Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
KHOA HỌC KỸ THUẬT
Hàng Hải Học
Tài liệu - luận văn hàng hải
Từ điển hàng hải
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="HuyNam" data-source="post: 130198"><p><strong>Name: </strong><em>chỉ định, chỉ tên.</em></p><p><strong>Named destination: </strong><em>địa điểm đến quy định.</em></p><p><strong>Nationality: </strong><em>quốc tịch.</em></p><p><strong>Nature: </strong><em>bản chất, bản tính.</em></p><p><strong>Nauseous: </strong><em>tanh tưởi, làm nôn mửa, tởm, gớm.</em></p><p><strong>Nautical almanac: </strong><em>lịch thiên văn.</em></p><p><strong>Nautical mile: </strong><em>hải lý.</em></p><p><strong>Navigating offcer: </strong><em>sĩ quan hàng hải.</em></p><p><strong>Navigation:</strong><em> hàng hải, hành hải.</em></p><p><strong>Navigational aids: </strong><em>hàng.</em></p><p><strong>Navigational warnings: </strong><em>thông báo phòng tránh.</em></p><p><strong>Navigator: </strong><em>hải viên, người lái tàu.</em></p><p><strong>Necessaries: </strong><em>những thứ cần dùng (cần thiết).</em></p><p><strong>Necessity: </strong><em>sự cần thiết.</em></p><p><strong>Needle: </strong><em>kim, cái kim.</em></p><p><strong>Neglect: </strong><em>sự cẩu thả, sự xao lãng.</em></p><p><strong>Negotiable: c</strong><em>ó thể lưu thông, có thể giao dịch.</em></p><p><strong>Neither … nor …:</strong><em> không … mà cũng không …</em></p><p><strong>Net freight: </strong><em>cước tịnh.</em></p><p><strong>Net terms: </strong><em>điều kiện trả chi phí xếp dỡ theo thoả thuận cụ thể.</em></p><p><strong>Net weight: </strong><em>trọng lượng không kể bìa.</em></p><p><strong>Network: </strong><em>mạng lưới, hệ thống.</em></p><p><strong>No doubt: </strong><em>chắc chắn, không còn nghi ngờ gì nữa</em></p><p><strong>Nominal value: </strong><em>giá trị tiêu chuẩn ban đầu</em></p><p><strong>Nomintate: </strong><em>chỉ định, giới thiệu</em></p><p><strong>Non-return valve: </strong><em>van một chiều</em></p><p><strong>Nonation: </strong><em>ký hiệu, chú giải</em></p><p><strong>Non-liability: </strong><em>sự không chịu trách nhiệm</em></p><p><strong>Non-nationals: </strong><em>người nước ngoài</em></p><p><strong>Non-profit-making:</strong><em> không sinh lợi</em></p><p><strong>Non-returnable: </strong><em>không hoàn lại, không trả lại</em></p><p><strong>Nor: </strong><em>cũng không, và .. không</em></p><p><strong>Normal: </strong><em>thông thường, bình thường</em></p><p><strong>Normally: </strong><em>bình thường, thông thường</em></p><p><strong>North China sea Pilot book: </strong><em>cuốn Hoa tiêu Bắc Hải</em></p><p><strong>Northern hemisphere: </strong><em>Bắc bán cầu</em></p><p><strong>Notary office: </strong><em>phòng công chứng</em></p><p><strong>Notary public: </strong><em>công chứng viên</em></p><p><strong>Notation: </strong><em>ký hiệu, khái niệm</em></p><p><strong>Note: </strong><em>lưu ý, chú ý</em></p><p><strong>Nothing to starboard (port)!: </strong><em>không sang phải (trái)!