơn, biết ơn</em></p><p><strong>Observe:</strong> <em>tuân theo, tôn trọng, chú ý giữ</em></p><p><strong>Obsolete:</strong> <em>cũ, đã lỗi thời</em></p><p><strong>Obtain:</strong> <em>tìm, kiếm, mua</em></p><p><strong>Obvius:</strong> <em>rõ ràng, hiển nhiên</em></p><p><strong>Obviously:</strong> <em>rõ ràng, hiển nhiên</em></p><p><strong>Occur: </strong><em>xảy ra</em></p><p><strong>Occurrence:</strong> <em>sự cố, việc xảy ra</em></p><p><strong>Ocean:</strong> <em>đại dương</em></p><p><strong>Odour:</strong> <em>mùi</em></p><p><strong>Of necessity:</strong> <em>tất yếu, tất nhiên</em></p><p><strong>Offer:</strong> <em>đưa ra, đề nghị</em></p><p><strong>Off-hire:</strong> <em>ngừng thuê, không trả tiền thuê tàu</em></p><p><strong>Offcially:</strong> <em>chính thức</em></p><p><strong>Oil record book:</strong> <em>sổ nhật ký dầu</em></p><p><strong>Omit:</strong> <em>bỏ sót, quyên</em></p><p><strong>Omnibus:</strong> <em>nhiều mục đích, bao trùm, tập hợp</em></p><p><strong>Omnibus B/L:</strong> <em>vận đơn chung</em></p><p><strong>On account of: </strong><em>do, vì</em></p><p><strong>On behalf:</strong> <em>thay mặt cho</em></p><p><strong>On condition that:</strong> <em>với điều kiện là</em></p><p><strong>On demand:</strong> <em>theo yêu cầu, khi yêu cầu</em></p><p><strong>On demurrage:</strong> <em>quá thời hạn xếp dỡ, bắt đầu</em></p><p><strong>On the high sea:</strong> <em>hải phận quốc tế, vùng biển chung</em></p><p><strong>On the North atlantic run:</strong> <em>hành trình Bắc Đại Tây Dương</em></p><p><strong>On the one hand:</strong> <em>về một mặt, về mặt này</em></p><p><strong>On the other:</strong> mặt khác</p><p><strong>Open B/L:</strong> <em>vận đơn để ngỏ (chưa gji rõ tên hàng và cảng đích)</em></p><p><strong>Operate:</strong> <em>hoạt động, khai thác</em></p><p><strong>Operating cost:</strong> <em>chi phí khai thác</em></p><p><strong>Operation:</strong> <em>sự giải phẫu</em></p></blockquote><p></p>
[QUOTE="HuyNam, post: 130200"] [B]Out of sight:[/B] [I]ngoài tầm nhìn, vượt tầm nhìn[/I] [B]Outbreak:[/B] [I]sự bùng nổ, sự bộc phát[/I] [B]Outline:[/B] [I]hình dáng, nét đại cương, nét ngoài, đường nét[/I] [B]Outside:[/B] [I]ngoài, ở ngoài[/I] [B]Over-all: [/B][I]toàn bộ, toàn thể[/I] [B]Overal command:[/B] [I]chỉ huy toàn bộ[/I] [B]Overfall:[/B] [I]chỗ nước xoáy (do hai dòng biển gặp nhau)[/I] [B]Overhead charges:[/B] [I]quản lý phí[/I] [B]Overladen:[/B] [I]chất quá nặng, quá tải[/I] [B]Overtake:[/B] [I]vượt, vượt qua[/I] [B]Owe:[/B] [I]có được, nhờ ở, nợ, hàm ơn[/I] [B]Own:[/B] [I]sở hữu, làm chủ[/I] [B]Ownership:[/B] [I]quyền sở hữu[/I] [B]O.P.T: Ocean Fishing Trawler: [/B][I]tàu đánh cá viễn dương[/I] [B]Obey:[/B] [I]tuân thủ, tuân theo[/I] [B]Object:[/B] [I]mục tiêu, vật[/I] [B]Obligation:[/B] [I]nghĩa vụ[/I] [B]Obliged:[/B] [I]cảm ơn, biết ơn[/I] [B]Observe:[/B] [I]tuân theo, tôn trọng, chú ý giữ[/I] [B]Obsolete:[/B] [I]cũ, đã lỗi thời[/I] [B]Obtain:[/B] [I]tìm, kiếm, mua[/I] [B]Obvius:[/B] [I]rõ ràng, hiển nhiên[/I] [B]Obviously:[/B] [I]rõ ràng, hiển nhiên[/I] [B]Occur: [/B][I]xảy ra[/I] [B]Occurrence:[/B] [I]sự cố, việc xảy ra[/I] [B]Ocean:[/B] [I]đại dương[/I] [B]Odour:[/B] [I]mùi[/I] [B]Of necessity:[/B] [I]tất yếu, tất nhiên[/I] [B]Offer:[/B] [I]đưa ra, đề nghị[/I] [B]Off-hire:[/B] [I]ngừng thuê, không trả tiền thuê tàu[/I] [B]Offcially:[/B] [I]chính thức[/I] [B]Oil record book:[/B] [I]sổ nhật ký dầu[/I] [B]Omit:[/B] [I]bỏ sót, quyên[/I] [B]Omnibus:[/B] [I]nhiều mục đích, bao trùm, tập hợp[/I] [B]Omnibus B/L:[/B] [I]vận đơn chung[/I] [B]On account of: [/B][I]do, vì[/I] [B]On behalf:[/B] [I]thay mặt cho[/I] [B]On condition that:[/B] [I]với điều kiện là[/I] [B]On demand:[/B] [I]theo yêu cầu, khi yêu cầu[/I] [B]On demurrage:[/B] [I]quá thời hạn xếp dỡ, bắt đầu[/I] [B]On the high sea:[/B] [I]hải phận quốc tế, vùng biển chung[/I] [B]On the North atlantic run:[/B] [I]hành trình Bắc Đại Tây Dương[/I] [B]On the one hand:[/B] [I]về một mặt, về mặt này[/I] [B]On the other:[/B] mặt khác [B]Open B/L:[/B] [I]vận đơn để ngỏ (chưa gji rõ tên hàng và cảng đích)[/I] [B]Operate:[/B] [I]hoạt động, khai thác[/I] [B]Operating cost:[/B] [I]chi phí khai thác[/I] [B]Operation:[/B] [I]sự giải phẫu[/I] [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
KHOA HỌC KỸ THUẬT
Hàng Hải Học
Tài liệu - luận văn hàng hải
Từ điển hàng hải
Top