</em></p><p><strong>Notice of readiness: </strong><em>thông báo sẵn sàng</em></p><p><strong>Notice of tender: </strong><em>thông báo sửa chữa tàu</em></p><p><strong>Notify: </strong><em>thông báo</em></p><p><strong>Notwithstanding: </strong><em>mặc dù, bất kể</em></p><p><strong>Number: </strong><em>số, số hiệu</em></p><p><strong>Numerous: </strong><em>nhiều, đông đảo</em></p><p><strong>Nylon: </strong><em>dây nilong</em></p></blockquote><p></p>
[QUOTE="HuyNam, post: 130198"] [B]Name: [/B][I]chỉ định, chỉ tên.[/I] [B]Named destination: [/B][I]địa điểm đến quy định.[/I] [B]Nationality: [/B][I]quốc tịch.[/I] [B]Nature: [/B][I]bản chất, bản tính.[/I] [B]Nauseous: [/B][I]tanh tưởi, làm nôn mửa, tởm, gớm.[/I] [B]Nautical almanac: [/B][I]lịch thiên văn.[/I] [B]Nautical mile: [/B][I]hải lý.[/I] [B]Navigating offcer: [/B][I]sĩ quan hàng hải.[/I] [B]Navigation:[/B][I] hàng hải, hành hải.[/I] [B]Navigational aids: [/B][I]hàng.[/I] [B]Navigational warnings: [/B][I]thông báo phòng tránh.[/I] [B]Navigator: [/B][I]hải viên, người lái tàu.[/I] [B]Necessaries: [/B][I]những thứ cần dùng (cần thiết).[/I] [B]Necessity: [/B][I]sự cần thiết.[/I] [B]Needle: [/B][I]kim, cái kim.[/I] [B]Neglect: [/B][I]sự cẩu thả, sự xao lãng.[/I] [B]Negotiable: c[/B][I]ó thể lưu thông, có thể giao dịch.[/I] [B]Neither … nor …:[/B][I] không … mà cũng không …[/I] [B]Net freight: [/B][I]cước tịnh.[/I] [B]Net terms: [/B][I]điều kiện trả chi phí xếp dỡ theo thoả thuận cụ thể.[/I] [B]Net weight: [/B][I]trọng lượng không kể bìa.[/I] [B]Network: [/B][I]mạng lưới, hệ thống.[/I] [B]No doubt: [/B][I]chắc chắn, không còn nghi ngờ gì nữa[/I] [B]Nominal value: [/B][I]giá trị tiêu chuẩn ban đầu[/I] [B]Nomintate: [/B][I]chỉ định, giới thiệu[/I] [B]Non-return valve: [/B][I]van một chiều[/I] [B]Nonation: [/B][I]ký hiệu, chú giải[/I] [B]Non-liability: [/B][I]sự không chịu trách nhiệm[/I] [B]Non-nationals: [/B][I]người nước ngoài[/I] [B]Non-profit-making:[/B][I] không sinh lợi[/I] [B]Non-returnable: [/B][I]không hoàn lại, không trả lại[/I] [B]Nor: [/B][I]cũng không, và .. không[/I] [B]Normal: [/B][I]thông thường, bình thường[/I] [B]Normally: [/B][I]bình thường, thông thường[/I] [B]North China sea Pilot book: [/B][I]cuốn Hoa tiêu Bắc Hải[/I] [B]Northern hemisphere: [/B][I]Bắc bán cầu[/I] [B]Notary office: [/B][I]phòng công chứng[/I] [B]Notary public: [/B][I]công chứng viên[/I] [B]Notation: [/B][I]ký hiệu, khái niệm[/I] [B]Note: [/B][I]lưu ý, chú ý[/I] [B]Nothing to starboard (port)!: [/B][I]không sang phải (trái)![/I] [B]Notice of readiness: [/B][I]thông báo sẵn sàng[/I] [B]Notice of tender: [/B][I]thông báo sửa chữa tàu[/I] [B]Notify: [/B][I]thông báo[/I] [B]Notwithstanding: [/B][I]mặc dù, bất kể[/I] [B]Number: [/B][I]số, số hiệu[/I] [B]Numerous: [/B][I]nhiều, đông đảo[/I] [B]Nylon: [/B][I]dây nilong[/I] [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
KHOA HỌC KỸ THUẬT
Hàng Hải Học
Tài liệu - luận văn hàng hải
Từ điển hàng hải
Top